DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing gặp | all forms
VietnameseRussian
liệu cơm gắp mắmпо одёжке протягивай ножки
vỏ quít dày gặp móng tay nhọnнашла коса на камень
việc chạy bay khi gặp tay thợ khéoдело мастера боится