Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai ai cũng đòng ý là... | все согласны, что... |
gen. | ai cứng lưỡi | язык к гортани прилип (у кого-л., đớ lưỡi) |
gen. | ai cũng... | всякий |
gen. | ai cũng biết | войти в пословицу |
gen. | ai cũng biết | общеизвестный |
gen. | ai cũng biết | азбучный |
gen. | ai cũng biết cô ấy cả | её знали все |
gen. | ai cũng biết nó cả | все его знают |
gen. | ai cũng công nhận | общепризнанный |
gen. | ai cũng dùng được | общедоступный |
gen. | ai cũng dự được | открытый (доступный для всех) |
gen. | ai cũng hiểu được | общепонятный |
gen. | ai cũng hiểu được | общедоступный (понятный) |
gen. | ai cũng khoái chá | всем на удивление |
gen. | ai cũng khoái trá | к общему удовольствию (vui thú) |
gen. | ai cũng kháo nhau cả | у всех на устах |
gen. | ai cũng khâm phục | всем на удивление |
gen. | ai cũng mua được | общедоступный |
gen. | ai cũng phải có mặt | явка всех обязательна |
gen. | ai cũng thừa nhận | общепринятый |
gen. | ai cũng đã từng trải qua như thế cả | с кем этого не бывало |
gen. | ai người nào cũng được | кто угодно |
gen. | ai cũng... được | все кому не лень |
gen. | ai thấy cũng phải ngạc nhiên cà | кто ни увидит, удивится |
gen. | ai đang sống những ngày cuối cùng | чьи-л. дни сочтены |
gen. | anh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng được | приходите хоть сегодня, хоть завтра |
gen. | anh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng được | приходите хоть сегодня, хоть завтра |
gen. | anh em cùng cha khác mẹ | сводный брат |
gen. | anh em cùng mẹ khác cha | сводный брат |
gen. | anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa | вы были правы также и в этом |
gen. | anh em đồng chí cùng giai cấp | братья по классу |
gen. | anh em cùng vú nuôi | молочный брат |
gen. | anh hãy nói dù một lời cũng được! | скажите хоть слово! |
gen. | anh ấy bao giờ cũng niềm nở ân cần, dễ mến cà | он всегда так предупредителен |
gen. | anh ấy cũng không biết | он тоже не знает |
gen. | anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cả | он так ни до чего и не додумался |
gen. | anh ấy đã được quyền quyết định cuối cùng | последнее слово осталось за ним (tối hậu) |
gen. | anh đưa cho tôi quyền từ điển con cũng được | дайте мне хоть маленький словарь |
gen. | ban cung ứng | отдел снабжения |
gen. | bao giờ anh ta cũng rất nhanh trí | он всегда найдётся |
gen. | bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mình | он всегда добивался своего |
gen. | bao giờ cũng | всегда |
gen. | bao giờ cũng | вообще (всегда) |
gen. | bao giờ cũng có | обязательный (неизменный) |
gen. | bao giờ cũng thế | сплошь да рядом |
gen. | bao giờ cũng thế | как всегда |
gen. | bao giờ cũng được | в любой момент |
gen. | bao giờ nó cũng sẵn tiền cà | у него деньги никогда не переводятся |
gen. | bao nhiêu cũng được | сколько угодно |
gen. | bao nhiêu cũng được | сколько влезет |
gen. | bần cùng hóa | оскудевать |
gen. | bần cùng hóa | обнищание |
gen. | bần cùng hóa | обнищать |
gen. | bần cùng hóa | нищать |
gen. | bằn cùng hóa | обеднеть |
gen. | bằn cùng hóa | разоряться |
gen. | bằn cùng hóa | разориться |
gen. | bần cùng hóa | оскудеть |
gen. | bằn cùng hóa | беднеть |
gen. | bằng cách nào cũng không được | ни так ни этак |
gen. | sự bám riết đến cùng | мёртвая хватка (упорство) |
gen. | bí mật mà ai cũng biết | секрет полишинеля |
gen. | băng giá làm dòng sông đông cứng lại | мороз сковал реку |
gen. | bạn cùng công tác | товарищ по работе |
gen. | bạn cùng khóa | однокурсница |
gen. | bạn cùng khóa | однокурсник |
gen. | bạn cùng lớp | одноклассница |
gen. | bạn cùng lớp | одноклассник |
gen. | bạn cùng trường | школьный товарищ |
gen. | bạn cùng tuổi | однолетки |
gen. | bản cung khai | показание (письменное) |
gen. | bị đuổi cùng đường | загнанный (о звере) |
gen. | bốn loại cứng | четыре с плюсом |
gen. | cứ nói nếu th rều rệu cũng hóa mun lim | если бы да кабы |
gen. | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
gen. | chỉ cần nói rằng... thì cũng đủ | достаточно сказать, что... |
gen. | chỉ riêng việc đó cũng đã làm cho tôi vui ròi | уже самый этот факт радует меня |
gen. | chai cứng | очерствелость |
gen. | chai cứng | очерствелый |
gen. | chẳng... mà cũng chằng... | ни... ни... |
gen. | chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kia | ни тот ни другой |
gen. | chẳng phải... mà cũng chằng phải... | ни... ни... |
gen. | chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kia | ни тот, ни другой |
gen. | chật cứng | битком набитый |
gen. | chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn | я и сам хорошенько не знаю |
gen. | chính bản thân cũng không nhận thấy | незаметно для себя |
gen. | chính bản thân tôi cũng tiếc | я и сам не рад (ân hận, ăn năn, hối hận) |
gen. | chính các anh cũng biết là... | вы сами знаете, что... |
gen. | chính mình cũng không ngờ | неожиданно для самого себя |
gen. | chính ngay, ngay chính trong sự yếu đuối này cũng có sức mạnh | в самой этой слабости есть сила |
gen. | chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì | я и сам не рад |
gen. | chính tôi cũng đã nghĩ thế | так я и думал |
gen. | chúng cùng một giuộc với nhau | все они одним миром мазаны |
gen. | chúng mình cũng chẳng thua kém ai | мы сами с усами |
gen. | chúng tôi cùng bọn với nó | мы с ним заодно |
gen. | chúng tôi cũng định đi | мы также собираемся уезжать |
gen. | chúng tôi đã cùng nhau quyết định | мы сообща решили |
gen. | chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu <#0> như thế | никогда я не встречал подобных упрямцев |
gen. | chế độ cung cấp theo phiếu | карточная система |
gen. | chị em cùng cha khác mẹ | сводная сестра |
gen. | chị em cùng mẹ khác cha | сводная сестра |
gen. | chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùng | она исписала последний карандаш |
gen. | cấm cung | в четырёх стенах сидеть |
gen. | cứng đầu | хоть кол на голове теши |
gen. | sự cứng đờ của xác chết | трупное окоченение |
gen. | cuộc sống dưới âm cung | загробная жизнь |
gen. | cung cách quỷ phái | аристократические манеры |
gen. | cung cách thanh tao | светские манеры (trang nhã, thanh cao) |
gen. | cung hoàng đạo | знаки зодиака |
gen. | cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhau | показания свидетелей совпали |
gen. | thuộc về cung tiêu | снабженческо-сбытовой |
gen. | cuối cùng | в конечном счёте |
gen. | cuối cùng | после всех |
gen. | cuối cùng | в конце концов |
gen. | cuối cùng | на закуску |
gen. | cuối cùng | в заключение |
gen. | cuối cùng | да и (и наконец) |
gen. | cuối cùng | наконец (Una_sun) |
gen. | cuối cùng anh ấy đã chọn... | его выбор остановился на... |
gen. | cuối cùng anh ấy đã nói hết | наконец он выговорился |
gen. | cuối cùng anh ấy đã quyết định theo ý mình | последнее слово осталось за ним |
gen. | cuối cùng bờ đã hiện ra | наконец показался берег (lộ rõ) |
gen. | cuối cùng chúng tôi tìm được con đường | мы, наконец, выбрались на дорогу |
gen. | cuối cùng, cậu ta mải mê trò chuyện | он, наконец, разговорился |
gen. | cuối cùng công việc đã xong | дело, наконец, разрешилось (đã kết thúc, đã được giải quyết) |
gen. | cuối cùng là | в конечном итоге |
gen. | cuối cùng trật tự được lập lại | наконец водворился порядок |
gen. | cuối cùng tôi đã gọi được anh ấy | наконец я его дозвался |
gen. | cuối cùng tôi đã đoán ra | я догадался наконец |
gen. | các anh đừng nói cùng một lúc như thế! | говорите не все сразу! |
gen. | các lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhau | противоречивость показаний |
gen. | cái gì đấy đó cũng được | что-нибудь |
gen. | cái gì đấy đó cũng được | что-либо |
gen. | cái nào cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
gen. | cái con, người... nào đó cũng được | тот или иной |
gen. | cái con, người... nào đó cũng được | тот или другой |
gen. | câu cú lủng củng | корявые фразы |
gen. | câu hòi mớm cung | наводящий вопрос |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
gen. | có kỹ năng thì cái gì cũng làm được | при умении всё можно сделать |
gen. | công trạng vô cùng lớn lao | невознаградимая услуга |
gen. | công việc vô cùng vất vả | чертовская работа |
gen. | cùng chung | всем миром |
gen. | cùng chung | все вместе |
gen. | cùng lứa tuồi | одного возраста (trạc tuồi) |
gen. | cùng một cỡ | одного размера |
gen. | cùng một nòi cả | одного поля ягода |
gen. | cùng một năm sinh | одного года рождения |
gen. | cùng nhau | всем миром |
gen. | cùng tồn tại hòa bình | мирное сосуществование |
gen. | cùng đường mạt lộ | хоть в петлю лезь |
gen. | căn nhà có nhiều gia đình cùng ở | коммунальная квартира |
gen. | cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ | и хочется пойти в кино, да некогда |
gen. | cũng như | а равно и |
gen. | cũng như | равным образом |
gen. | cũng như thế | равным образом |
gen. | cũng thế thôi | безразлично |
gen. | cũng thế thôi? | какая разница? |
gen. | cũng thế thôi | всё равно |
gen. | ...cũng được | хоть (если хотите) |
gen. | cả... cũng thế | также |
gen. | cả đám đông cùng... | толпой |
gen. | cả đám đông cùng đi ra đường | толпой выйти на улицу |
gen. | cố thù đến cùng | держаться из последних сил |
gen. | cổ cứng | крахмальный воротничок |
gen. | dấu cứng | твёрдый знак |
gen. | dẫu... cũng được | хоть (если хотите) |
gen. | dầu... cũng được | хоть (если хотите) |
gen. | dầu muốn dầu không cũng phải... | волей-неволей |
gen. | dầu muốn hay không muốn cũng phải... | хочешь не хочешь |
gen. | dáng đi cứng đờ | деревянная походка |
gen. | dù bất cứ giá nào cũng không | ни за какие сокровища |
gen. | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
gen. | mặc dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâu | как ни стараешься, ничего не получается |
gen. | dù có phải giết ai cũng không từ | переступить через чей-л. труп |
gen. | dù có... đi nữa cũng... | если даже |
gen. | dù... cũng được | хоть (если хотите) |
gen. | dù là ai chăng nữa cũng cứ phê bình | критиковать невзирая на лица |
gen. | dù muốn dù không cũng phải... | хочешь не хочешь |
gen. | dù muốn hay không cũng phải... | волей-неволей |
gen. | dù nó gắng sức cày cục thế nào đi nữa cũng | как он ни бился... |
gen. | dù sao cũng phải cho | вынь да положь |
gen. | dù thế nào anh cũng không đoán ra nối | ни за что не догадаетесь |
gen. | dù thế nào cũng không | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | dù thế nào cũng không | ни в коем случае |
gen. | dù thế nào cũng không! | ни за что! |
gen. | dù thế nào đi nữa cũng... | какой бы ни |
gen. | dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đến | я всё равно приду |
gen. | dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
gen. | dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
gen. | ghế ở tầng dưới cùng | место в партере |
gen. | giá xem lại một lần nữa thì cũng tốt | нелишне было бы ещё раз посмотреть |
gen. | giáp cùng | предпоследний |
gen. | giọt nước cuối cùng | последняя капля |
gen. | gác trên cùng | галерея (в театре и т.п.) |
gen. | hai bên cùng có lợi | взаимная выгода |
gen. | hai chúng tôi cùng đi | мы идём вдвоём |
gen. | hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầm | играть в четыре руки |
gen. | hai người cùng làm cái | делать что-л. вдвоём (gì) |
gen. | hai người con cùng nhau | в паре |
gen. | hai người cùng đánh một dương cầm | играть в четыре руки |
gen. | hai người cùng ở lại | оставаться вдвоём |
gen. | hỏi cung chéo | перекрёстный допрос |
gen. | hỏi cung tên tù binh | допросить пленного |
gen. | hỏi cung tên tù binh | допрашивать пленного |
gen. | hội viên cùng công ty | компаньон (член торговой или промышленной компании) |
gen. | hội viên cùng hãng | компаньон (член торговой или промышленной компании) |
gen. | hợp tác xã cung tiêu | потребительская кооперация |
gen. | hầu như gần như bao giờ cũng thế | почти всегда |
gen. | hy vọng cuối cùng | якорь спасения |
gen. | hình vòng cung | дугообразный |
gen. | hơi cứng lại | подмёрзнуть |
gen. | hơi cứng lại | подмерзать |
gen. | học sinh cứng | сильный ученик |
gen. | học sinh cứng | успевающие ученики |
gen. | học viên cùng lớp | сокурсник |
gen. | hồi chuông cuối cùng | третий звонок |
gen. | hồi cung | допросить (производить допрос) |
gen. | hồi cung | допрашивать (производить допрос) |
gen. | kể cà tuần lễ cuối cùng | считая последнюю неделю |
gen. | kẻ đần độn vô cùng | совершенный идиот |
gen. | khai cung | давать показания |
gen. | khô cứng lại | пережариться (vì rán quá lửa) |
gen. | khô cứng lại | пережариваться (vì rán quá lửa) |
gen. | khô cứng lại | окаменеть (о пище) |
gen. | không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh | я вам и так верю |
gen. | không có ai giúp đỡ cũng xong | обойтись без чьей-л. помощи |
gen. | không có ai giúp đỡ cũng xong | обходиться без чьей-л. помощи |
gen. | không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обойтись без чьей-л. помощи |
gen. | không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обходиться без чьей-л. помощи |
gen. | sự không cùng tư tưởng | разномыслие |
gen. | không... mà cũng không... | ни... ни... |
gen. | không phải... mà cũng không phải... | ни... ни... |
gen. | không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kia | ни тот ни другой |
gen. | không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đối | ни за, ни против |
gen. | kết luận cuối cùng | окончательный вывод |
gen. | kết quả cuối cùng | конечный результат |
gen. | kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi | с тем же успехом я мог бы сидеть дома |
gen. | lớp tuyết cứng | наст |
gen. | lấy khẩu cung | допрос |
gen. | sự lấy khẩu cung chéo | перекрёстный допрос |
gen. | là cùng | самое большее |
gen. | làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
gen. | lông mày hình cung | брови дугой |
gen. | lúc nào cũng | во всякое время |
gen. | lúc nào cũng.... | когда бы то ни было |
gen. | lúc nào cũng | всегда |
gen. | lạnh cứng | мёрзнуть (превращаться в лёд) |
gen. | lạnh cứng | окостенеть (от холода) |
gen. | lạnh cứng | костенеть (от холода) |
gen. | lạnh cứng lạỉ | коченеть (о трупе) |
gen. | lạnh cứng lạỉ | окоченеть (о трупе) |
gen. | lạnh cứng lạỉ | закоченеть (о трупе) |
gen. | lạnh cứng lại | окостенеть (о трупе) |
gen. | lạnh cứng lại | костенеть (о трупе) |
gen. | lời cung khai | показание (ответ на допросе) |
gen. | lời nói cuối cùng cùa bị cáo | последнее слово подсудимого |
gen. | lời nói cuối cùng để bào chữa | последнее слово за защитой |
gen. | mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lên | уж на что добрый, а рассердился |
gen. | mức tận cùng | крайность (крайняя степень) |
gen. | mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng... | с первого взгляда видно было, что... |
gen. | một chỗ ấm cúng | уютный уголок |
gen. | một liều ba bày cũng liều! | а, была не была! |
gen. | một liều ba bảy cũng liều! | была не была! |
gen. | một liều ba bảy cũng liều | либо пан, либо пропал |
gen. | dù, dầu, dẫu một tháng cũng được! | хоть на месяц! |
gen. | mặt tuyết cứng | наст |
gen. | muốn bao nhiêu cũng được | сколько угодно (сколько хотите) |
gen. | muốn hay không thì cũng phải... | хочешь не хочешь |
gen. | muốn mấy cũng có | сколько угодно (сколько хотите) |
gen. | mà cũng | а |
gen. | mánh khóe mưu mẹo cũng không ăn thua | уловки не помогли |
gen. | mâu thuẫn trong lời cung khai | путаться в показаниях |
gen. | mọi người cùng một lúc | все сразу |
gen. | mục đích đích, mục tiêu cuối cùng | конечная цель |
gen. | mục đích cuối cùng | конечная цель |
gen. | nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra | думал, думал да и надумал |
gen. | người cung cấp | снабженец |
gen. | người cung tiêu | агент по снабжению (cung ứng) |
gen. | người cùng chơi | партнёр |
gen. | người cùng chơi | компаньон (сотоварищ) |
gen. | người cùng cánh | своя рука |
gen. | người cùng họ | однофамилица |
gen. | người cùng họ | однофамилец |
gen. | người cùng lớp | одноклассница |
gen. | người cùng lớp | одноклассник |
gen. | người cùng làng | односельчанка |
gen. | người cùng làng | односельчанин |
gen. | người cùng nhảy | партнёр (в танцах) |
gen. | người cùng nói chuyện | собеседница |
gen. | người cùng nói chuyện | собеседник |
gen. | người cùng năm học | однокурсница |
gen. | người cùng năm học | однокурсник |
gen. | người cùng phòng | сосед по комнате (Una_sun) |
gen. | người cùng quê | односельчанин |
gen. | người cùng quê | односельчанка |
gen. | người cùng quê | земляк |
gen. | người cùng sống | сожитель |
gen. | người cùng tham gia | соучастница |
gen. | người cùng tham gia | соучастник |
gen. | người cùng thời | современник |
gen. | người cùng trung đoàn | однополчанин |
gen. | người cùng tuồi | сверстница |
gen. | người cùng tuồi | сверстник |
gen. | người cùng tuồi | ровесница |
gen. | người cùng tuồi | ровесник |
gen. | người cùng tuồi với cách mạng | ровесник революции |
gen. | người cùng đơn vị | однополчанин |
gen. | người nào cũng cừ khôi | молодец к молодцу |
gen. | người nào cũng dũng mãnh | молодец к молодцу |
gen. | người nào ai cũng được | хоть кого |
gen. | người này hay người kia cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
gen. | ngồi đến cùng | досидеть до конца |
gen. | ngồi đến cùng | досиживать до конца |
gen. | những cố gắng cuối cùng | последние усилия |
gen. | những hậu quả vô cùng tai hại | убийственные последствия (rất nguy hại) |
gen. | những khoảng không vô cùng tận | неизмеримые пространства |
gen. | những lời cung khai tiền hậu bất nhất | разноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp) |
gen. | những lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhau | противоречивые показания |
gen. | những máy cùng kiều | однотипные машины |
gen. | những quả lê cùng tốt như nhau | груши как на подбор |
gen. | như thế cũng phải nhưng... | так-то оно так, но... |
gen. | như vậy cũng đù ròi | этого достаточно |
gen. | nhưng cũng | а |
gen. | nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | твердить зады |
gen. | nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | повторять зады |
gen. | ...nào cũng vậy | по |
gen. | nó cứng đầu lắm | ему хоть кол на голове теши |
gen. | nó cũng không ngốc | он тоже не глуп |
gen. | nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được | он дорого бы заплатил |
gen. | nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được | он дорого бы дал |
gen. | nó không cứng về toán học | он не твёрд в математике |
gen. | nó say mê đi câu vô cùng | его хлебом не корми, а дай только поудить |
gen. | nó thì bao giờ cũng lọt lưới được cả | ему всё сходит с рук |
gen. | nó yêu mẹ vô cùng | он безумно любит свою мать |
gen. | nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thế | говорить в тон |
gen. | nơi cùng trời cuối đất | за тридевять земель |
gen. | nơi nào cũng | повсюду |
gen. | nơi nào cũng | повсеместно |
gen. | phim màn ảnh vòng cung | панорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
gen. | phần đoạn cuối cùng | остаток (последняя часть) |
gen. | phòng cung cấp | отдел снабжения |
gen. | phó giám đốc phụ trách cung tiêu | коммерческий директор |
gen. | phụ âm cứng | твёрдый согласный |
gen. | quan hệ kinh tế hai bên cùng có lợi | взаимовыгодные экономические отношения |
gen. | quyên cúng | пожертвовать (дарить) |
gen. | quyên cúng | сбор (собранные деньги) |
gen. | quyên cúng | пожертвование (действие) |
gen. | quả táo cứng | твёрдое яблоко (rắn) |
gen. | sau chúng ta dù hòng thủy cũng mặc! | после нас хоть потоп! |
gen. | sau cùng | после всех |
gen. | sức mạnh vô cùng to lớn | неимоверная сила |
gen. | người sinh viên cùng lớp | сокурсник |
gen. | súc vật cùng thắng | упряжка |
gen. | sướng vô cùng | быть на седьмом небе |
gen. | sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khai | разногласие в показаниях |
gen. | sự cung ứng cung cấp than cho công nghiệp | обеспечение промышленности углем |
gen. | sự mâu thuẫn trái ngược của các lời cung khai | противоречивость показаний |
gen. | tức giận vô cùng | крайнее раздражение |
gen. | theo tiều thuyết cùng tên | по одноимённому роману |
gen. | ...thi cũng tốt | нелишне |
gen. | thậm chí ngay cả việc này nó cũng không biết | он и этого не знает |
gen. | thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôi | один другого стоит |
gen. | thoát chết một cách vô cùng may mắn | уцелеть только чудом (hết sức kỳ lạ, hoàn toàn bất ngờ) |
gen. | thật là không ấm cúng | неуютно |
gen. | thâm sơn cùng cốc | укромный |
gen. | thú cưng | домашние животные (Una_sun) |
gen. | thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ | выиграть у своих одноклубников |
gen. | thế nào cũng | обязательно |
gen. | thế nào cũng xảy ra | неотвратимый (неминуемый) |
gen. | thời hạn cuối cùng | предельный срок |
gen. | thời hạn cuối cùng | крайний срок |
gen. | tiền vào dễ mà ra cũng dễ | бешеные деньги |
gen. | tiến hành đến cùng | довести что-л. до конца |
gen. | tiến hành đến cùng | доводить что-л. до конца |
gen. | tằm quan trọng vô cùng lớn lao | громадное значение |
gen. | tằng dưới cùng | низ (нижний этаж дома) |
gen. | tầng trên cùng | верх (верхний этаж) |
gen. | toán thì nó không cứng | он нетвёрд в математике |
gen. | trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cả | не знать ни в чём удержу |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | никоим образом |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | ни в коем случае |
gen. | trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé! | ни в коем случае не опаздывайте |
gen. | trước tác cuối cùng | лебединая песня |
gen. | trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phần | выплачивать единовременно, а не по частям |
gen. | trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng | ударение падает на последний слог |
gen. | tất cả mọi người cùng một lúc | все вдруг |
gen. | tất cả mọi người cùng nhau | все вместе |
gen. | tuyệt vô cùng | как нельзя лучше |
gen. | tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được! | меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь! |
gen. | tê cứng đi | омертветь (неметь) |
gen. | tê cứng đi | помертветь (неметь) |
gen. | tê cứng đi | мертветь (неметь) |
gen. | tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọng | крайне тяжёлое состояние |
gen. | tính cho cùng | в конечном счёте |
gen. | tính nhẫn nại vô cùng | ангельское терпение |
gen. | tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữa | мне осталось ещё столько же прочесть |
gen. | tôi cũng xin chúc mừng anh | вас также (при ответе на поздравления) |
gen. | tôi cũng sẽ đi | я тоже пойду |
gen. | tôi cũng thế! | я тоже! |
gen. | tôi cũng vậy! | я тоже! |
gen. | tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấy | я не могу сладить с этим упрямцем |
gen. | tôi sẽ làm đấu tranh đến cùng! | я не отступлюсь! |
gen. | tôi với nó cùng quê | мы с ним земляки |
gen. | tôi và anh ấy ở cùng trung đoàn | мы с ним однополчане |
gen. | tôi vô cùng ngạc nhiên | к моему великому удивлению (kinh ngạc) |
gen. | tôi vô cùng sung sướng được gặp anh | я ужасно рад вас видеть |
gen. | tôi đã không thề ngòi đến cùng được | я не смог высидеть до конца |
gen. | tối nào cũng vậy | по вечерам |
gen. | với bất cứ giá nào cũng không | ни за какие коврижки |
gen. | với giá nào cũng không... | ни за какие деньги |
gen. | việc cùng làm | совместная работа |
gen. | việc điều mà ai cũng biết | общеизвестный факт |
gen. | việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đến | это событие совпало с его приездом |
gen. | và... cũng | и (тоже, также) |
gen. | và họ cũng không đến | и они не пришли |
gen. | vô cùng | крайний (очень сильный, чрезвычайный) |
gen. | vô cùng | до невероятности |
gen. | vô cùng | невыносимо (очень) |
gen. | vô cùng | неизмеримо |
gen. | vô cùng | неизмеримый (безграничный) |
gen. | vô cùng | необыкновенно (чрезвычайно) |
gen. | vô cùng | до смерти |
gen. | vô cùng | до умопомрачения |
gen. | vô cùng | чрезвычайно |
gen. | vô cùng | до крайности |
gen. | vô cùng | бесконечно (беспредельно) |
gen. | tính vô cùng | бесконечность |
gen. | vô cùng | бескрайний |
gen. | vô cùng | беспредельный |
gen. | vô cùng | в высшей степени |
gen. | vô cùng | исключительно (особенно) |
gen. | vô cùng | без конца |
gen. | vô cùng | крайне |
gen. | vô cùng | бесконечный (беспредельный) |
gen. | vô cùng | безмерный |
gen. | vô cùng | безысходный |
gen. | vô cùng | безмерно |
gen. | vô cùng | безграничный (без каких-л. ограничений) |
gen. | vô cùng khủng khiếp | кровь стынет в жилах |
gen. | vô cùng khoái trá | быть на седьмом небе |
gen. | vô cùng khó khăn | исключительно тяжёлый |
gen. | vô cùng kỳ dị | чудеса в решете |
gen. | vô cùng lớn lao | невознаградимый (очень значительный) |
gen. | vô cùng nghiêm ngặt | строго-настрого |
gen. | vô cùng nguy hại | роковой |
gen. | vô cùng quý báu | цены нет (кому-л.) |
gen. | vô cùng tức giận | вне себя |
gen. | vô cùng tức giận vì cái gi | лезть на стену (от чего-л.) |
gen. | vô cùng tận | неисчерпаемый |
gen. | vô cùng tận | нескончаемый |
gen. | vô cùng tận | неизмеримый (безграничный) |
gen. | vô cùng tận | конца-краю нет |
gen. | vô cùng hết sức, cực kỳ to lớn | неимоверный |
gen. | tình trạng vô cùng trầm trọng | крайность (тяжёлое положение) |
gen. | vô cùng vô tận | конца-краю нет |
gen. | vô cùng đau đớn | с глубоким прискорбием (при извещении о смерти) |
gen. | vô luận thế nào cũng không thế đề xảy ra điều đó | этого никак нельзя допустить |
gen. | vương cung | королевский дворец |
gen. | xứ phụ thuộc chuyên cung cấp nguyên liệu nông nghiệp | аграрно-сырьевой придаток |
gen. | xét cho cùng | в конечном счёте |
gen. | xảy ra cùng lúc | совпасть |
gen. | xảy ra cùng lúc | совпадение (одновременность) |
gen. | xảy ra cùng lúc | совпадать |
gen. | xếp cùng hàng với | стоять в одной шеренге с кем-л. (по положению, достоинству, ai) |
gen. | xếp vào cùng một loại với | ставить на одну доску (с кем-л., ai) |
gen. | đeo đuổi đến cùng | мёртвая хватка (упорство) |
gen. | đi bài cùng hoa | ходить в масть |
gen. | đi con chù bài cuối cùng | пустить в ход свой последний козырь |
gen. | đằng nào cũng chết! | все равно один конец! |
gen. | đằng nào cũng thế | безразлично (thôi) |
gen. | đằng nào cũng thế | всё равно (thôi) |
gen. | đoạn đường cuối cùng | остаток пути |
gen. | đầu cụng <#0> phải cái | стукнуться головой обо (что-л., gì) |
gen. | đấu tranh để củng cố <#0> hòa bình | борьба за упрочение мира |
gen. | đâm ra cứng đầu cứng cồ | отбиться от рук |
gen. | đâu cũng được | куда-нибудь |
gen. | đâu cũng được | куда-либо |
gen. | đêm nào cũng vậy | по ночам |
gen. | thuộc về đóng bìa cứng | переплётный |
gen. | sự đóng bìa cứng | переплёт (действие) |
gen. | đông cứng lại | промёрзлый |
gen. | đưa bản cung khai | давать показания |
gen. | đưa sách đề đóng bìa cứng | отдать книгу в переплёт |
gen. | đảo chính ở cung đình | дворцовый переворот |
gen. | đến cùng | до последнего |
gen. | đến cùng | до конца |
gen. | đến cùng | до мозга костей |
gen. | đến cùng | в дым |
gen. | đến hơi thờ cuối cùng | до последнего издыхания |
gen. | đến hơi thở cuối cùng | до последнего дыхания |
gen. | đến hơi thở cuối cùng | до последнего вздоха |
gen. | đến phút cuối cùng | до последней минуты |
gen. | đến thánh cũng chả hiểu nối | сам чёрт не разберёт |
gen. | cho đến thắng lợi cuối cùng | до победного конца |
gen. | đến thế là cùng! | ничего себе! (как выражение возмущения) |
gen. | đến tận cùng | до самого конца |
gen. | đốt đuốc cũng không tìm thấy nó | его с собаками не сыщешь |
gen. | ở cùng với nhau | держаться вместе |