Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
chú nó
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh có thấy nó chứ?
ведь вы его видели?
chủ hông nô
крепостник
chủ nợ
кредитор
chủ nhân niềm nở
приветливый хозяин
người, tên
chủ nô
рабовладелец
thuộc về
chù nô
рабовладельческий
còn nói gì được với nó chứ!
да что с ним говорить!
có thề không chú ý
đề ý
đến nó
с ним можно не считаться
người nào khác,
chứ nó t
hì không thề làm điều ấy
кто-кто, а он не мог сделать этого
nó hoàn toàn mất tự chủ
кровь ударила ему в голову
(mất bình tĩnh)
nó không chứ ý gì cả
он и ухом не ведёт
nó không hẳn chỉ là ốm mà chù yếu là mệt
он не столько болен, сколько устал
nó thì so với
sánh với, bì với
cậu sao được chứ?
что он перед тобой?
việc gì mà phải chú ý đến nó!
что на него смотреть!
Get short URL