DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing lại | all forms
VietnameseRussian
ba người dại hợp lại một người khônум хорошо, а два лучше
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại đượcчто с возу упало, то пропало
cây cằn lại sống daiскрипучее дерево два века стоит
hết cơn khổ tận đến ngày cam laiбудет и на нашей улице праздник
lúc đầu tâng lên mây, sau lại dìm xuống đấtначать за здравие, а кончить за упокой