DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing dạm hòi | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься к дочери соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься к дочери соседа
dạm hòiсвататься
dạm hòiпосвататься
dạm hồi ai làm vợпосвататься (за кого-л.)
hội đàmпереговоры
hội đàmсовещание (обсуждение)
hội đàmсовещаться
hội đàm mậtконфиденциальные переговоры
cuộc hội đàm vẫn còn tiếp diễn mãiпереговоры всё ещё продолжаются
đẫm bồ hôiпотный
đẵm mồ hôiпотный
đằm đìa ướt đẵm mò hôiвзмыленный
đầm đìa ướt đầm, đầm, đẫm, đẵm mồ hôiоблиться потом
đầm đìa ướt đầm, đầm, đẫm, đẵm mồ hôiобливаться потом