Vietnamese | Russian |
ai ai cũng đòng ý là... | все согласны, что... |
ai là người miệng ưỡi | язык хорошо подвешен (у кого-л.) |
ai là người tiếp theo kế tiếp? | кто следующий? |
ba lần ba là chín | трижды три — девять |
ba lần ba là chín | трижды три равняется девяти |
ba là | в-третьих |
bao la thay! | какое раздолье! |
bao thuốc lá | пачка папирос |
bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt | показателем успеха новой пьесы были вызовы автора |
tờ báo lá cài | бульварная газета |
bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anh | смотрите на меня теперь как на вашего отца |
bố anh đó trước đây là thầy thuốc | его отец был врачом |
bố mẹ anh ấy xuất thân là... | его родители выходцы из... |
bốn cộng với hai là sáu | четыре плюс два будет шесть |
cây cỏ ba lá | трилистник |
chỉ có một điều mà tôi biết là... | одно мне известно... |
chỉ có điều là | только (однако, но) |
chỉ khác là... | с той разницей, что... |
chỉ khố một nỗi là... | одно плохо... |
chỉ là | просто-напросто |
chỉ là thủ tục mà thôi | пустая формальность |
chỉ là vẻ bề ngoài thôi | это одна видимость |
chữ số La-mã | римские цифры |
chỉ tội một điều là... | одно плохо... |
chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
chỉ với điều kiện là... | разве только что... |
chỉ vì lý do giản đơn là... | по той простой причине, что... |
chủ yếu là | главным образом |
chỉ được tiếng mang danh là... mà thôi | одна слава, что... |
chi có giống cây lá rộng mọc ở đây | здесь растут исключительно лиственные породы |
chim bồ câu là tượng trưng cho biểu hiệu cho, biểu tượng cùa hòa bình | голубь -символ мира |
con chim ác là | сорока (Pỉca pica) |
chẳng biết nó là ai và từ đâu đến | неизвестно, кто он и откуда |
chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся ничего другого, как... |
chẳng còn có cách nào khác là... | не остаётся другого выбора, как... |
chẳng có gì lạ là... | не мудрено, что... |
chẳng có gì đáng ngạc nhiên lạ lùng là... | не удивительно, что... |
chằng hạn là | в частности (например) |
chẳng là bao! | не стоит! (в ответ на "благодарю", "спасибо") |
chẳng là bao | не стоит благодарности |
chẳng phải là chuyện chơi đâu! | не фунт изюму |
chẳng phải là cái điều mà | не то, что |
chẳng phải là người, mà như là thú | не человек, а зверь какой-то |
chằng qua chỉ là.... | не что иное, как... |
chẳng qua chi là... | не что иное, как... |
chà, con ngựa thật là tuyệt! | вот это лошадь, так лошадь! |
chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà! | ведь вы знаете, какой он! |
chính các anh cũng biết là... | вы сами знаете, что... |
chính là | как раз (точно) |
chính là do thế | в том-то и штука |
chính là lỗi tại anh thôi | это всё вы виноваты |
chính là phải như thế! | и хорошо сделал! |
chính là thế | оно и видно |
chính là thế đấy | в том-то и дело |
chính là đang nói về việc này | именно об этом речь и идёт |
chính là ở chỗ đó | в том-то и штука |
chính trị lá mặt lá trái | двойственная политика |
chính đấy là đòng chí I-va-nốp! | да ведь это товарищ Иванов! |
chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho được | этого-то я и добивался |
chù yếu là | главным образом |
chắc chắn là | не иначе (как) |
chắc chắn nhất định là nó sẽ đến | нет сомнения, что он придёт |
chắc là nó sẽ không đến | он, очевидно, не придёт |
chắc là nó nói đúng | он, конечно, прав |
chắc là có lẽ là nó ở đấy ròi | он, наверно, уже там |
chắc là ông ấy không qua khỏi được | он вряд ли выживет |
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
chị ấy là một người phụ nữ tốt | она хороший человек |
chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh | она выдаёт его за своего брата |
các cây đã ra lá | деревья оделись листвой |
các loại kẹo súc-cù-là | шоколадная смесь (конфеты) |
các món chi tồng cộng là một nghìn rúp | расходы составляют тысячу рублей |
các nước châu Mỹ la tinh | латиноамериканские страны |
các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm | депутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре года |
cái chính là phải có vật tư | дело за материалом |
cái chính nguyên nhân là ở đây | вот где собака зарыта |
cái gì lạ lùng thế này! | что за странность! |
cái gì lạ thế? | что за чёрт! |
cái gì lạ thế? | что за притча |
cái gì mà lạ thế? | что же это такое? |
cái nóng làm nó lả lử, nhoài người | его томит жара |
cái quý gì lạ thế này! | чёрт знает что такое! |
cây chà là | финиковая пальма (Phoenix) |
cây lá kim | хвойное дерево |
cây nhà lá vườn xin mời quý khách | чем богаты, тем и рады |
còn nhớ là | помнится |
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra> người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra> người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
có cảm giác như là tôi đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
có lạ lạ lùng không chứ? | мудрено ли? |
có lẽ' có thể là | может статься |
có lẽ là anh cho rằng... | вы, очевидно, считаете... |
có lẽ là tôi lầm | может быть, я ошибаюсь (nhầm) |
có một điều đáng lo là... | есть опасение, что... |
có quái gì mà lạ! | эка невидаль! |
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
có thể gọi là | некоторым образом |
có thể là | должен (для выражения возможности, вероятности) |
có thể là nó sẽ thích cái đó | это должно ему понравиться |
có thề là tôi sẽ về chậm | может статься, что я задержусь |
có thật là anh ta từ chối đi không? | правда ли, что он отказался поехать? |
công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt | признать чью-л. работу отличной |
công nhận xác nhận, thừa nhận công việc cùa ai là rất tốt | признавать чью-л. работу отличной |
công nhận... là đúng | узаконять (признавать правильным) |
công nhận... là đúng | узаконить (признавать правильным) |
công nhận... là đúng | узаконивать (признавать правильным) |
cơ man là người | тьма народу |
cơ man là người mua | отбою нет от покупателей |
cơ man là người nào | отбою нет (от кого-л., чего-л.) |
cơ sự xảy ra là... | вышло так, что... |
dễ mà biết trước được là ai sẽ đến | мало ли кто придёт |
dưới đây gọi là... | в дальнейшем именуемый... (в документе) |
giữa hai người là cả một bức trường thành | между ними выросла стена |
gian phòng đầy ắp đông nghịt những người là người | переполненный зал |
giáp lá cà | рукопашный |
giáp lá cà | врукопашную |
giọng lả lơi | игривый тон |
giọng nói lơ lớ chứng tò rằng anh ấy là người ngoại quốc | акцент изобличает в нём иностранца |
giọt châu lã chã | обливаться слезами |
giọt châu lã chã khôn cầm | проплакать все глаза |
gặp nhau thật là bất ngờ! | какими судьбами? |
gồm tất cả là... | составлять в сумме... |
hứa là thật | давать честное слово |
hay là | либо |
hay là | а то (или же) |
hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư? | или вы этого не знаете? |
hay là thuê tắc-xi nhỉ? | взять такси что ли? |
hay là tôi về trước nhé? | или я уйду раньше? |
hay là đi xem xi-nê nhỉ? | пойти в кино что ли? |
hiển nhiên là | бесспорно |
hiện tượng kỳ lạ | феномен |
hiện tượng kỳ lạ | игра природы |
hiện tượng lạ lùng | странность (странное явление) |
hoặc là | или |
hoặc là | либо |
hoặc là... | либо... |
hoặc là | а то (или же) |
hoặc là hôm nay hoặc là ngày mai | сегодня ли, завтра ли |
hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
hoàn toàn dễ hiễu là... | не мудрено, что... |
hành lá | зелёный лук (Una_sun) |
hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồ | его поступок оценивается как простое хулиганство |
hình ba lá | трилистник (на эмблемах) |
hít thuốc lá | понюхать табак |
hít thuốc lá | нюхать табак |
hò la | кричать (очень громко) |
hóa ra té ra, thi ra anh ấy là một người rất dễ thương | он оказался очень милым человеком |
hóa ra té ra, thì ra là... | оказывается, что... |
hóa ra là thế! | вот оно что! |
hôm nay là ngày nào? | какой сегодня день? |
hạnh phúc không ra chẳng ra, không phải, chẳng phải hạnh phúc mà là một cái gì đấy rất giống hạnh phúc | счастье не счастье, а что-то очень похожее |
hắn ta là một người lõi đời | он человек тёртый |
hắn ta xử sự lạ lùng làm sao ấy | он ведёт себя как-то странно |
hồi tôi còn là sinh viên | в годы моего студенчества |
im lặng là đồng ý | молчание - знак согласия |
khoảng không bao la | простор |
khoảng rộng bao la | раздолье (простор) |
khoảng trống bao la | широкий простор (rộng lớn, bát ngát) |
không ai khác là... | никто другой как... |
không chắc là nó nói điều đó! | не может быть, чтобы он это сказал! |
không có gì kỳ lạ | не диво |
không có gì lạ cả | неудивительно |
không có thề là nó nói như thế! | не может быть, чтобы он это сказал! |
không giấu là... | не скрыть, что... |
không hiểu sao trong người tôi lạ thế này | не знаю, что со мной делается |
không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько... |
không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько |
không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
không hẳn là.., không hẳn là... | то ли..., то ли... |
không hẳn là..., không hẳn là... | не то..., не то... |
không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько... |
không hẳn là... mà đúng hơn là... | не столько..., сколько |
không hoàn toàn là... mà... | не то, чтобы..., а... |
không hoàn toàn là... mà... | не то, чтоб..., а... |
không hoàn toàn là... mà... | не то, что..., а... |
không lạ gì | не редкость |
không lạ gì cả | не диво |
không may là... | беда в том, что... |
không nghi ngờ gì là anh ta có tài | нет сомнения, что он талантлив |
không phải ai khác mà chính là.... | не кто иной, как... |
không phải ai khác mà chính là cậu | не кто другой, как ты |
không phải cái gì khác mà chính là... | не что иное, как... |
không phải cái gì khác mà chính là.... | не что иное, как... |
không phải là bà con | чужой (неродной) |
không phải là chuyện vặt | не фунт изюму |
không phải là cái con, người... mà ta cần | не тот |
không phải là không có | не без |
không phải là không có khó khăn | не без трудностей |
không phải là không có nguyên nhân | не без причины |
không phải là không thương tiếc | не без сожаления |
không phải là lĩnh vực sở trường, chuyên môn của tôi | не по моей части |
không phải là vô cớ | не без причины |
không qui tắc gi là không có ngoại lệ | нет правила без исключения |
không thể không công nhận là nó có tài | ему нельзя отказать в таланте |
không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
kẹo sô-cô-la | шоколадные конфеты |
kẹo sô-cô-la | трюфели (конфеты) |
kẹo sô-cô-la | шоколадная смесь (конфеты) |
kẹo súc-cù-là | шоколадные конфеты |
kẹo súc-cù-là | трюфели (конфеты) |
kết quà là | в конечном итоге |
kết quả là | в результате (в итоге) |
kỳ lạ | ни с чем не сообразный |
kỳ lạ | как в сказке |
kỳ lạ chưa! | вот тебе и на! |
kỳ lạ lạ | курьёзный |
kỳ lạ thay! | моё почтение! (восклицание) |
kỳ lạ thay! | чудно! |
kỳ lạ thay! | удивительно! |
liễu bạc lá | серебристая ива |
loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư | земноводные, или амфибии |
lấy làm lạ | странно |
là do... nhiều hơn là do... | не столько..., сколько |
làm cái gì lạ thế hở? | это что ещё за мода? |
làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
lá mặt lá trái | двуличность |
lá mặt lá trái | двурушничество |
lá mặt lá trái | двуличие |
lòng ghen tị không phải là bản tính của nó | зависть ему не свойственна |
lơ là | манкировать (пренебрегать) |
lơ là trễ nải nhiệm vụ | манкировать своими обязанностями |
mỡ lá | нутряное сало |
may quá là.... | какое счастье, что... |
mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
miễn là | лишь бы (для выражения пожелания) |
một dự án lạ thường | фантастический проект (phi thường) |
mặt sau của ngọn lá | оборотная сторона листа |
mặt xanh như tàu lá | мертвенно бледный |
mặt xanh như tàu lá | ни кровинки в лице |
màu xanh lá | зелёный (Una_sun) |
mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
mắt lá răm | миндалевидные глаза |
mục đích của lời phát biểu là... | цель выступления заключается в том, что... |
nửa này là cùa chúng ta | эта половина наша (chúng tôi) |
Nga-la-tư | русский |
nghe rõ nghe thấy tiếng lá xào xạc | слышно, как шелестят листья |
nghĩ rằng... thì thật là buồn cười | смешно думать, что... (nực cười, tức cười, lố bịch) |
ngập trong lá | утонуть в зелени |
ngập trong lá | утопать в зелени |
người gì mà lạ thế! | ну, что за человек! |
người làm phép lạ | волшебник |
người lạ | чужие люди |
người lạ không được vào | посторонним вход воспрещён |
người ta cho là nó ngốc | его находят глупым |
người ta gọi đùa nó là... | его прозвали... |
người ta tưởng nhầm lầm nó là một người nào khác | его приняли за кого-то другого |
người trồng thuốc lá | табаковод |
người đó là anh em cùa tôi | он доводится мне братом |
nhầm tường cái gì là thật | принять что-л. за чистую монету |
nhận... là cùa mình | присвоить (выдавать за своё) |
nhận... là cùa mình | присваивать (выдавать за своё) |
nhận là mình thua | признать себя побеждённым |
thừa nhận mình là cha | признать своё отцовство (của người con ngoài giá thú) |
nhà la tinh học | латинист |
như có phép lạ | как по волшебству |
như là | именно (при перечислении) |
như là | какой-то (похожий на) |
như là | будто (как, словно) |
như là không xảy ra việc gì hết | как ни в чём не бывало |
như thể là | словно (как будто) |
như thường gọi là | так называемый (как обычно называют) |
như thế là xong! | по рукам! |
như thế nghĩa là thế nào? | что это значит? |
như tuồng là | словно (как будто) |
nội cò sặc sỡ những hoa là hoa | луга пестреют цветами |
nói bông lông ba la | намозолить язык |
nói bông lông ba la | мозолить язык |
nói là bị ốm | сказаться больным |
nói như vậy thật là xấu | грешно так говорить |
nói thế thật là không tốt | грешно так говорить |
nói về mình tự xưng là "nó" | говорить о себе в третьем лице |
năm lần năm là hai mươi lăm | пятью пять - двадцать пять |
nồi tiếng có tiếng là một thầy thuốc giỏi | славиться как хороший врач |
nổi tiếng là | слыть |
nổi tiếng là | прослыть |
tính, sự ẻo lả | томность |
ẻo lả | изнеженность |
phép lạ | волшебство |
quần áo là | глаженое бельё |
quyển sách này quả là <#0> loại xoàng thôi | эта книга так, среднего качества |
quà là | ведь (при утверждении) |
quà là tôi không biết mình phải làm gì | я, право, не знаю, что мне делать |
quả là | поистине |
quả là | просто-напросто |
quả là | на поверку |
quả là | спору нет |
quả là không may! | видно, не судьба! |
quả là một tên tinh quái! | ну и тип! |
quả là tôi không biết | уж я не знаю |
quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồi | ведь я вам говорил уже давно |
quả thật là | да и только |
quả thật là | просто-напросто |
rau thìa là | укроп (Anethum graveolens) |
rong lá | морская капуста (Laminaria) |
rất lạ thường | чудеса в решете |
rõ là như thế | оно и видно |
rõ ràng là... | ясно, что... |
rõ ràng là | очевидно |
rõ ràng là nó đã không biết điều ấy | было очевидно, что он не знал этого |
rõ ràng là phải hành động như thế này | прямой смысл поступить так |
sao anh bày ra cái gì lạ thế? | что это вам взбрело на ум? |
sao lạ thế? | что здесь творится? |
sao lạ thế | то есть |
sao lạ thế | то бишь |
sao lạ thế? | что за оказия? |
sao lạ thế? | вот ещё новости! |
nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất trí | в единстве наша сила |
sân khấu là sờ thích của tôi | театр — моя слабость |
súc-cù-là | шоколадный (из шоколада) |
súc-cù-là | шоколад |
súc-cù-là tấm | плиточный шоколад |
sản lượng năm nay tăng so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
sự khác nhau là ở chỗ... | разница состоит в том, что... |
tai họa chính là ở đấy | в том-то и беда |
tức là | означать (Una_sun) |
tức là | то есть (что значит) |
tức là | то бишь (что значит) |
tức là | значить (Una_sun) |
thứ ba là | в-третьих |
thứ hai là | во-вторых |
thứ nhất là | во-первых |
thứ năm là | в-пятых |
thứ tư là | в-четвёртых |
thật là của tội | сущее наказание |
thật là của tội của vạ | сущее наказание |
thật là chán ngấy | нудно (chán ngắt, buồn tẻ, chán mớ đời) |
thật là con tội con nợ! | не ребёнок, а сущее наказание! |
thật là gượng gạo! | это натяжка! |
thật là không hợp thời! | вот некстати! |
thật là không ấm cúng | неуютно |
thật là không tiện nghi | неуютно |
thật là không đúng lúc! | вот некстати! |
thật là lố bich | курам на смех |
thật là lố bịch! | какая нелепость! |
thật là một câu chuyện quan trọng! | это серьёзный разговор! |
thật là một kẻ kỳ cục! | ну и тип! |
thật là một tay đáo để! | ну и тип! |
thật là nghèo nàn | скудно |
thật là nhọc nhằn | утомительно |
thật là quá lắm! | это уже чересчур! |
thật là rất thiếu anh | вас очень не хватало |
thật là tai bay vạ gió | не было печали |
thật là tai họa! | какое горе! |
thật là thiếu thốn | скудно |
thật là <#0> tệ quá chừng! | это просто безобразие! |
thật là trời giáng họa | не было печали |
thật là tuyệt đẹp! | это просто прелесть! |
thật là vất vả | утомительно |
thật là vô lý | бессмысленно (phi lý, vô nghĩa, không có nghĩa) |
thật là vô nghĩa | курам на смех |
thật là xấu hồ | совестно |
thật là ý tốt! | что за идея! |
thật là đáng công phẫn! | это возмутительно! |
thật là đáng nghi | сомнительно (đáng ngờ, khả nghi) |
thật là đáng tức quá! | это возмутительно! |
thật là đáng thẹn | совестно сказать |
thật là đáng thẹn | совестно |
thật là đáng tiếc | приходится пожалеть |
nói ra thật là đáng xấu hồ | совестно сказать |
thật là đúng chỗ | уместно (đúng lúc, hợp thời, hợp lúc) |
thật là <#0> điên | это просто безумие |
thật ra thì của đáng tội, thực ra ró không phải là người ác | он, в сущности, не злой человек |
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả | я буквально ни минуты не спал |
thuyết mình là trung tâm | эгоцентризм |
thuốc lá bán điếu | рассыпные папиросы |
thuốc lá hút tầu | трубочный табак |
thuốc lá không bắt lửa | сигарета не закуривается |
thuốc lá nhẹ | лёгкий табак |
thuốc lá nặng | крепкий табак (đậm) |
thuốc lá núi | махорка (табак) |
cây thuốc lá núi | махорка (растение) |
thuốc lá để hút | курительный табак |
thuốc lá đóng bánh | прессованный табак |
thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убедиться в несостоятельности подозрений |
thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убеждаться в несостоятельности подозрений |
thái độ lơ là <#0> đối với công việc | нерадивое отношение к |
thép lá | листовая сталь |
cây thìa là | укроп |
thù đoạn dò la | пробный шар |
thú thật là... | не скрыть, что... |
thú thật là tôi đã không nghĩ đến điều ấy | я, каюсь, об этом не думал |
thế là thế nào? | как так? |
thế tức là... à? | так (следовательно, значит) |
thế nghĩa là... ư? | так (следовательно, значит) |
thế nghĩa là | так (следовательно, значит) |
thế tức là | так (следовательно, значит) |
tiếng la hét om sòm | кошачий концерт |
tiếng la tinh | латинский язык |
toàn bộ sự khác nhau chính là ở chỗ... | вся разница в том, что... |
toàn bộ thực chất cốt tử là ở đấy | вся соль в этом |
trận giáp lá cà | рукопашная схватка |
trận giáp lá cà | рукопашная |
trận xáp lá cà | рукопашная |
trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
trước kia là | бывший |
trước kia ông ta là một nhân vật quan trọng | раньше он был фигурой (một yếu nhân) |
trước kia ở đây là những ngôi nhà gỗ | раньше здесь стояли деревянные дома |
trường hợp lạ thường | экстраординарный случай |
trọng lượng của nó là 75 kilôgam | его вес 75 килограммов |
nghề, ngành trồng thuốc lá | табаководство |
trời nào biết được là ai | бог знает кто (и т.п., v. v...) |
trụi lá | обнажаться (лишаться листвы) |
trụi lá | обнажиться (лишаться листвы) |
trụi lá | оголиться (лишаться листвы) |
trụi lá | облететь (оставаться без листьев) |
trụi lá | оголяться (лишаться листвы) |
trụi lá | облетать (оставаться без листьев) |
tên anh là gì? | как вас зовут? |
tên là | так называемый |
tên là | называться |
tên là | назваться |
tên là | зваться |
tên là A-lếc-xăng | по имени Александр |
tên là I-van | по имени Иван |
tên lóng của nó là... | его прозвали... |
tường tượng coi mình là | мнить себя (кем-л., ai) |
tưởng cái gì là thật | принимать что-л. за чистую монету |
tưởng là | принять (счесть по ошибке за другого, другое) |
tưởng là | принимать (счесть по ошибке за другого, другое) |
tưởng là thật | принять что-л. всерьёз (поверить в шутку) |
tưởng là thật | принимать что-л. всерьёз (поверить в шутку) |
tưởng nhằm là... | ошибочно полагать, что... |
tốt hơn là | скорей (охотнее) |
tốt hơn là | скорее (охотнее) |
tốt hơn là đừng đi lại chơi bời, giao thiệp, dính dấp với nó | лучше с ним не связываться |
tốt nhất là... | самое благоразумное — это... |
tục danh cùa anh ấy là... | его прозвали... |
từ người nó xông lên bốc lên mùi thuốc lá | от него несёт табаком |
từ vĩ đại đến lố bịch chỉ là một bước thôi | от великого до смешного - один шаг |
từ đó đưa đến kết quả là... | отсюда вытекает, что... |
tự nhận là | называться (присваивать себе какое-л. название) |
tự nhận là | назваться (присваивать себе какое-л. название) |
tự xưng là | называться (присваивать себе какое-л. название) |
tự xưng là | объявить себя (кем-л., ai) |
tự xưng là | назваться (присваивать себе какое-л. название) |
uống nước lã | пить сырую воду |
về nghề nghiệp là thự giày | сапожник по профессии |
vẻ ngoài kỳ lạ | фантастический вид |
về thành phần xuất thân là nông dân | крестьянин по происхождению |
về điềm điều là... | то обстоятельство, что... |
việc nào kết thúc tốt thì việc đó là tốt | всё хорошо, что хорошо кончается |
việc này là chính | это главное |
việc ấy thật quá ư là dễ | а ларчик просто открывался (nhưng nào ai đã có thề nghĩ ra) |
việc đó không phải đâu phải là chuyện chơi | это не шутка |
việc đó là do nó làm | это его рук дело |
vấn đè chính là như vậy | именно об этом речь и идёт |
vật kỳ lạ | редкость (вещь) |
vật ngon của lạ ở đời | блага жизни |
ván là | гладильная доска |
cái vòng hu-la-húp | хулахуп |
vô số là muỗi | гибель комаров |
vừa là... vừa là... | столько..., сколько и... |
vừa đúng là tôi định gọi điện cho anh | я как раз собирался позвонить вам |
xem... như là... | усмотреть |
xem... như là... | усматривать |
xin nói thật là | нечего греха таить |
xin thú thật là | нечего греха таить |
xuất thân là nông dân | крестьянин по происхождению |
xòe lá | распуститься (о растениях) |
xòe lá | распускаться (о растениях) |
ít nhất là <#0> một trăm rúp | не менее ста рублей |
ý thức là chức năng của bộ não | сознание есть функция мозга |
ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó | его тяготит сознание своей вины |
đứa con này thật là con tội con nợ! | этот ребёнок — истинное наказание! |
đặc biệt là | особенно (более всего) |
đi đến đấy thật là vô lý | идти туда бессмысленно |
điểm thứ năm là | в-пятых |
điềm thứ tư là | в-четвёртых |
điều cốt yếu là phải biết nên làm gì | очень важно знать, что нужно делать |
điều thứ hai là | во-вторых |
điều thứ nhất là | во-первых |
điều đó làm cho tôi lấy làm lạ | мне странно это |
điều đó nói rõ là... | из этого явствует... |
điếm thứ ba là | в-третьих |
thuộc về điếu thuốc lá | папиросный |
đám cháy là do xày ra vì không cần thận khi dùng lửa | пожар произошёл от неосторожного обращения с огнём |
đánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn | расценить что-л. как крупную ошибку |
đánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn | расценивать что-л. как крупную ошибку |
đánh giáp lá cà | биться врукопашную (xáp lá cà) |
đâm ra ẻo lả | изнежиться |
đâm ra ẻo lả | изнеживаться |
đây là một thí dụ điền hình | вот типичный пример |
đã mệnh lệnh là mệnh lệnh! | приказ есть приказ! |
đã tưởng là nhưng... | казалось бы |
đích thị là ai? | кто именно? |
đích thị là cái con, người... này | тот же (самый) |
đích thị là nó | тот же самый |
đích thị là điều chuyện, việc, cái... này | то же (самое) |
đôi mắt là chiếc gương phản chiếu tâm hồn | глаза — зеркало души |
đùa với lão ta thì quả là vuốt râu hùm đấy | с ним шутки плохи |
đưa những người lạ mặt ra khỏi nhà | освободить помещение от посторонних |
đưa những người lạ mặt ra khỏi nhà | освобождать помещение от посторонних |
đại bộ phận là | по большей части |
đại bộ phận là | большей частью |
đẹp ơi là đẹp! | как красиво! |
đến đây là hết! | и всё тут! |
định giá đánh giá quyền sách là hai rúp | оценить книгу в два рубля |
đối với chúng tôi nó là người dưng | он нам чужой |