DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing không đúng lúc | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
không đúng lúcвремя (теперь)
một cách không đúng lúcневпопад
không đúng lúcнесвоевременный (неуместный)
không đúng lúcнеуместный
không đúng lúcнекстати (не вовремя)
không đúng lúcне вовремя
nhận xét không đúng lúcзамечание было сделано некстати (không đúng chỗ)
nói không đúng lúcнекстати сказать (không đúng chỗ)
thật là không đúng lúc!как некстати!
thật là không đúng lúc!вот некстати!
thuyết không dùng bạo lựcнепротивление злу насилием
đùa không đúng lúcне время шутить
đến không đúng lúcприйти не вовремя (không phải lúc)