Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
chờ
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bao che
cho
bà con thân thuộc
кумовство
bạt tai
cho
một cái
угостить оплеухой
chợ b
án đò cũ
барахолка
chợ t
rời
барахолка
che
chở
выгородить
(оправдывать)
che
chở
выгораживать
(оправдывать)
cho
biết tay
показывать
(проучитъ)
cho
biết tay
показать
(проучитъ)
cho
chạy
запустить
(приводить в действие)
cho
chạy
запускать
(приводить в действие)
cho
... mặc diện
разряжать
(наряжать)
cho
... mặc diện
разрядить
(наряжать)
cho
... mặc đẹp
разряжать
(наряжать)
cho
... mặc đẹp
разрядить
(наряжать)
cho
mặc đẹp
разодеть
cho
... một bài học nên thân
проучить
(наказать)
cho
một bạt tai
угостить оплеухой
cho
... nhiều tiền
озолотить
(обогатить)
cho
qua thì giờ
скоротать время
cho
qua thì giờ
коротать время
...
cho
ra trò
хорошенько
cho
rất nhiều
отвалить
cho
rất nhiều
отваливать
cho
thuốc
назначить
(предписывать)
cho
thuốc
назначать
(предписывать)
cho
thêm
подпустить
(добавлять жидкости)
cho
thêm
подпускать
(добавлять жидкости)
cho
thêm
прикинуть
(прибавлять)
cho
thêm
прикидывать
(прибавлять)
cái, đồ, vật, chất
cho
thêm
добавка
cho
... uống say
споить
(поить допьяна)
cho
... uống say
спаивать
(поить допьяна)
cho
vào
запустить
(впускать)
cho
vào
запускать
(впускать)
cho
ăn
кормёжка
cho
ăn
cho xơi
một cái tát
угостить оплеухой
cho
... đi cùng
подсаживать
(брать на телегу и т.п.)
cho
... đi cùng
подсадить
(брать на телегу и т.п.)
cho
đơn
назначить
(предписывать)
cho
đơn
назначать
(предписывать)
chuyên
chờ
đến
завезти
(доставлять)
chuyên
chờ
đến
завозить
(доставлять)
chuốc rượu ch
o..
.. say
подпоить
chuốc rượu ch
o..
.. say
подпаивать
chõ
vào
ввязываться
chõ
vào
ввязаться
chơi
cho
một vố
подводить
(ставить в затруднительное положение)
chơi
cho
một vố
подвести
(ставить в затруднительное положение)
chỗ
gửi áo ngoài
раздевальня
chỗ
gửi áo ngoài
раздевалка
chỗ
kém
минус
(недостаток)
chỗ
mát mẻ
холодок
(прохладное место)
chỗ
mạng
штопка
(заштопанное место)
chỗ
nào đấy
куда
chỗ
nọ chỗ kia
и
там и сям
chỗ
rách
прореха
chỗ
thùng
прореха
chỗ
yếu
слабость
(склонность, расположение)
chỗ
yếu
минус
(недостаток)
chờ
chán
заждаться
(устать от ожидания)
chờ
chực
заждаться
chờ
lâu
заждаться
chờ
mệt
заждаться
(устать от ожидания)
chờ
đợi
погодить
chờ
đợi
обождать
chờ
đến
дотянуть
(до какого-л. времени)
chờ
đến
дотягивать
(до какого-л. времени)
sự
chờ
đến
развозка
sự
chờ
đến
завоз
chở
rất nhanh... đến
домчать
(куда-л.)
chở
thêm
подсаживать
(брать на телегу и т.п.)
chở
thêm
подсадить
(брать на телегу и т.п.)
chở
đến
закидывать
(доставлять)
chở
đến
закинуть
(доставлять)
chở
đến
завезти
(доставлять)
chở
đến
завозить
(доставлять)
cút đi
cho
rảnh mắt tao!
с глаз моих долой!
cố làm
cho
được
норовить
cố mà...
cho
được
норовить
cố tìm
cho
ra
доискиваться
cố đạt
cho
được
метить
(стремиться)
diện ch
o..
.
приодеть
dạy
cho
biết
выучка
(действие)
dọa
cho
sợ
острастка
gọi dây nói
cho
nhau
созвониться
gọi dây nói
cho
nhau
созваниваться
gọi điện
thoại
ch
o n
hau
созвониться
gọi điện
thoại
ch
o n
hau
созваниваться
kẻ tự c
ho
mình biết hết
всезнайка
không
cho
обижать
(лишать чего-л.)
không
cho
обидеть
(лишать чего-л.)
không chịu ngòi yên một ch
ỗ
егозить
kỳ kèo
xin xỏ, nằng nặc
cho
kỳ được
навязываться
kỳ kèo
xin xỏ, nằng nặc
cho
kỳ được
навязаться
luyện... ch
o t
hành thạo
отработать
(приёмы и т.п.)
luyện... ch
o t
hành thạo
отрабатывать
(приёмы и т.п.)
làm
cho
... bình phục
отходить
làm
cho
xong
прикончить
làm
cho
xong
приканчивать
mớ mắt ch
o
образумить
mặc diện cho.
..
разодеть
mặc đẹp ch
o..
.
приодеть
mặc đẹp ch
o..
.
разодеть
mặc đẹp ch
o..
.
принарядить
miếng thêm
cho
đù cân
привесок
ngủ c
ho
tỉnh rượu
проспаться
người có tên trong danh sách
chờ
nhận
очередник
người không ngồi yên một ch
ỗ đ
ược
непоседа
người đang
chờ
nhận
очередник
nói
cho
hả
выговориться
nói
cho
hả
выговариваться
phơi mình ở
chỗ
quá nóng
нажариться
phục rượu ch
o..
. say
подпоить
phục rượu ch
o..
. say
подпаивать
rộng lòng ch
o
отвалить
rộng lòng ch
o
отваливать
sẽ không hay
cho
nó
ему не поздоровится
sẽ lôi thôi
cho
nó đấy
ему не поздоровится
thay đồi
chỗ
ở luôn
кочевать
(часто менять местожительство)
thật là món ăn ngon hết ch
ỗ n
ói
это просто
одно
объедение
toa hàng được sưởi ấm đề chở ng
ười
теплушка
(вагон)
tập... ch
o t
hành thục
отработать
(приёмы и т.п.)
tập... ch
o t
hành thục
отрабатывать
(приёмы и т.п.)
trang điềm ch
o..
.
принарядить
trà lời
cho
xong chuyện
отписываться
trà lời
cho
xong chuyện
отписаться
trị
cho
... một trận
проучить
(наказать)
tô điểm ch
o..
.
принарядить
tắm
cho
tất cả
перекупать
(всех, многих)
xử ch
o a
i được...
присуждать
(что-л. по решению суда)
xử ch
o a
i được...
присудить
(что-л. по решению суда)
để mang đi uống ch
ỗ k
hác
навынос
đợi ch
ờ
погодить
đợi ch
ờ
обождать
đùa
chơi
cho
... một vố
разыгрывать
(одурачивать)
đùa
chơi
cho
... một vố
разыграть
(одурачивать)
đúng
chỗ
впопад
được chăng hay ch
ớ
наобум
đến
tới
chỗ
này
досюда
đồi...
cho
nhau
перемениться
(поменяться друг с другом)
đổ lỗi
cho
свалить вину
(на кого-л., ai)
Get short URL