Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai bị mất chỗ dựa | почва ушла из-под ног (кого-л.) |
gen. | ai chữa bệnh cho anh? | кто вас лечит? |
gen. | bộ lông chó | собачина (мех собаки) |
gen. | bộ đồ ăn cho sáu người | сервиз на шесть персон |
gen. | ban cho | одарять (способностями, талантом) |
gen. | ban cho | одарить (способностями, талантом) |
gen. | ban cho ai một cái nhìn âu yếm | удостоить кого-л. ласковым взглядом |
gen. | bao che cho nhau | круговая порука (взаимное укрывательство) |
gen. | bớp cho một cái | угостить подзатыльником |
gen. | buộc lỗi tội gì cho | поставить что-л. в вину (кому-л., ai) |
gen. | buộc ghép tội gì cho | поставить что-л. кому-л. в вину (ai) |
gen. | buộc ghép tội gì cho | ставить что-л. кому-л. в вину (ai) |
gen. | bàn cho nhất trí | согласовать (выработать единое мнение) |
gen. | bàn giao giao lại công việc cho | сдать дела (кому-л., ai) |
gen. | bàn giao giao lại công việc cho | сдавать дела (кому-л., ai) |
gen. | bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc | согласовать вопрос с дирекцией |
gen. | bán cái gì cho | продать (что-л. кому-л., ai) |
gen. | bán cái gì cho | продавать (что-л. кому-л., ai) |
gen. | bán đưa cái gì cho một người | отпускать что-л. в одни руки |
gen. | bán cái gì cho trả dần | продавать что-л. в рассрочку |
gen. | bán giá cắt cồ cho | содрать втридорога (с кого-л., ai) |
gen. | bán linh hòn cho giặc | продаться врагам |
gen. | bán mình cho địch | продаться врагам |
gen. | băng cho | наложить повязку (кому-л., ai) |
gen. | băng cho | накладывать повязку (кому-л., ai) |
gen. | bảng chữ cái cho người câm | немая азбука |
gen. | bảo đảm đảm bảo cho hòa bình | залог мира |
gen. | bảo đảm đảm bào cho tình hữu nghị | залог дружбы |
gen. | bắn cho một phát | угостить пулей |
gen. | bắn xuyên thùng lỗ chỗ | прошить пулями |
gen. | bố thí cứu trợ, phát chần cho kẻ ăn xin | подать нищему |
gen. | bồ phiếu cho | подать голос (голосовать) |
gen. | sự bồ sung những sách mới cho thư viện | пополнение библиотеки новыми книгами |
gen. | cỏ cho gia súc ăn | кормовые травы |
gen. | cứ cho | пусть (разрешение, согласие) |
gen. | cứ cho <#0> chúng nó chơi đùa giải trí | пусть развлекаются |
gen. | cứ cho rằng anh nói đúng | положим, что вы правы |
gen. | cây củ cải cho gia súc ăn | кормовая свёкла |
gen. | cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi | пустая отговорка |
gen. | cứ tạm cho <#0> rằng cái đó như thế | предположим, что это так |
gen. | sự chữa bệnh cho nó đã có kết quả tốt | лечение пошло ему на пользу |
gen. | chữa cho ai bằng bùn | лечить кого-л. грязями |
gen. | chữa cho ai khỏi bệnh | поставить кого-л. на ноги (избавлять от болезни) |
gen. | chữa cho ai khỏi bệnh | ставить кого-л. на ноги (избавлять от болезни) |
gen. | chữa khỏi bệnh cho | поставить кого-л. на ноги (вылечить, ai) |
gen. | che chờ | протекция |
gen. | che chờ | прикрытие (действие) |
gen. | che chờ | покрыть (скрывать, укрывать) |
gen. | che chờ | защита |
gen. | che chở | прикрытие (защита, охрана) |
gen. | che chở | покровительство |
gen. | sự che chở | укрытие (защита) |
gen. | che chở | защитный |
gen. | sự che chở lẫn nhau | круговая порука (взаимное укрывательство) |
gen. | chiếc tàu kéo đưa họ ra khỏi chỗ mắc cạn | буксирный пароход снял их с мели |
gen. | chằng ai mong điều xấu cho cậu cà | тебе худа никто не пожелает |
gen. | chẳng có ích lợi gì cho mình cà | без всякой выгоды для себя |
gen. | chẳng muốn giây vào cho bần tay | руки пачкать не хочется |
gen. | chàng đã trao thư cho nàng | он передал ей письмо |
gen. | chính là ở chỗ đó | в том-то и штука |
gen. | chải tóc cho | причесать (кого-л., ai) |
gen. | chải áo đánh giày cho mình | чиститься |
gen. | chải áo đánh giày cho mình | почиститься |
gen. | chừa vải cho đường may | припустить материал на швы |
gen. | cấp cho | предоставление |
gen. | cấp... cho | передавать (предоставлять, отдавать в распоряжение) |
gen. | cà hai con chó đã nhảy xổ đã xồ chạy đuổi theo nó | обе собаки ринулись за ним |
gen. | càng tốt cho nó | тем лучше для него |
gen. | cái ghế ở nguyên tại chỗ | стул стоит на месте |
gen. | câu hòi đúng chỗ | уместный вопрос (đúng lúc) |
gen. | câu hồi nêu ra dồn dập tới tấp cho tôi | на меня посыпались вопросы |
gen. | có hại cho sức khỏe | вредно для здоровья |
gen. | có lẽ là anh cho rằng... | вы, очевидно, считаете... |
gen. | có những người cho rằng... | существуют люди, которые считают, что... |
gen. | có ý kiến cho rằng... | существует мнение, что... |
gen. | công ty hãng cho thuê phim | кинопрокат |
gen. | tiền công tác phí cho một ngày đêm | суточные |
gen. | cắt tóc hớt tóc, cúp tóc, húi đầu cho | стричь (кого-л., ai) |
gen. | cắt tóc hớt tóc, cúp tóc, húi đầu cho trẻ con | подстричь детей |
gen. | dầu cho | при (несмотря на) |
gen. | dành... cho | отводить (предназначать для чего-л.) |
gen. | dành cho | уделить (предоставлять) |
gen. | dành cho | уделять (предоставлять) |
gen. | dành cho | предназначаться |
gen. | dành... cho | предназначить |
gen. | dành... cho | предназначать |
gen. | dành cho | предложить (предоставлять) |
gen. | dành cho | предлагать (предоставлять) |
gen. | dành cho | посвящать (труд, время) |
gen. | dành cho | посвятить (труд, время) |
gen. | dành... cho | отвести (предназначать для чего-л.) |
gen. | dành... cho | закреплять (обеспечивать права на кого-л., что-л.) |
gen. | dành... cho | закрепить (обеспечивать права на кого-л., что-л.) |
gen. | dành cho | для (предназначенный для кого-л., чего-л.) |
gen. | dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sức | оказать кому-л. посильную помощь (vừa sức) |
gen. | dành cho ai một sự giúp đỡ kiều gấu | оказать медвежью услугу (кому-л.) |
gen. | dành cho ai sự chú ý | уделить кому-л. внимание |
gen. | dành cho ai sự chú ý | уделять кому-л. внимание |
gen. | dành cho ai sự giúp đỡ | оказать помощь (кому-л.) |
gen. | dành cho ai sự giúp đỡ | оказывать помощь (кому-л.) |
gen. | dành cho ai vinh dự | оказать кому-л. честь (vinh hạnh) |
gen. | dành cho mình cái | оставить за собой (что-л., gì) |
gen. | dành cho mình lốt thoát | оставить себе лазейку |
gen. | dành chỗ cho mình | закрепить за собой место |
gen. | dành chỗ cho mình | закреплять за собой место |
gen. | dành sẵn... cho | предназначить |
gen. | dành sẵn... cho | предназначать |
gen. | dành thì giờ cho | уделить время (кому-л., чему-л., ai) |
gen. | dành thì giờ cho | уделять время (кому-л., чему-л., ai) |
gen. | dây dẫn chó | поводок (для собак) |
gen. | dây dắt chó | поводок (для собак) |
gen. | dù cho | хоть (даже) |
gen. | dù sao cũng phải cho | вынь да положь |
gen. | dạy cho thuần | укрощение (животного) |
gen. | gỡ cho ra mớ bòng bong | распутать клубок |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записать сына в школу |
gen. | ghi tên cho con trai đi học | записывать сына в школу |
gen. | ghi điểm cho học viên vào sổ cùa lớp | проставить в журнале оценки учащимся |
gen. | giữa chỗ | средь (в окружении) |
gen. | giữa chỗ | среди (в окружении) |
gen. | giao cho | предоставление |
gen. | giao cho | предложение (действие) |
gen. | giao... cho | передавать (предоставлять, отдавать в распоряжение) |
gen. | giao cho | передавать (вручать) |
gen. | giao cho | закрепление |
gen. | sự giao cho | вручение |
gen. | gieo sự ngờ vực nghi ngờ, hiềm nghi, nghi kỵ, hoài nghi cho mình | навлекать на себя подозрение |
gen. | giội xối nước cho | облить кого-л. водой (ai) |
gen. | giội xối nước cho | обливать кого-л. водой (ai) |
gen. | giội nước lạnh cho | окатить кого-л. холодной водой (ai) |
gen. | giới thiệu tốt cho cái | выставить что-л. в хорошем свете (gì) |
gen. | giới thiệu tốt cho cái | выставлять что-л. в хорошем свете (gì) |
gen. | giấu kín không cho ai biết | тайно (от кого-л.) |
gen. | giấu kín giữ bí mật không cho ai biết | в тайне (от кого-л.) |
gen. | giẫy cỏ cào cỏ, nhổ cò, làm cồ cho các luống | выполоть грядки |
gen. | giẫy cỏ cào cỏ, nhổ cò, làm cồ cho các luống | выпалывать грядки |
gen. | giúp ai đủ lông đù cánh. chắp lông chắp cánh cho | вывести кого-л. в люди (ai) |
gen. | giúp cho ai trở thành tự lập | поставить кого-л. на ноги (вырастить) |
gen. | giúp cho ai tự lập | поставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать) |
gen. | giúp cho ai tự lập | ставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать) |
gen. | giúp cho hạnh phúc cùa | способствовать счастью (кого-л., ai) |
gen. | giúp việc cho | состоять при (ком-л., ai) |
gen. | giúp việc vặt cho | быть на побегушках (у кого-л., ai) |
gen. | giương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cái | поднять знамя борьбы (за что-л., gì) |
gen. | gây buồn chán cho | нагонять скуку (на кого-л., ai) |
gen. | gây cho | доставлять (причинять, вызывать) |
gen. | gây cho | доставить (причинять, вызывать) |
gen. | gây cho ai một ấn tượng sâu sắc | произвести глубокое впечатление (на кого-л.) |
gen. | gây cho ai một ấn tượng sâu sắc | производить глубокое впечатление (на кого-л.) |
gen. | gây cho ai sự tôn sùng | внушать благоговение (кому-л.) |
gen. | gây cho gợi cho ai ý nghĩ | навести кого-л. на мысль |
gen. | gây cho gợi cho ai ý nghĩ | наводить кого-л. на мысль |
gen. | gây dựng hạnh phúc cho mình | построить своё счастье |
gen. | gây dựng hạnh phúc cho mình | строить своё счастье |
gen. | gây nguy hiểm cho cái | поставить что-л. под угрозу (gì) |
gen. | gây nỗi buồn rầu buồn phiền, u buồn, lo buồn, buồn bã cho | наводить тоску (на кого-л., ai) |
gen. | gây ra nguyên cớ nguyên cố cho sự xích mích | дать повод для ссоры |
gen. | gây ra nhiều sự phiền phức cho | наделать кому-л. хлопот (ai) |
gen. | gây ra thiệt hại cho | причинить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây ra thiệt hại cho | причинять вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây ra thiệt hại cho | нанести вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây ra thiệt hại cho | наносить вред (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | gây sự sàng khoái cho | вселять в кого-л. бодрость (ai) |
gen. | gây sự sự hãi cho | навести страх (на кого-л., ai) |
gen. | gây sự sự hãi cho | наводить страх (на кого-л., ai) |
gen. | gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho | причинять вред (кому-л., ai) |
gen. | gây tai hại gây thiệt hại, làm tồn hại, tác hại cho | наносить вред (кому-л., ai) |
gen. | gây thiệt hại tồn hại, tồn thiệt cho | вводить кого-л. в расход (ai) |
gen. | gây trớ ngại cho | чинить кому-л. препятствия (ai) |
gen. | gây trờ ngại chướng ngại cho | ставить препоны (кому-л., ai) |
gen. | gây tổn thất cho | бить кого-л. по карману (ai) |
gen. | gây ảnh hưởng cho... | настроить (в пользу кого-л.) |
gen. | gây ảnh hưởng cho... | настраивать (в пользу кого-л.) |
gen. | gõ ra hiệu cho nhau | перестукиваться (о заключённых) |
gen. | sẵn sàng hy sinh thân mình cho | в огонь и в воду (за кого-л., ai) |
gen. | hãy cho tôi cái đó | дайте мне этого |
gen. | hãy ngồi vào chỗ! | занимайте свои места! |
gen. | hãy nhường lối cho chị phụ nữ có con | пропустите женщину с ребёнком |
gen. | khe chó lòn | подворотня (giữa cánh cứa và mặt đất) |
gen. | khiến cho | внушение (воздействие) |
gen. | khép lỗi tội gì cho | поставить что-л. в вину (кому-л., ai) |
gen. | khóc cho hả | выплакаться |
gen. | khóc cho vợi nỗi khổ | выплакать горе |
gen. | khóc cho đỡ khố | выплакать горе |
gen. | không ban phú cho | отказывать (лишать чего-л.) |
gen. | không ban phú cho | отказать (лишать чего-л.) |
gen. | không cho ai gần mình | держать кого-л. на почтительном расстоянии |
gen. | không cho ai làm việc nữa | снять кого-л. с работы |
gen. | không cho ai làm việc nữa | снимать кого-л. с работы |
gen. | không cho ai ngủ được | не дать спать (кому-л.) |
gen. | không cho ai ngủ được | не давать спать (кому-л.) |
gen. | không cho ai nói bậy | укоротить язык (кому-л.) |
gen. | không cho ai phát biểu | лишить кого-л. слова |
gen. | không cho ai phát biểu | лишать кого-л. слова |
gen. | không cho ai tiến lên | не дать ходу (кому-л.) |
gen. | không cho không aế ai vào | не впустить (кого-л.) |
gen. | không cho không aế ai vào | не впускать (кого-л.) |
gen. | không cho nói | лишать слова |
gen. | không cho phép ai, cái gì tồn tại | не должно быть места (кому-л., чему-л.) |
gen. | không cho phép ai, cái gì tồn tại | нет места (кому-л., чему-л.) |
gen. | không chịu làm một tí gì cho | шагу не сделать для (кого-л., чего-л., ai) |
gen. | không chịu đế cho người khác nhúng tay vào | не вынести постороннего вмешательства |
gen. | không chịu đế cho người khác nhúng tay vào | не выносить постороннего вмешательства |
gen. | không còn chỗ trống | делать полные сборы (о театре) |
gen. | không có chỗ nào mà đi | податься некуда |
gen. | không có đất dung thân cho | не должно быть места (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | không có đất dung thân cho | нет места (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
gen. | không hợp chỗ | не к месту |
gen. | không hợp chỗ | ни к селу ни к городу |
gen. | không may cho tôi phải bị... | я имел несчастье |
gen. | không nhận thấy chỗ sai | просмотреть ошибку |
gen. | không nhận thấy chỗ sai | просматривать ошибку |
gen. | không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
gen. | không trả nợ cho | остаться должным (кому-л., ai) |
gen. | không trả nợ cho | оставаться должным (кому-л., ai) |
gen. | không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dài | всем не уместиться на скамейке |
gen. | không để cho ai bắt mình | не даваться в руки (кому-л.) |
gen. | không đề cho ai ra khỏi nhà | не выпустить кого-л. из дому |
gen. | không đề cho ai ra khỏi nhà | не выпускать кого-л. из дому |
gen. | không để cho ai yên | прохода не давать (кому-л.) |
gen. | không để cho ai được yên | не давать кому-л. ни отдыху, ни сроку |
gen. | không được đâu, tôi không cho phép! | нет, шалишь, не позволю! |
gen. | không đế cho có những hành | не допускать фамильярностей |
gen. | lo liệu sao cho... | озаботиться, чтобы... |
gen. | lo lắng cho | бояться (за кого-л., ai) |
gen. | lo lắng cho kết quả công việc | болеть за успех дела |
gen. | lo sợ cho | трепетать (за кого-л., ai) |
gen. | lo sợ cho số phận mình | дрожать за свою судьбу |
gen. | làm trò cười cho thiên hạ | курам на смех |
gen. | lè thè lưỡi ra cho ai xem | показать язык кому-л. (доктору) |
gen. | lót phoi bào cho táo | переложить яблоки стружкой |
gen. | lót phoi bào cho táo | перекладывать яблоки стружкой |
gen. | may cho anh | ваше счастье (вам повезло) |
gen. | mặc cho | вопреки (несмотря на) |
gen. | miếng thêm cho đù cân | довесок |
gen. | mong cho ai gặp tai họa | желать кому-л. зла (điều không may) |
gen. | mong chờ | расчесть (полагаться на кого-л., что-л.) |
gen. | mong chờ | рассчитать (полагаться на кого-л., что-л.) |
gen. | mong chờ | рассчитывать (полагаться на кого-л., что-л.) |
gen. | mong chờ | дожидаться |
gen. | mong chờ | поджидать |
gen. | mong chờ | дождаться |
gen. | mong như mong mẹ về chợ | ждать как манны небесной |
gen. | mong điều tốt lành cho | желать добра (кому-л., ai) |
gen. | mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указчик |
gen. | mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указ |
gen. | người bạn đi qua đã đem sách đến cho tôi | товарищ занёс мне книгу |
gen. | người bắt chó | собачник (занимающийся ловлей собак) |
gen. | người cho máu | донор |
gen. | người cho mượn tên | подставное лицо |
gen. | người cho vay | кредитор |
gen. | người cho vay nặng lãi | ростовщик |
gen. | người chờ thuyền | лодочник |
gen. | người đánh xe ngựa chở nước | водовоз |
gen. | người chở phà ngang | перевозчик |
gen. | người chở phà ngang | паромщик |
gen. | người chở thuyền ngang | перевозчик |
gen. | người nuôi chó | собачник (любитель собак) |
gen. | người ta bí mật bỏ giấy tờ cho hắn | ему подложили документы |
gen. | người ta cho là nó ngốc | его находят глупым |
gen. | người ta cho rằng... | считается, что... |
gen. | người ta cho nghĩ, tưởng rằng nó đang ở Mát-xcơ-va | полагают, что он в Москве |
gen. | người ta gán cho nó đủ loại tên xấu xa | его по-всякому обзывают |
gen. | người ta không bào thì đừng có chõ vào! | не суйся, куда не просят! |
gen. | người ta làm mối một cô cho anh ấy | ему сватают невесту |
gen. | người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởng | ему заплатили, что следовало |
gen. | người ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mã | ему подвели красавца-коня |
gen. | người ta đã cho khí đốt đến | подключили газ |
gen. | người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động | я был всецело предоставлен самому себе |
gen. | người yêu chó | собачник (любитель собак) |
gen. | người đang chờ nhận căn nhà | очередник на получение квартиры |
gen. | người đánh xe ngựa chờ hàng | ломовой |
gen. | người đánh xe ngựa chở hàng | ломовой извозчик |
gen. | người được che chở | протеже |
gen. | người đại diện cho <#0> chù nghĩa hiện thực xã hội chù nghĩa | представительница социалистического реализма |
gen. | người đại diện cho <#0> chù nghĩa hiện thực xã hội chù nghĩa | представитель социалистического реализма |
gen. | nhà không được che chở về phía biển | дом не защищён со стороны моря |
gen. | nhà buồng nhốt chó thí nghiệm | собачник (помещение) |
gen. | nhờ anh xin lỗi cho tôi | извинитесь за меня |
gen. | nhờ anh đầy cái ghế lại cho | подвиньте стул |
gen. | nhờ anh đưa chuyển cho tôi bình đựng muối | передайте мне, пожалуйста, солонку |
gen. | nằm chờ | отлёживаться (пережидать) |
gen. | nằm chờ | отлежаться (пережидать) |
gen. | nện cho choáng váng | оглушить (ударом) |
gen. | nện cho choáng váng | оглушать (ударом) |
gen. | nộp cho ai cái gì lấy giấy biên nhận | сдать что-л. под расписку (кому-л., giấy ghi nhận, biên lai) |
gen. | nói cho công bằng ra | справедливости ради |
gen. | nói cho đúng ra | собственно |
gen. | nói cho đúng ra | справедливости ради |
gen. | nói cho đúng ra | по правде сказать (thì) |
gen. | nói cho đúng ra | по правде говоря (thì) |
gen. | nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung! | говори, да не заговаривайся! |
gen. | nơi chó ăn đá gà ăn muối | у чёрта на куличках |
gen. | nơi chó ăn đá gà ăn muối | к чёрту на рога |
gen. | nơi chó ăn đá gà ăn muối | медвежий угол |
gen. | nếu đã làm thì phải làm cho tốt | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | phiên chợ | базарный день |
gen. | phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn | движение за мир приобретает всё более широкий размах |
gen. | phun nước cho mình | побрызгаться |
gen. | phun nước cho nhau | побрызгаться (друг с другом) |
gen. | phun rảy nước hoa cho cái | обрызгать что-л. духами (gì) |
gen. | phun thuốc cho cây ăn quả | опрыскать фруктовые деревья |
gen. | phun thuốc cho cây ăn quả | опрыскивать фруктовые деревья |
gen. | phòng cho hành khách | зал для пассажиров |
gen. | phòng dành cho bà mẹ và trẻ con | комната матери и ребёнка |
gen. | phúc cho anh | ваше счастье (вам повезло) |
gen. | sự phục vụ y tế cho nhân dân | медицинское обслуживание населения |
gen. | quất cho một roi | угостить плёткой |
gen. | quyền giữ chỗ | бро́ня |
gen. | quyền giữ lại chỗ ở | броня на жилплощадь |
gen. | quyển sách dành cho thiếu nhi | книга, рассчитанная на детей |
gen. | quyền sách mà tôi đã cho anh mượn | книга, что я вам дал |
gen. | quả óc chó | грецкие орехи (Una_sun) |
gen. | quả óc chó | грецкий орех (Una_sun) |
gen. | riêng tôi riêng cá nhân tôi, riêng về phần tôi cho rằng.. | я лично считаю, что... |
gen. | run sợ lo lắng, lo sợ, lo ngại quá chừng cho | дрожать (за кого-л., что-л., ai) |
gen. | sức chở | грузоподъёмность |
gen. | sà lan chờ dầu mò | нефтеналивная баржа |
gen. | sắp xếp công việc cùa mình cho có trật tự | приводить свой дела в порядок |
gen. | sẽ có lợi cho anh | вам будет выгодно |
gen. | số tiền phải trà cho tôi | следуемая мне сумма |
gen. | sốt ruột nóng lòng chờ | ждать с нетерпением (кого-л., ai) |
gen. | sốt ruột chờ đợi | считать дни, часы, минуты |
gen. | sốt ruột chờ đợi | ждать с нетерпением |
gen. | sốt ruột sốt gan chờ đợi | томиться в ожидании |
gen. | tao cho mày quyền sách này | я дам тебе эту книгу |
gen. | tao chờ mày | я тебя жду |
gen. | tao sẽ cho mày biết tay! | я тебе! |
gen. | tao sẽ cho mày biết tay | ты у меня попляшешь |
gen. | tao sẽ cho mày biết tay! | я тебя! |
gen. | tao sẽ cho mày biết tay! | я тебе задам! |
gen. | tao sẽ cho mày biết tay tao! | я тебе дам! (угрожающий окрик) |
gen. | thay mặt cho | представить (быть представителем) |
gen. | thay mặt cho | представлять (быть представителем) |
gen. | thay phiên trực cho | сменить кого-л. на дежурстве (ai) |
gen. | thay quằn áo vải trải giường, tã lót cho đứa bé | сменить бельё ребёнку |
gen. | thay đồi chỗ ớ | переменить квартиру |
gen. | theo chỗ tôi biết | насколько я знаю |
gen. | theo chỗ tôi biết thì... | насколько мне известно |
gen. | thiệt hại cho | в ущерб (кому-л., чему-л., ai) |
gen. | thật là đúng chỗ | уместно (đúng lúc, hợp thời, hợp lúc) |
gen. | thu xếp cho ngăn nắp | приведение в порядок |
gen. | thui... cho hết lông măng | палить (обжигать) |
gen. | thui... cho hết lông măng | опалить (обжигать) |
gen. | thui ngỗng cho sạch lông măng | опалить гуся |
gen. | thui ngỗng cho sạch lông măng | палить гуся |
gen. | thù này thì tao còn phải trả cho mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
gen. | thưởng công cho | вознаграждать кого-л. за услуги (ai) |
gen. | thưởng công cho | вознаградить кого-л. за услуги (ai) |
gen. | thưởng công cho | воздать кому-л. по заслугам (вознаграждать, ai) |
gen. | thưởng công cho | воздавать кому-л. по заслугам (вознаграждать, ai) |
gen. | tặng thưởng huân chương cho | наградить кого-л. орденом (ai) |
gen. | thế cho | вместо |
gen. | thế vào chỗ | вместо |
gen. | thực hiện nhiệm vụ giao cho | исполнить поручение |
gen. | thực hiện nhiệm vụ giao cho | исполнять поручение |
gen. | thực vật ưa chỗ rợp | тенелюбивые растения |
gen. | tiêm moóc-phin cho người bệnh | впрыснуть больному морфий |
gen. | tiêm moóc-phin cho người bệnh | впрыскивать больному морфий |
gen. | tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | разбить лёд |
gen. | tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | сломать лёд |
gen. | toàn bộ sự khác nhau chính là ở chỗ... | вся разница в том, что... |
gen. | toàn tâm toàn ý hiến thân cho việc | целиком отдаться (чему-л., gì) |
gen. | trao cho | предоставление |
gen. | trao cho | вручение |
gen. | sự trao cho quyền hạn | предоставление полномочий |
gen. | trao lại cho | передача (прав) |
gen. | đệ trình công việc cho ai quyết định | передать дело на решение (кому-л.) |
gen. | đệ trình công việc cho ai quyết định | передавать дело на решение (кому-л.) |
gen. | đệ trình vụ án cho tòa xét xử | передать дело в суд |
gen. | đệ trình vụ án cho tòa xét xử | передавать дело в суд |
gen. | trông chờ | выжидать |
gen. | trông chờ | ожидать |
gen. | trông chờ | выждать |
gen. | trông chờ thụ động | пассивное ожидание |
gen. | tính cho cùng | в конечном счёте |
gen. | tượng trưng tiêu biểu cho cái | олицетворить собой (что-л., gì) |
gen. | tượng trưng tiêu biểu cho cái | олицетворять собой (что-л., gì) |
gen. | tương lai xán lạn đang chờ đợi chờ đón chàng | его ожидает блестящее будущее |
gen. | tạo hóa đã phú cho anh ta nhiều tài năng | природа щедро одарила его талантами |
gen. | tốt hết chỗ nói | как нельзя лучше |
gen. | từ chỗ | со |
gen. | từ chỗ | с |
gen. | từ chỗ nào | откуда |
gen. | từ chỗ nào đó | откуда-нибудь |
gen. | từ chỗ nào đó | откуда-либо |
gen. | từ chỗ này | отсюда |
gen. | từ chỗ này không trông rõ nhà | отсюда не видно дома |
gen. | từ chỗ này sang chỗ khác | с места на место |
gen. | từ chỗ này thấy rõ | отсюда хорошо видно |
gen. | từ chỗ này trông rất rõ | отсюда хорошо видно |
gen. | từ chỗ đó | оттуда |
gen. | từ mọi chỗ | отовсюду |
gen. | từ nay cho đến lúc | впредь до |
gen. | về chỗ! | по ме́ста́м! |
gen. | về chỗ cũ | назад (на прежнее место, обратно) |
gen. | khi về tới nhà thì cậu gọi điện cho mình ngay nhé | как вернёшься, позвони мне |
gen. | việc này có lợi cho ai? | кому это выгодно? |
gen. | việc này không làm hại cho anh | это вам не повредит |
gen. | việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
gen. | việc này tiêu biểu cho anh ấy | для него это типично |
gen. | việc đo vẽ tại chỗ | съёмочные работы на местности |
gen. | vứt cho con chó một miếng | бросить собаке подачку (một mầu thức ăn) |
gen. | vứt cho nhau | перекинуться (кидать друг другу) |
gen. | vứt cho nhau | перекидываться (кидать друг другу) |
gen. | vứt quẳng xương cho chó | кинуть собаке кость |
gen. | vứt quẳng xương cho chó | кидать собаке кость |
gen. | vé cho anh đây | вот вам билет |
gen. | vé có chỗ nằm | плацкартный билет |
gen. | cỗ xe ngựa cho thuê | извозчичья пролётка |
gen. | xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất! | не поминайте лихом! (lời nỏi khi chia tay) |
gen. | xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất! | не поминай лихом! (lời nỏi khi chia tay) |
gen. | xin chờ lệnh ngài | что прикажете? |
gen. | xin cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ ông bạn láng giềng đã giúp cho | спасибо соседу, что помог |
gen. | xin dung thứ cho! | не взыщите! |
gen. | xây dựng cho hết | достроить |
gen. | xây dựng cho hết | достраивать |
gen. | xây dựng kiến thiết, xây, dựng, làm cho mình | строиться (строить себе что-л.) |
gen. | xây dựng kiến thiết, xây, dựng, làm cho mình | построиться (строить себе что-л.) |
gen. | xây dựng kế hoạch cho tương lai | строить планы на будущее |
gen. | xét cho cùng | в конечном счёте |
gen. | để cho | чтобы (Una_sun) |
gen. | để cho | дабы (Una_sun) |
gen. | đem lại vinh quang cho | покрыть кого-л. славой (ai) |
gen. | đi... cho rộng ra | разносить |
gen. | đi... cho rộng ra | разнашивать |
gen. | đi giày cho đứa bé con | обуть ребёнка |
gen. | đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобуть детей |
gen. | đi giày khác thay giày cho trẻ con | переобувать детей |
gen. | đi làm nô lệ tôi tớ cho | пойти в кабалу (к кому-л., ai) |
gen. | đi ra chỗ vạch, đường xuất phát | выходить на старт |
gen. | đi tàu thủy đến tận chỗ đã định | доплыть пароходом до самого места назначения |
gen. | đi từ chỗ làm việc về nhà | идти с работы домой |
gen. | đi vội vội đi cho kịp tàu | спешить на поезд |
gen. | đi đến chỗ... | дойти до того, что... |
gen. | đi đến chỗ chết | идти на верную смерть |
gen. | đi đến chỗ cực đoan | дойти до крайности |
gen. | đi đến chỗ cực đoan | доходить до крайности |
gen. | đi ở chỗ khác | выселяться (переселяться) |
gen. | đi ở chỗ khác | выселиться (переселяться) |
gen. | đập bụi giũ bụi cho cái | выбивать пыль (из чего-л., gì) |
gen. | đập giũ cái gì cho sạch bụi | выбивать пыль (из чего-л.) |
gen. | đầu đường xó chợ | уличный (беспризорный) |
gen. | đuối đi ờ chỗ khác | выселение |
gen. | đánh đập, nện, choảng, tả, dần cho ai một trận | задать трёпку (кому-л.) |
gen. | đánh cho ai tan tác | растереть кого-л. в порошок |
gen. | đánh cho ai tan tác | стереть кого-л. в порошок |
gen. | đánh cho không còn một manh giáp | разбить наголову |
gen. | đánh cho một trận | задать взбучку |
gen. | đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отметить нужные места в книге |
gen. | đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отмечать нужные места в книге |
gen. | đánh phấn sơ sơ cho... | припудрить |
gen. | đánh phấn sơ sơ cho... | припудривать |
gen. | đánh vào chỗ yếu của | задевать слабую струнку (кого-л., ai) |
gen. | đâm lỗ chỗ | исколоть (истыкать) |
gen. | đâm lỗ chỗ | изрешетить |
gen. | đâm nhiều chỗ | исколоть (изранить) |
gen. | đã làm thi phải làm cho ra làm | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | đôi giày mới thi phải đi cho rộng ra | новые ботинки надо разносить |
gen. | đùa chơi cho bạn một vố | разыграть приятеля |
gen. | đơn gửi cho | прошение на имя (кого-л., ai) |
gen. | đưa biên lai cho | выдать кому-л. квитанцию (ai) |
gen. | đưa cho | подавать |
gen. | đưa cho | передать (вручать) |
gen. | đưa... cho | вручить |
gen. | đưa... cho... | давать что-то кому-л. (Una_sun) |
gen. | đưa... cho | вручать |
gen. | đưa cho xem | показывать (thấy) |
gen. | đưa cho xem | показать (thấy) |
gen. | đưa cái cặp cho | подавать кому-л. портфель (ai) |
gen. | đưa trình cái gì cho ai xem xét | внести́ что-л. на рассмотре́ние (кого-л.) |
gen. | đưa trình cái gì cho ai xem xét | вносить что-л. на рассмотрение (кого-л.) |
gen. | đưa cái gì đến chỗ | отнести что-л. на место |
gen. | đưa cái gì đến chỗ | относить что-л. на место |
gen. | đưa hạnh phúc đến cho | принести счастье (кому-л., ai) |
gen. | đưa lại niềm vui cho... | осчастливить |
gen. | đưa phà cho ai qua sông | переправить кого-л. через реку на пароме |
gen. | đưa phà cho ai qua sông | переправлять кого-л. через реку на пароме |
gen. | đưa quần áo cho hiệu giặt | сдать бельё в стирку |
gen. | đưa tay cho | подавать руку кому-л. (чтобы вести под руку, ai) |
gen. | đưa gửi tối hậu thư cho | предъявить ультиматум (кому-л., ai) |
gen. | đưa áo ba-đờ-xuy cho | подавать кому-л. пальто (ai) |
gen. | đưa... đi ở chỗ khác | выселять (переселять) |
gen. | đưa... đi ở chỗ khác | выселить (переселять) |
gen. | đại biểu cho | представить (быть представителем) |
gen. | đại biểu cho | представлять (быть представителем) |
gen. | là đại diện cho | представить (быть представителем) |
gen. | đại diện cho | представить (выражать, защищать чьи-л. интересы) |
gen. | là đại diện cho | представлять (быть представителем) |
gen. | đại diện cho | представлять (выражать, защищать чьи-л. интересы) |
gen. | đại diện cho | от лица (кого-л., ai) |
gen. | đại diện đại biểu cho quyền lợi cùa nhân dân lao động | представлять интересы трудящихся |
gen. | đắp chăn cho | укрыть кого-л. одеялом (ai) |
gen. | đắp chăn cho | укрывать кого-л. одеялом (ai) |
gen. | định thời gian thuận tiện tiện cho mọi người | назначить удобное для всех время |
gen. | định thời hạn phân kỳ hạn cho ai trả nợ dằn | рассрочить платёж долга (кому-л.) |
gen. | đọc cho viết | продиктовать |
gen. | đọc cho viết | диктовать |
gen. | đổi chỗ ở | переезд (на другую квартиру и т.п.) |
gen. | ưa chỗ rợp | тенелюбивый |