DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing mất hòn | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
hòn đá cheo leo trên mặt biềnутёс висит над морем
ném hòn đá trúng mặt kínhугодить камнем в стекло
nó sợ mất hồnу него душа в пятки ушла
sợ mất hònсильно испугаться
sợ mất hònбезумно бояться (hết hòn, kinh hòn, khiếp vía, hết vía, mất mật)
đôi mắt là chiếc gương phản chiếu tâm hồnглаза — зеркало души