DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing con gái | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
con gáiдевический
con gáiдевушка
của con gáiдочерний
con gáiдевичий
người con gáiдочь
người con gáiдочка
con gáiдевица
con gái của láng giềngсоседская дочь
con gái cùa ông ấy đã đến thiу него дочь - невеста
con gái riêngпадчерица
con đường chông gaiтернистый путь
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься за дочь соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься к дочери соседа
dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься к дочери соседа
họ khi còn con gáiдевичья фамилия
nhận... làm con gáiудочерять
nhận... làm con gáiудочерить
phá trinh phá tân, làm mất trinh, làm nhục người con gáiобесчестить девушку
sinh đẻ, sinh hạ con gáiродить дочь