DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing của ta | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ta hình dung những cành khủng khiếp của chiến tranhему представились ужасы войны
gen.anh ta làm tốt việc cùa mìnhон хорошо справляется со своим делом
gen.anh ta như là bức ảnh của bốон портрет своего отца
gen.anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửaон навалился всей своей тяжестью на дверь
gen.anh ấy là niềm vinh dự cùa chúng taон наша гордость
gen.bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiênон нас просто ошарашил своим заявлением
gen.của anh taсвой
gen.của bà taсвой
gen.của chị taсвой
gen.của taсвой (родной, близкий)
gen.của ông taсвой
gen.của đáng tội thật vậy, anh ta không biết tôi đang ở đâyон, правда, не знал, что я здесь
gen.chính tả phép viết đúng của từправильное написание слова
inf.cái của chúng taнаше
gen.cái này cùa chúng ta chúng tôi!это наше!
gen.cái đó là đặc tính bản tính, vốn có, cố hữu cùa anh taэто ему свойственно
gen.công việc của anh ta rất chạyработа так и горит в его руках
gen.cơn nhức đầu cùa cậu ta đã khỏiголовная боль у него прошла (hết, qua)
gen.giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toànмежду его словами и делами полное соответствие
gen.hoàn cảnh chung quanh làm tàn lụi làm cùn mằn tài năng của anh taего заела среда
gen.hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồнаши надежды рухнули (tan vỡ, tiêu tan)
gen.học trò cùa anh ta đâm hưего ученики распустились (đâm đốn, đồ đốn, trở nên cứng đầu cứng cồ, đâm ra luông tuồng)
gen.khoa học thu hút toàn bộ tâm lực cùa ông taон весь поглощён наукой
gen.lợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
gen.lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nồчаша его терпения переполнилась
gen.lời lẽ của anh ta rất có sức thuyết phụcего слова очень убедительны
gen.lời tiên đoán cùa ông ta đã được xác nhậnего предсказание подтвердилось (chứng thực)
gen.mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực!да сбудутся наши желания!
gen.một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было запатентовано
gen.một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было патентовано
gen.cái mũ của anh ta dịch dần ra sau gáyшапка у него сползла на затылок
gen.mọi nỗ lực của anh ta đã mất toiвсе его усилия пропали даром
gen.nửa này là cùa chúng taэта половина наша (chúng tôi)
gen.ngày mai vụ kiện cùa anh ta sẽ được quyết địnhзавтра решится его дело
gen.người ta gõ khẽ vào cửa sổв окно тихо стукнули
gen.người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôiэто было сделано помимо меня
gen.người ta rất coi trọng ý kiến của anh ấyс его мнением очень считаются
gen.người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủaему прочили блестящую будущность
gen.những hình ảnh cùa thời thơ ấu xa xôi lần lượt hiện ra trước mắt anh taперед его глазами проплыли картины далёкого детства
gen.những mối nghi ngờ của anh ta đều đã được đánh tanвсе его сомнения разрешились (đã được thanh toán, đã được giải quyết, đã giải được)
gen.những người nổi tiếng cùa đất nước chúng taзнатные люди нашей страны
gen.những sự cố gắng của chúng ta sẽ không phí mấtнаши усилия не пропадут (sẽ không vô ích)
gen.những thành quả kết quà lao động cùa chúng taплоды наших трудов
gen.nhãn quan của anh ta đã được phát triềnего кругозор расширился
gen.nó phụ lòng mong đợi của chúng taон обманул наши ожидания
gen.phía tay trái của anh taслева от него
gen.qua lời nói của ông ta cảm thấy ông không bằng lòngв его словах сквозило недовольство
gen.quần áo cùa tôi tà tơi lắm ròiя совсем обносился
gen.quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
gen.sức khỏe của anh ta đang được hồi phụcдело у него идёт на поправку
gen.sức khỏe của ông ta đã bị suy sútего здоровье расстроилось
gen.nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất tríв единстве наша сила
gen.sự nghiệp cùa chúng ta là chính nghĩaнаше дело правое
gen.ta thán oán thán, khóc than cho số phận của mìnhплакаться на свою судьбу
gen.tiền của ông ta thì vô thiên lùngденег у него — хоть пруд пруди (vô khối)
gen.tiếng nói cùa anh ta vang khắp phòngего голос загремел на весь зал
gen.trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữгневная нотка прозвенела в его голосе
gen.trong giọng nói của ông ta vang lên âm hường hài hước thế nào ấyв его голосе звучала какая-то юмористическая нотка
gen.trong lời nói của anh ta cảm thấy thấy rõ lòng tin tường chắc chắnв словах его чувствуется уверенность
gen.trong lời nói của cậu ta cảm thấy nghe thấy, lộ rõ nỗi hân hoanв его словах слышится радость
gen.trước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương laiперед ним начали вырисовываться очертания будущего романа
gen.tất cà những dự trữ cùa chúng taвсе наши ресурсы
gen.tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô íchвсе наши труды пропали даром
gen.tà lại tình hình của mìnhобрисовать своё положение
gen.tình hình sức khỏe của anh ta rất nguy ngậpему очень плохо (физически)
gen.tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng taу меня остался неприятный осадок от нашего разговора
gen.tôi đã hy vọng trông chờ, mong chờ, mong đợi vào sự giúp đỡ của ông taя рассчитывал на его помощь
gen.uy tín của ông ta đã bị lung layего авторитет был поколеблен
gen.uy tín cùa ông ta chế áp lấn át mọi ngườiон всех подавляет своим авторитетом
gen.vụ kiện của anh ta sẽ được giải quyết ngày maiзавтра решится его дело
gen.ông giám đốc mời vời, gọi bác đến phòng cùa ông taдиректор вас просит к себе
gen.ông ta lấn át áp đảo mọi người bằng uy tín của mìnhон всех подавляет своим авторитетом
gen.ông ta nghe xong lời nói rối rắm rắc rối, lung tung của tôiон выслушал мою путаную речь
gen.nỗi đau khổ làm tan nát tâm can của anh taгоре раздирало его сердце
gen.đây chưa phải là hết ý nghĩa tác phầm của ông taэтим не исчерпывается значение его труда
gen.đây là nửa của chúng taэто наша половина (chúng tôi)
gen.đó không phải là chữ viết nét chữ, chữ cùa anh taэто не его рука
gen.đó là con đường sống duy nhất của chúng taв этом наше единственное спасение
gen.đó là sự bảo đảm đảm bảo cho thành công của chúng taв этом гарантия нашего успеха
gen.đôi mắt cùa anh ta mở rộng raего глаза расширились