DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing gà con | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.con gà mái đẻ nhiềuноская курица (mắn con)
gen.để cho gà conцыплячий (для цыплят)
gen.con gà conцыплёнок
gen.thuộc về gà conцыплячий
gen.gà con mới nởмолодые цыплята
gen.con gà tây conиндюшонок
gen.ấp nở ấp được đàn gà conвывести цыплят
gen.rán con gà nguyênзажарить курицу целиком
gen.rô ti gà cả conзажарить курицу целиком