DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing chiêu | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chiều chuộngсюсюкать
chiều hướngрусло
chiều hướngнаправление (путь развития)
chiêu bàiвывеска
khéo chiều lòngподлаживаться (угождать)
khéo chiều lòngподладиться (угождать)
làm... liệt giường liệt chiếuскручивать
làm... liệt giường liệt chiếuскрутить
lựa chiềuманеврировать (хитрить)
lựa chiềuлавировать
một chiềuоднобокий
một chiêuодносторонний
người làm chiếu lệремесленник
quay chiềuобёртываться
quay chiềuобернуться
xoay chiềuповёртываться
xoay chiềuповорачиваться
xoay chiềuповернуться
xoay chiềuобёртывать
xoay chiềuоборачивать
xoay chiềuобернуть