DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cô gái | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.cô gáiдевица
gen.cô gáiдевический
gen.cô gáiдевушка
gen.cô gáiдевичий
gen.cô gáiдевочка (Una_sun)
gen.cô gái mặc đẹpнарядная девушка
gen.cô gái mảnh dẻстройная девушка
inf.cô gái nhút nhátтрусиха
gen.cô gái nhẹ dạветреная девушка (nông nổi)
gen.cô gái rượuмаменькина дочка
inf.cô gái thích diệnфрантиха
gen.cô gái tânдевственница
gen.cô gái vị thành niênнесовершеннолетняя девушка
gen.cô gái đáng yêuславная девушка (dễ thương, dễ mến)
inf.cô gái đẹpкрасотка
gen.cô gái đẹpкрасивая девушка (xinh, xinh đẹp)
gen.cô gái đến thìневеста (девушка на выданье)
gen.cô gáí hay làm dángкокетливая девушка
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься за дочь соседа
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься за дочь соседа
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợпосвататься к дочери соседа
gen.dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợсвататься к дочери соседа
gen.làm cô gái mê títвскружить голову девчонке