DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing hậu đãi | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
hậu đãiщедро вознаграждать (кого-л., ai)
hậu đãiхлебосольство
hậu đãiхлеб-соль
nồng hậu chiêu đãiоказывать кому-л. радушный приём (ai)
sau hậu đàiза кулисами (за сценой)
cuộc, đồ thết đãi hậu hĩщедрое угощение
sự tiếp đãi khoan hậuблагосклонный приём
tiếp đãi nòng hậuоказывать кому-л. радушный приём (ai)
tiếp đãi nồng hậuоказывать гостеприимство
được ai hậu đãiбыть у кого-л. на хорошем счету