DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Linguistics containing cung | all forms
VietnameseRussian
cùng nghĩaсинонимичный
cùng nghĩaсинонимический
phụ âm cứngтвёрдые согласные звуки
từ cùng nghĩaсиноним
từ cùng âmомоним