DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing hy vọng | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh hy vọng vào cái điều gì?на что вы надеетесь?
gen.bị những hy vọng cám dỗобольститься надеждами
gen.bị những hy vọng cám dỗобольщаться надеждами
gen.chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy đượcне ждать ничего хорошего (от кого-л.)
gen.hy vọngобещать (подавать надежды)
gen.gây gieo hy vọngвозбудить надежду
gen.gây hy vọngобнадёжить
gen.gây hy vọngобнадёживать
gen.gây gieo hy vọngвозбуждать надежду
gen.gây niềm hy vọngвселить надежду
gen.gây niềm hy vọngвселять надежду
gen.hy vọngожидания (предположения, надежды)
gen.hy vọngчаяние
gen.hy vọngнадежда
obs.niềm hy vọngупование
gen.hy vọngожидать (надеяться, предполагать)
gen.hy vọngположиться
gen.hy vọngполагаться
gen.hy vọngнадеяться (рассчитывать на что-л.)
fig.hy vọngставка
fig.hy vọngпросвет
gen.hy vọngрассчитать (надеяться)
gen.hy vọngрасчесть (надеяться)
obs.hy vọngчаять
obs.hy vọngуповать (vào)
gen.hy vọngрассчитывать (надеяться)
gen.hy vọngнадеяться (Una_sun)
gen.hy vọng bị tan vỡгибель надежд
gen.hy vọng của nó đang sụp đồего надежды рушатся (tan vỡ, tiêu tan)
gen.hy vọng cuối cùngякорь спасения
gen.hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồнаши надежды рухнули (tan vỡ, tiêu tan)
gen.hy vọng hão huyềnпонадеяться (о несбывшихся надеждах)
gen.hy vọng hão huyềnвоздушные замки
gen.hy vọng mỏng manhслабая надежда (mong manh)
gen.đặt hy vọng vàoделать ставку (на кого-л., ai)
gen.hy vọng vàoпонадеяться
gen.hy vọng vào may mắnуповать на удачу
gen.hy vọng được trúng sốнадеяться на выигрыш
gen.hết hy vọngпотерять надежду
gen.hết hy vọngтерять надежду
gen.không hy vọngбезнадёжный (отчаянный)
gen.không hy vọngотчаяться
gen.không hy vọngотчаиваться
gen.không hy vọng cứu được sinh mệnh cùaотчаяться спасти чью-л. жизнь (ai)
gen.không hy vọng thành côngотчаяться в успехе
gen.không một tia một tí hy vọng nàoнет никакой надежды
gen.leo lét niềm hy vọngтеплится надежда
gen.làm hy vọng của ai tan vỡразбить чьи-л. надежды
gen.làm liều với hy vọng được cuộcпоставить всё на карту
gen.làm tan vỡ làm tiêu tan hy vọngразрушить надежды
gen.làm tiêu tan hy vọngубить надежду
gen.làm tiêu tan hy vọngубивать надежду
gen.làm tiêu tan hy vọng cùaразбить чьи-л. надежды (ai)
gen.mất hy vọngотчаяться
gen.mất hy vọngотчаиваться
gen.mất hy vọng thẳng lợiотчаяться в успехе
gen.mất hết hy vọng...вконец отчаявшись...
gen.mất hết hy vọngоставить всякую надежду
gen.ngày hôm nay có hy vọng trời sáng sủaдень обещает быть ясным
gen.những hy vọng hão huyềnнесбыточные надежды (vu vơ)
gen.những hy vọng hão huyềnиллюзорные надежды
gen.những hy vọng uổng côngтщетные надежды (hoài công, vô ích, vô bo)
gen.những niềm hy vọng đã được thực hiệnнадежды сбылись
gen.niềm hy vọng đã nảy raпоявилась надежда (nảy sinh)
gen.nuôi ôm, ôm ấp, ấp ủ hy vọngпитать надежду
gen.ấp ủ nuôi hy vọngлелеять надежду
gen.ấp ù mối hy vọngпитать надежду
gen.phấn khởi vì hy vọngокрылённый надеждой
gen.phá tan niềm hy vọngуничтожить надежду
gen.phá tan niềm hy vọngуничтожать надежду
gen.phụ lòng hy vọng củaобмануть чьи-л. надежды (ai)
gen.phụ lòng hy vọng củaобманывать чьи-л. надежды (ai)
gen.tia hy vọngлуч надежды
gen.tia hy vọngпроблеск надежды
gen.tia hy vọngискра надежды
gen.tinh hình vô hy vọngотчаянное положение
gen.trước đây tớ không hy vọng được gặp cậuя не надеялся тебя увидеть
gen.tôi hy vọngrằng anh sẽ không từ chốiя надеюсь, что вы не откажете
gen.tôi không hy vọng gì hơn nữaбольшего я и не жду
gen.tôi đã hy vọng trông chờ, mong chờ, mong đợi vào sự giúp đỡ của ông taя рассчитывал на его помощь
gen.tôi đã mất hết hy vọng gặp lại anhя уже отчаялся вас увидеть
gen.tước mất niềm hy vọng củaотнять у кого-л. надежду (ai)
gen.tự an ủi mình bằng hy vọngпольстить себя надеждой
gen.tự an ủi mình bằng hy vọngльстить себя надеждой
gen.tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọngпотешить себя надеждами
gen.tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọngтешить себя надеждами
inf.hy vọngотчаянный (безвыходный)
gen.hy vọngотчаянный
gen.hy vọngпропащий (неудавшийся)
gen.hy vọngотчаянно
gen.hy vọngбезнадёжный (отчаянный)
gen.đặt hy vọng vàoвозложить надежды (на кого-л., ai)
gen.đặt hy vọng vàoвозлагать надежды (на кого-л., ai)
gen.đặt hy vọng vàoиметь виды (на кого-л., ai)
gen.đáp ứng không phụ lòng hy vọng củaоправдать чьи-л. надежды (ai)
gen.được niềm hy vọng chắp cánhокрылённый надеждой