Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
lại
|
all forms
Vietnamese
Russian
ba người dại hợp lạ
i m
ột người khôn
ум хорошо, а два лучше
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại được
что с возу упало, то пропало
cây cằn lạ
i s
ống dai
скрипучее дерево два века стоит
hết cơn khổ tận đến ngày cam la
i
будет и на нашей улице праздник
lúc đầu tâng lên mây, sau lạ
i d
ìm xuống đất
начать за здравие, а кончить за упокой
Get short URL