DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Physics containing đống | all forms
VietnameseRussian
sự chậm đôngпереохлаждение
chu kỳ dao độngпериод колебания
chuyền động có chấn độngколебательное движение
chuyển động tịnh tiếnпоступательное движение
chuyển động đềuравномерное движение
sự dao độngколебательное движение
dòng nhiệtтепловой поток
thủy động lực họcгидродинамика
tĩnh động lực họcкинетика
tĩnh động lực họcкинетический
độ đông đặcточка замерзания
điểm đóng băngточка замерзания воды
điểm đôngточка замерзания
điện độngэлектродвижущий
động hình họcкинематика
động họcкинематика
thuộc về động lực họcкинетический
động lực họcкинетика