DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing dòng | all forms
VietnameseRussian
giảm giá đồng tiềnдевальвация
hoạt độngоперация (nghiệp vụ)
lao động thặng dưприбавочный труд
sự kiềm soát giám sát bằng đòng rúpконтроль рублём
sự đóng chốt tiền lươngзамораживание заработной платы