Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
English
Filipino
Galician
Georgian
Greek
Gujarati
Hausa
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Odia
Pashto
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Figurative
containing
chiêu
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chiều c
huộng
сюсюкать
chiều h
ướng
русло
chiều h
ướng
направление
(путь развития)
chiêu
bài
вывеска
khéo
chiều l
òng
подлаживаться
(угождать)
khéo
chiều l
òng
подладиться
(угождать)
làm... liệt giường liệt chiế
u
скручивать
làm... liệt giường liệt chiế
u
скрутить
lựa
chiều
маневрировать
(хитрить)
lựa
chiều
лавировать
một ch
iều
однобокий
một ch
iêu
односторонний
người làm
chiếu
lệ
ремесленник
quay
chiều
обёртываться
quay
chiều
обернуться
xoay
chiều
повёртываться
xoay
chiều
поворачиваться
xoay
chiều
повернуться
xoay
chiều
обёртывать
xoay
chiều
оборачивать
xoay
chiều
обернуть
Get short URL