Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | cho ngựa chạy nước đại | пустить лошадь галопом |
gen. | cho ngựa chạy nước đại | пускать лошадь галопом |
gen. | chạy dài | разостлаться (простираться) |
gen. | chạy dài | тянуться (простираться) |
gen. | chạy dài | расстилаться (простираться) |
gen. | chạy dài | протянуться (в пространстве) |
gen. | chạy dài | уйти (простираться́) |
gen. | chạy dài | уходить (простираться́) |
gen. | chạy dài | протягиваться (в пространстве) |
gen. | chạy dài ra | простираться |
inf. | chạy dài đến | дотянуться (простираться) |
inf. | chạy dài đến | дотягиваться (простираться) |
gen. | chạy thành một hàng dài | двигаться вереницей |
gen. | để chạy trên đại dương | океанский (о пароходе и т.п.) |
gen. | chảy dãi | слюнявый |
gen. | sự chảy nước dãi | течение слюны |
gen. | con đường chạy dài về chốn xa xăm | дорога уходит вдаль |
gen. | cái đó làm thèm chảy nước dãi | от этого слюнки текут |
gen. | dãy núi chạy dài trên chân trời | на горизонте тянутся горы |
inf. | nó thèm chày nước dãi | у него слюнки текут |
gen. | tàu lửa chạy đường dài | поезд дальнего следования |
sport. | vận động viên chạy cự ly dài | стайер |