Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
đi tàu đến
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
đi tàu thủy đến tận chỗ đã định
доплыть пароходом до самого места назначения
gen.
đi tàu đến
приплыть
(на судне, лодке и т.п.)
gen.
đi tàu đến
приплывать
(на судне, лодке и т.п.)
Get short URL