DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cung | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai ai cũng đòng ý là...все согласны, что...
gen.ai cứng lưỡiязык к гортани прилип (у кого-л., đớ lưỡi)
gen.ai cũng...всякий
gen.ai cũng biếtвойти в пословицу
gen.ai cũng biếtобщеизвестный
gen.ai cũng biếtазбучный
gen.ai cũng biết cô ấy cảеё знали все
gen.ai cũng biết nó cảвсе его знают
gen.ai cũng công nhậnобщепризнанный
gen.ai cũng dùng đượcобщедоступный
gen.ai cũng dự đượcоткрытый (доступный для всех)
gen.ai cũng hiểu đượcобщепонятный
gen.ai cũng hiểu đượcобщедоступный (понятный)
gen.ai cũng khoái cháвсем на удивление
gen.ai cũng khoái tráк общему удовольствию (vui thú)
gen.ai cũng kháo nhau cảу всех на устах
gen.ai cũng khâm phụcвсем на удивление
gen.ai cũng mua đượcобщедоступный
gen.ai cũng phải có mặtявка всех обязательна
gen.ai cũng thừa nhậnобщепринятый
gen.ai cũng đã từng trải qua như thế cảс кем этого не бывало
gen.ai người nào cũng đượcкто угодно
gen.ai cũng... đượcвсе кому не лень
gen.ai thấy cũng phải ngạc nhiên càкто ни увидит, удивится
gen.ai đang sống những ngày cuối cùngчьи-л. дни сочтены
gen.anh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
gen.anh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
gen.anh em cùng cha khác mẹсводный брат
gen.anh em cùng mẹ khác chaсводный брат
gen.anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữaвы были правы также и в этом
gen.anh em đồng chí cùng giai cấpбратья по классу
gen.anh em cùng vú nuôiмолочный брат
gen.anh hãy nói dù một lời cũng được!скажите хоть слово!
gen.anh ấy bao giờ cũng niềm nở ân cần, dễ mếnон всегда так предупредителен
gen.anh ấy cũng không biếtон тоже не знает
gen.anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cảон так ни до чего и не додумался
gen.anh ấy đã được quyền quyết định cuối cùngпоследнее слово осталось за ним (tối hậu)
gen.anh đưa cho tôi quyền từ điển con cũng đượcдайте мне хоть маленький словарь
gen.ban cung ứngотдел снабжения
gen.bao giờ anh ta cũng rất nhanh tríон всегда найдётся
gen.bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mìnhон всегда добивался своего
gen.bao giờ cũngвсегда
gen.bao giờ cũngвообще (всегда)
gen.bao giờ cũngобязательный (неизменный)
gen.bao giờ cũng thếсплошь да рядом
gen.bao giờ cũng thếкак всегда
gen.bao giờ cũng đượcв любой момент
gen.bao giờ nó cũng sẵn tiền càу него деньги никогда не переводятся
gen.bao nhiêu cũng đượcсколько угодно
gen.bao nhiêu cũng đượcсколько влезет
gen.bần cùng hóaоскудевать
gen.bần cùng hóaобнищание
gen.bần cùng hóaобнищать
gen.bần cùng hóaнищать
gen.bằn cùng hóaобеднеть
gen.bằn cùng hóaразоряться
gen.bằn cùng hóaразориться
gen.bần cùng hóaоскудеть
gen.bằn cùng hóaбеднеть
gen.bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
gen.sự bám riết đến cùngмёртвая хватка (упорство)
gen.bí mật mà ai cũng biếtсекрет полишинеля
gen.băng giá làm dòng sông đông cứng lạiмороз сковал реку
gen.bạn cùng công tácтоварищ по работе
gen.bạn cùng khóaоднокурсница
gen.bạn cùng khóaоднокурсник
gen.bạn cùng lớpодноклассница
gen.bạn cùng lớpодноклассник
gen.bạn cùng trườngшкольный товарищ
gen.bạn cùng tuổiоднолетки
gen.bản cung khaiпоказание (письменное)
gen.bị đuổi cùng đườngзагнанный (о звере)
gen.bốn loại cứngчетыре с плюсом
gen.cứ nói nếu th rều rệu cũng hóa mun limесли бы да кабы
gen.cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
gen.chỉ cần nói rằng... thì cũng đủдостаточно сказать, что...
gen.chỉ riêng việc đó cũng đã làm cho tôi vui ròiуже самый этот факт радует меня
gen.chai cứngочерствелость
gen.chai cứngочерствелый
gen.chẳng... mà cũng chằng...ни... ни...
gen.chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kiaни тот ни другой
gen.chẳng phải... mà cũng chằng phải...ни... ни...
gen.chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kiaни тот, ни другой
gen.chật cứngбитком набитый
gen.chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốnя и сам хорошенько не знаю
gen.chính bản thân cũng không nhận thấyнезаметно для себя
gen.chính bản thân tôi cũng tiếcя и сам не рад (ân hận, ăn năn, hối hận)
gen.chính các anh cũng biết là...вы сами знаете, что...
gen.chính mình cũng không ngờнеожиданно для самого себя
gen.chính ngay, ngay chính trong sự yếu đuối này cũng có sức mạnhв самой этой слабости есть сила
gen.chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gìя и сам не рад
gen.chính tôi cũng đã nghĩ thếтак я и думал
gen.chúng cùng một giuộc với nhauвсе они одним миром мазаны
gen.chúng mình cũng chẳng thua kém aiмы сами с усами
gen.chúng tôi cùng bọn với nóмы с ним заодно
gen.chúng tôi cũng định điмы также собираемся уезжать
gen.chúng tôi đã cùng nhau quyết địnhмы сообща решили
gen.chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu <#0> như thếникогда я не встречал подобных упрямцев
gen.chế độ cung cấp theo phiếuкарточная система
gen.chị em cùng cha khác mẹсводная сестра
gen.chị em cùng mẹ khác chaсводная сестра
gen.chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùngона исписала последний карандаш
gen.cấm cungв четырёх стенах сидеть
gen.cứng đầuхоть кол на голове теши
gen.sự cứng đờ của xác chếtтрупное окоченение
gen.cuộc sống dưới âm cungзагробная жизнь
gen.cung cách quỷ pháiаристократические манеры
gen.cung cách thanh taoсветские манеры (trang nhã, thanh cao)
gen.cung hoàng đạoзнаки зодиака
gen.cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhauпоказания свидетелей совпали
gen.thuộc về cung tiêuснабженческо-сбытовой
gen.cuối cùngв конечном счёте
gen.cuối cùngпосле всех
gen.cuối cùngв конце концов
gen.cuối cùngна закуску
gen.cuối cùngв заключение
gen.cuối cùngда и (и наконец)
gen.cuối cùngнаконец (Una_sun)
gen.cuối cùng anh ấy đã chọn...его выбор остановился на...
gen.cuối cùng anh ấy đã nói hếtнаконец он выговорился
gen.cuối cùng anh ấy đã quyết định theo ý mìnhпоследнее слово осталось за ним
gen.cuối cùng bờ đã hiện raнаконец показался берег (lộ rõ)
gen.cuối cùng chúng tôi tìm được con đườngмы, наконец, выбрались на дорогу
gen.cuối cùng, cậu ta mải mê trò chuyệnон, наконец, разговорился
gen.cuối cùng công việc đã xongдело, наконец, разрешилось (đã kết thúc, đã được giải quyết)
gen.cuối cùngв конечном итоге
gen.cuối cùng trật tự được lập lạiнаконец водворился порядок
gen.cuối cùng tôi đã gọi được anh ấyнаконец я его дозвался
gen.cuối cùng tôi đã đoán raя догадался наконец
gen.các anh đừng nói cùng một lúc như thế!говорите не все сразу!
gen.các lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhauпротиворечивость показаний
gen.cái gì đấy đóng đượcчто-нибудь
gen.cái gì đấy đóng đượcчто-либо
gen.cái nào cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
gen.cái con, người... nào đó cũng đượcтот или иной
gen.cái con, người... nào đó cũng đượcтот или другой
gen.câu cú lủng củngкорявые фразы
gen.câu hòi mớm cungнаводящий вопрос
gen.có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
gen.có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - не то человек, не то дерево
gen.có kỹ năng thì cái gì cũng làm đượcпри умении всё можно сделать
gen.công trạng vô cùng lớn laoневознаградимая услуга
gen.công việc vô cùng vất vảчертовская работа
gen.cùng chungвсем миром
gen.cùng chungвсе вместе
gen.cùng lứa tuồiодного возраста (trạc tuồi)
gen.cùng một cỡодного размера
gen.cùng một nòi cảодного поля ягода
gen.cùng một năm sinhодного года рождения
gen.cùng nhauвсем миром
gen.cùng tồn tại hòa bìnhмирное сосуществование
gen.cùng đường mạt lộхоть в петлю лезь
gen.căn nhà nhiều gia đình cùng ởкоммунальная квартира
gen.cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờи хочется пойти в кино, да некогда
gen.cũng nhưа равно и
gen.cũng nhưравным образом
gen.cũng như thếравным образом
gen.cũng thế thôiбезразлично
gen.cũng thế thôi?какая разница?
gen.cũng thế thôiвсё равно
gen....cũng đượcхоть (если хотите)
gen.cả... cũng thếтакже
gen.cả đám đông cùng...толпой
gen.cả đám đông cùng đi ra đườngтолпой выйти на улицу
gen.cố thù đến cùngдержаться из последних сил
gen.cổ cứngкрахмальный воротничок
gen.dấu cứngтвёрдый знак
gen.dẫu... cũng đượcхоть (если хотите)
gen.dầu... cũng đượcхоть (если хотите)
gen.dầu muốn dầu không cũng phải...волей-неволей
gen.dầu muốn hay không muốn cũng phải...хочешь не хочешь
gen.dáng đi cứng đдеревянная походка
gen.dù bất cứ giá nào cũng khôngни за какие сокровища
gen.dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơnи на том спасибо (cám ơn, cảm tạ)
gen.mặc dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâuкак ни стараешься, ничего не получается
gen.dù có phải giết ai cũng không từпереступить через чей-л. труп
gen.dù có... đi nữa cũng...если даже
gen.dù... cũng đượcхоть (если хотите)
gen.dù là ai chăng nữa cũng cứ phê bìnhкритиковать невзирая на лица
gen.dù muốn dù không cũng phải...хочешь не хочешь
gen.dù muốn hay không cũng phải...волей-неволей
gen.dù nó gắng sức cày cục thế nào đi nữa cũngкак он ни бился...
gen.dù sao cũng phải choвынь да положь
gen.dù thế nào anh cũng không đoán ra nốiни за что не догадаетесь
gen.dù thế nào cũng khôngни за что (ни при каких условиях)
gen.dù thế nào cũng khôngни в коем случае
gen.dù thế nào cũng không!ни за что!
gen.dù thế nào đi nữa cũng...какой бы ни
gen.dù thế nào đi nữa thì tôi cũng scứ đếnя всё равно приду
gen.dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng khôngни при каких обстоятельствах
gen.dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
gen.ghế ở tầng dưới cùngместо в партере
gen.giá xem lại một lần nữa thì cũng tốtнелишне было бы ещё раз посмотреть
gen.giáp cùngпредпоследний
gen.giọt nước cuối cùngпоследняя капля
gen.gác trên cùngгалерея (в театре и т.п.)
gen.hai bên cùng có lợiвзаимная выгода
gen.hai chúng tôi cùng điмы идём вдвоём
gen.hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầmиграть в четыре руки
gen.hai người cùng làm cáiделать что-л. вдвоём (gì)
gen.hai người con cùng nhauв паре
gen.hai người cùng đánh một dương cầmиграть в четыре руки
gen.hai người cùng ở lạiоставаться вдвоём
gen.hỏi cung chéoперекрёстный допрос
gen.hỏi cung tên tù binhдопросить пленного
gen.hỏi cung tên tù binhдопрашивать пленного
gen.hội viên cùng công tyкомпаньон (член торговой или промышленной компании)
gen.hội viên cùng hãngкомпаньон (член торговой или промышленной компании)
gen.hợp tác xã cung tiêuпотребительская кооперация
gen.hầu như gần như bao giờ cũng thếпочти всегда
gen.hy vọng cuối cùngякорь спасения
gen.hình vòng cungдугообразный
gen.hơi cứng lạiподмёрзнуть
gen.hơi cứng lạiподмерзать
gen.học sinh cứngсильный ученик
gen.học sinh cứngуспевающие ученики
gen.học viên cùng lớpсокурсник
gen.hồi chuông cuối cùngтретий звонок
gen.hồi cungдопросить (производить допрос)
gen.hồi cungдопрашивать (производить допрос)
gen.kể cà tuần lễ cuối cùngсчитая последнюю неделю
gen.kẻ đần độn vô cùngсовершенный идиот
gen.khai cungдавать показания
gen.khô cứng lạiпережариться (vì rán quá lửa)
gen.khô cứng lạiпережариваться (vì rán quá lửa)
gen.khô cứng lạiокаменеть (о пище)
gen.không cần nói gì nữa tôi cũng tin anhя вам и так верю
gen.không có ai giúp đỡ cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
gen.không có ai giúp đỡ cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
gen.không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
gen.không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
gen.sự không cùng tư tưởngразномыслие
gen.không... mà cũng không...ни... ни...
gen.không phải... mà cũng không phải...ни... ни...
gen.không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kiaни тот ни другой
gen.không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đốiни за, ни против
gen.kết luận cuối cùngокончательный вывод
gen.kết quả cuối cùngконечный результат
gen.kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôiс тем же успехом я мог бы сидеть дома
gen.lớp tuyết cứngнаст
gen.lấy khẩu cungдопрос
gen.sự lấy khẩu cung chéoперекрёстный допрос
gen.cùngсамое большее
gen.làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
gen.lông mày hình cungброви дугой
gen.lúc nào cũngво всякое время
gen.lúc nào cũng....когда бы то ни было
gen.lúc nào cũngвсегда
gen.lạnh cứngмёрзнуть (превращаться в лёд)
gen.lạnh cứngокостенеть (от холода)
gen.lạnh cứngкостенеть (от холода)
gen.lạnh cứng lạỉкоченеть (о трупе)
gen.lạnh cứng lạỉокоченеть (о трупе)
gen.lạnh cứng lạỉзакоченеть (о трупе)
gen.lạnh cứng lạiокостенеть (о трупе)
gen.lạnh cứng lạiкостенеть (о трупе)
gen.lời cung khaiпоказание (ответ на допросе)
gen.lời nói cuối cùng cùa bị cáoпоследнее слово подсудимого
gen.lời nói cuối cùng để bào chữaпоследнее слово за защитой
gen.mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lênуж на что добрый, а рассердился
gen.mức tận cùngкрайность (крайняя степень)
gen.mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng...с первого взгляда видно было, что...
gen.một chỗ ấm cúngуютный уголок
gen.một liều ba bày cũng liều!а, была не была!
gen.một liều ba bảy cũng liều!была не была!
gen.một liều ba bảy cũng liềuлибо пан, либо пропал
gen.dù, dầu, dẫu một tháng cũng được!хоть на месяц!
gen.mặt tuyết cứngнаст
gen.muốn bao nhiêu cũng đượcсколько угодно (сколько хотите)
gen.muốn hay không thì cũng phải...хочешь не хочешь
gen.muốn mấy cũng cóсколько угодно (сколько хотите)
gen.cũngа
gen.mánh khóe mưu mẹo cũng không ăn thuaуловки не помогли
gen.mâu thuẫn trong lời cung khaiпутаться в показаниях
gen.mọi người cùng một lúcвсе сразу
gen.mục đích đích, mục tiêu cuối cùngконечная цель
gen.mục đích cuối cùngконечная цель
gen.nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ raдумал, думал да и надумал
gen.người cung cấpснабженец
gen.người cung tiêuагент по снабжению (cung ứng)
gen.người cùng chơiпартнёр
gen.người cùng chơiкомпаньон (сотоварищ)
gen.người cùng cánhсвоя рука
gen.người cùng họоднофамилица
gen.người cùng họоднофамилец
gen.người cùng lớpодноклассница
gen.người cùng lớpодноклассник
gen.người cùng làngодносельчанка
gen.người cùng làngодносельчанин
gen.người cùng nhảyпартнёр (в танцах)
gen.người cùng nói chuyệnсобеседница
gen.người cùng nói chuyệnсобеседник
gen.người cùng năm họcоднокурсница
gen.người cùng năm họcоднокурсник
gen.người cùng phòngсосед по комнате (Una_sun)
gen.người cùng quêодносельчанин
gen.người cùng quêодносельчанка
gen.người cùng quêземляк
gen.người cùng sốngсожитель
gen.người cùng tham giaсоучастница
gen.người cùng tham giaсоучастник
gen.người cùng thờiсовременник
gen.người cùng trung đoànоднополчанин
gen.người cùng tuồiсверстница
gen.người cùng tuồiсверстник
gen.người cùng tuồiровесница
gen.người cùng tuồiровесник
gen.người cùng tuồi với cách mạngровесник революции
gen.người cùng đơn vịоднополчанин
gen.người nào cũng cừ khôiмолодец к молодцу
gen.người nào cũng dũng mãnhмолодец к молодцу
gen.người nào ai cũng đượcхоть кого
gen.người này hay người kia cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
gen.ngồi đến cùngдосидеть до конца
gen.ngồi đến cùngдосиживать до конца
gen.những cố gắng cuối cùngпоследние усилия
gen.những hậu quả vô cùng tai hạiубийственные последствия (rất nguy hại)
gen.những khoảng không vô cùng tậnнеизмеримые пространства
gen.những lời cung khai tiền hậu bất nhấtразноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp)
gen.những lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhauпротиворечивые показания
gen.những máy cùng kiềuоднотипные машины
gen.những quả lê cùng tốt như nhauгруши как на подбор
gen.như thế cũng phải nhưng...так-то оно так, но...
gen.như vậy cũng đù ròiэтого достаточно
gen.nhưng cũngа
gen.nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtтвердить зады
gen.nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtповторять зады
gen....nào cũng vậyпо
gen.cứng đầu lắmему хоть кол на голове теши
gen.cũng không ngốcон тоже не глуп
gen.nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы заплатил
gen.nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы дал
gen.nó không cứng về toán họcон не твёрд в математике
gen.nó say mê đi câu vô cùngего хлебом не корми, а дай только поудить
gen.nó thì bao giờ cũng lọt lưới được cảему всё сходит с рук
gen.nó yêu mẹ vô cùngон безумно любит свою мать
gen.nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thếговорить в тон
gen.nơi cùng trời cuối đấtза тридевять земель
gen.nơi nào cũngповсюду
gen.nơi nào cũngповсеместно
gen.phim màn ảnh vòng cungпанорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh)
gen.phần đoạn cuối cùngостаток (последняя часть)
gen.phòng cung cấpотдел снабжения
gen.phó giám đốc phụ trách cung tiêuкоммерческий директор
gen.phụ âm cứngтвёрдый согласный
gen.quan hệ kinh tế hai bênng có lợiвзаимовыгодные экономические отношения
gen.quyên cúngпожертвовать (дарить)
gen.quyên cúngсбор (собранные деньги)
gen.quyên cúngпожертвование (действие)
gen.quả táo cứngтвёрдое яблоко (rắn)
gen.sau chúng ta dù hòng thủy cũng mặc!после нас хоть потоп!
gen.sau cùngпосле всех
gen.sức mạnh vô cùng to lớnнеимоверная сила
gen.người sinh viên cùng lớpсокурсник
gen.súc vật cùng thắngупряжка
gen.sướng vô cùngбыть на седьмом небе
gen.sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khaiразногласие в показаниях
gen.sự cung ứng cung cấp than cho công nghiệpобеспечение промышленности углем
gen.sự mâu thuẫn trái ngược của các lời cung khaiпротиворечивость показаний
gen.tức giận vô cùngкрайнее раздражение
gen.theo tiều thuyết cùng tênпо одноимённому роману
gen....thi cũng tốtнелишне
gen.thậm chí ngay cả việc này nó cũng không biếtон и этого не знает
gen.thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôiодин другого стоит
gen.thoát chết một cách vô cùng may mắnуцелеть только чудом (hết sức kỳ lạ, hoàn toàn bất ngờ)
gen.thật là không ấm cúngнеуютно
gen.thâm sơn cùng cốcукромный
gen.thú cưngдомашние животные (Una_sun)
gen.thắng những vận động viên cùng câu lạc bộвыиграть у своих одноклубников
gen.thế nào cũngобязательно
gen.thế nào cũng xảy raнеотвратимый (неминуемый)
gen.thời hạn cuối cùngпредельный срок
gen.thời hạn cuối cùngкрайний срок
gen.tiền vào dễ mà ra cũng dễбешеные деньги
gen.tiến hành đến cùngдовести что-л. до конца
gen.tiến hành đến cùngдоводить что-л. до конца
gen.tằm quan trọng vô cùng lớn laoгромадное значение
gen.tằng dưới cùngниз (нижний этаж дома)
gen.tầng trên cùngверх (верхний этаж)
gen.toán thì nó không cứngон нетвёрд в математике
gen.trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cảне знать ни в чём удержу
gen.trong trường hợp nào cũng khôngникоим образом
gen.trong trường hợp nào cũng khôngни в коем случае
gen.trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé!ни в коем случае не опаздывайте
gen.trước tác cuối cùngлебединая песня
gen.trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phầnвыплачивать единовременно, а не по частям
gen.trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùngударение падает на последний слог
gen.tất cả mọi người cùng một lúcвсе вдруг
gen.tất cả mọi người cùng nhauвсе вместе
gen.tuyệt vô cùngкак нельзя лучше
gen.tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
gen.cứng điомертветь (неметь)
gen.cứng điпомертветь (неметь)
gen.cứng điмертветь (неметь)
gen.tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọngкрайне тяжёлое состояние
gen.tính cho cùngв конечном счёте
gen.tính nhẫn nại vô cùngангельское терпение
gen.tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữaмне осталось ещё столько же прочесть
gen.tôi cũng xin chúc mừng anhвас также (при ответе на поздравления)
gen.tôi cũng sẽ điя тоже пойду
gen.tôi cũng thế!я тоже!
gen.tôi cũng vậy!я тоже!
gen.tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấyя не могу сладить с этим упрямцем
gen.tôi sẽ làm đấu tranh đến cùng!я не отступлюсь!
gen.tôi với nó cùng qмы с ним земляки
gen.tôi và anh ấy ở cùng trung đoànмы с ним однополчане
gen.tôi vô cùng ngạc nhiênк моему великому удивлению (kinh ngạc)
gen.tôi vô cùng sung sướng được gặp anhя ужасно рад вас видеть
gen.tôi đã không thề ngòi đến cùng đượcя не смог высидеть до конца
gen.tối nào cũng vậyпо вечерам
gen.với bất cứ giá nào cũng khôngни за какие коврижки
gen.với giá nào cũng không...ни за какие деньги
gen.việc cùng làmсовместная работа
gen.việc điều mà ai cũng biếtобщеизвестный факт
gen.việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đếnэто событие совпало с его приездом
gen.và... cũngи (тоже, также)
gen.và họ cũng không đếnи они не пришли
gen.cùngкрайний (очень сильный, чрезвычайный)
gen.cùngдо невероятности
gen.cùngневыносимо (очень)
gen.cùngнеизмеримо
gen.cùngнеизмеримый (безграничный)
gen.cùngнеобыкновенно (чрезвычайно)
gen.cùngдо смерти
gen.cùngдо умопомрачения
gen.cùngчрезвычайно
gen.cùngдо крайности
gen.cùngбесконечно (беспредельно)
gen.tínhcùngбесконечность
gen.cùngбескрайний
gen.cùngбеспредельный
gen.cùngв высшей степени
gen.cùngисключительно (особенно)
gen.cùngбез конца
gen.cùngкрайне
gen.cùngбесконечный (беспредельный)
gen.cùngбезмерный
gen.cùngбезысходный
gen.cùngбезмерно
gen.cùngбезграничный (без каких-л. ограничений)
gen.cùng khủng khiếpкровь стынет в жилах
gen.cùng khoái tráбыть на седьмом небе
gen.cùng khó khănисключительно тяжёлый
gen.cùng kỳ dịчудеса в решете
gen.cùng lớn laoневознаградимый (очень значительный)
gen.cùng nghiêm ngặtстрого-настрого
gen.cùng nguy hạiроковой
gen.cùng quý báuцены нет (кому-л.)
gen.cùng tức giậnвне себя
gen.cùng tức giận vì cái giлезть на стену (от чего-л.)
gen.cùng tậnнеисчерпаемый
gen.cùng tậnнескончаемый
gen.cùng tậnнеизмеримый (безграничный)
gen.cùng tậnконца-краю нет
gen.cùng hết sức, cực kỳ to lớnнеимоверный
gen.tình trạngcùng trầm trọngкрайность (тяжёлое положение)
gen.cùng vô tậnконца-краю нет
gen.cùng đau đớnс глубоким прискорбием (при извещении о смерти)
gen.vô luận thế nào cũng không thế đề xảy ra điều đóэтого никак нельзя допустить
gen.vương cungкоролевский дворец
gen.xứ phụ thuộc chuyên cung cấp nguyên liệu nông nghiệpаграрно-сырьевой придаток
gen.xét cho cùngв конечном счёте
gen.xảy ra cùng lúcсовпасть
gen.xảy ra cùng lúcсовпадение (одновременность)
gen.xảy ra cùng lúcсовпадать
gen.xếp cùng hàng vớiстоять в одной шеренге с кем-л. (по положению, достоинству, ai)
gen.xếp vào cùng một loại vớiставить на одну доску (с кем-л., ai)
gen.đeo đuổi đến cùngмёртвая хватка (упорство)
gen.đi bài cùng hoaходить в масть
gen.đi con chù bài cuối cùngпустить в ход свой последний козырь
gen.đằng nào cũng chết!все равно один конец!
gen.đằng nào cũng thếбезразлично (thôi)
gen.đằng nào cũng thếвсё равно (thôi)
gen.đoạn đường cuối cùngостаток пути
gen.đầu cụng <#0> phải cáiстукнуться головой обо (что-л., gì)
gen.đấu tranh để củng cố <#0> hòa bìnhборьба за упрочение мира
gen.đâm ra cứng đầu cứng cồотбиться от рук
gen.đâu cũng đượcкуда-нибудь
gen.đâu cũng đượcкуда-либо
gen.đêm nào cũng vậyпо ночам
gen.thuộc về đóng bìa cứngпереплётный
gen.sự đóng bìa cứngпереплёт (действие)
gen.đông cứng lạiпромёрзлый
gen.đưa bản cung khaiдавать показания
gen.đưa sách đề đóng bìa cứngотдать книгу в переплёт
gen.đảo chính ở cung đìnhдворцовый переворот
gen.đến cùngдо последнего
gen.đến cùngдо конца
gen.đến cùngдо мозга костей
gen.đến cùngв дым
gen.đến hơi thờ cuối cùngдо последнего издыхания
gen.đến hơi thở cuối cùngдо последнего дыхания
gen.đến hơi thở cuối cùngдо последнего вздоха
gen.đến phút cuối cùngдо последней минуты
gen.đến thánh cũng chả hiểu nốiсам чёрт не разберёт
gen.cho đến thắng lợi cuối cùngдо победного конца
gen.đến thế là cùng!ничего себе! (как выражение возмущения)
gen.đến tận cùngдо самого конца
gen.đốt đuốc cũng không tìm thấy nóего с собаками не сыщешь
gen.cùng với nhauдержаться вместе
Showing first 500 phrases