Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
dân tộc
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ấy người dâ
n tộc nào
?
какой он национальности?
sport.
môn
bơi thuyền dâ
n tộc
народная гребля
gen.
bản đồ
dân tộc h
ọc
этнографическая карта
gen.
bảo tàng
dân tộc h
ọc
этнографический музей
gen.
chính sách
dân tộc
национальная политика
gen.
chính sách
dân tộc c
ùa Lê-nin
ленинская национальная политика
gen.
thuộc về
chù nghĩa
dân tộc
националистический
gen.
chù nghĩa
dân tộc
национализм
gen.
các
dân tộc p
hương Đông
восточные народы
gen.
các
dân tộc y
êu chuộng hòa binh
миролюбивые народы
gen.
cách
phương pháp
giải quyết vấn đề dân
tộc theo
chù nghĩa Mác
марксистский подход к решению национального вопроса
gen.
cùa toàn thể dâ
n tộc
общенациональный
gen.
dân tộc
народность
gen.
của
dân tộc
народный
(принадлежащий народу, стране)
gen.
dân tộc
нация
gen.
dân tộc
этнический
obs.
dân tộc
язык
(народ, народность)
gen.
thuộc về
dân tộc
национальный
gen.
tính chất, tính
dân tộc
национальность
(национальная самобытность)
gen.
dân tộc
национальность
(нация)
gen.
dân tộc
народный
gen.
tính, tính chất
dân tộc
народность
(национальная, народная самобытность)
gen.
dân tộc
народ
(нация)
gen.
dân tộc b
ị áp bức
угнетённый народ
gen.
dân tộc c
hù nghĩa
националистический
gen.
dân tộc h
ọc
народоведение
gen.
dân tộc h
ọc
этнология
gen.
dân tộc h
ọc
этнография
gen.
thuộc về
dân tộc h
ọc
этнографический
gen.
dân tộc t
hiều số
национальное меньшинство
gen.
các
dân tộc t
hiếu số
национальные меньшинства
gen.
dân tộc í
t người
национальное меньшинство
gen.
dân tộc í
t người
национальные меньшинства
gen.
thuộc về
giải phóng
dân tộc
национально-освободительный
gen.
hữu ái giữa các dân
tộc
братство народов
gen.
sự, tinh thần
hòa hợp dâ
n tộc
национальное согласие
gen.
khu
dân tộc
национальный округ
gen.
khối
liên minh anh em của các d
ân tộc
братский союз народов
gen.
người theo chù nghĩa
dân tộc
националист
(chù nghĩa quốc gia)
gen.
ngọn cờ
dân tộc
национальный флаг
gen.
có
nhiều dâ
n tộc
многонациональный
gen.
nhà
dân tộc h
ọc
этнолог
gen.
nhà
dân tộc h
ọc
этнограф
gen.
nước có nhiều dân
tộc
многонациональное государство
gen.
phong trào
dân tộc
национальное движение
gen.
phong trào
dân tộc g
iải phóng
национально-освободительное движение
gen.
phong trào giải phóng
dân tộc
национально-освободительное движение
gen.
quan điềm
thái độ
mác-xít đối với việc giải quyết vấn đề dân tộc
марксистский подход к решению национального вопроса
gen.
quyền dâ
n tộc tự
quyết
право наций на самоопределение
gen.
sự hợp tác
tình hữu nghị
của các dân
tộc
содружество наций
gen.
thái độ dễ dãi
rộng rãi
đối với các phong tục của dân tộc
khác
терпимость к чужим обычаям
gen.
tất cả các dâ
n tộc trê
n thế giới
все народы мира
gen.
tình hữu nghị giữa các dân
tộc
дружба между народами
gen.
tính chất dâ
n tộc của
nghệ thuật
национальность искусства
gen.
tính
dân tộc c
ùa thơ ca Pu-skin
народность поэзии Пушкина
gen.
vấn đề dân
tộc
национальный вопрос
gen.
vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân
tộc
за мир и дружбу между народами
gen.
nền
văn hóa
dân tộc
национальная культура
gen.
nền
văn hóa
dân tộc v
ề hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung
культура, национальная по форме и социалистическая по содержанию
gen.
Xô-viết
Dân tộc
Совет Национальностей
gen.
Xồ-viết
Dân tộc
Совет Национальностей
gen.
độc lập dân
tộc
национальная независимость
gen.
sự, tình
đoàn kết các
dân tộc
братство народов
gen.
cuộc
đấu tranh giải phóng dâ
n tộc
национально-освободительная борьба
hist.
cuộc
Đại thiên di
dân tộc
Великое переселение народов
gen.
đồng minh hữu ái cùa các dâ
n tộc
братский союз народов
Get short URL