Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | con gà mái đẻ nhiều | ноская курица (mắn con) |
gen. | để cho gà con | цыплячий (для цыплят) |
gen. | con gà con | цыплёнок |
gen. | thuộc về gà con | цыплячий |
gen. | gà con mới nở | молодые цыплята |
gen. | con gà tây con | индюшонок |
gen. | ấp nở ấp được đàn gà con | вывести цыплят |
gen. | rán con gà nguyên | зажарить курицу целиком |
gen. | rô ti gà cả con | зажарить курицу целиком |