Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy sẽ sống ở biệt thự đến mùa đông | он доживёт на даче до зимы |
gen. | anh ấy đã thức dậy trước lúc rạng đông | он встал до рассвета |
gen. | bỏ đi một dòng chữ | выпустить строчку |
gen. | bộ đồi dòng | преобразователь тока (điện) |
gen. | bay tới đông | налететь (прилетать в большом количестве) |
gen. | bay tới đông | налетать (прилетать в большом количестве) |
gen. | bay đến đông | слететься |
gen. | bay đến đông | слетаться |
gen. | bi đông | фляга |
gen. | bi đông | фляжка |
gen. | cái bi đông | бидон |
gen. | biến vào hòa vào, hòa lẫn với đám đông | смешаться с толпой |
gen. | biến đồi dòng điện xoay chiều thành một chiều | преобразовать переменный ток в постоянный |
gen. | biến đồi dòng điện xoay chiều thành một chiều | преобразовывать переменный ток в постоянный |
gen. | bà mẹ đông con | многосемейная мать |
gen. | bà mẹ đông con | многодетная мать |
gen. | bác sĩ ấy có đông bệnh nhân | у этого врача большая практика (chữa tư) |
gen. | băng giá làm dòng sông đông cứng lại | мороз сковал реку |
gen. | băng giá mùa đông | зи́мние хо́лода́ |
gen. | băng trôi theo dòng sông | лёд идёт по реке |
gen. | bơi ngược dòng | плыть против течения |
gen. | bạn đông canh | однолетки |
gen. | bắn ra thành dòng | бить струёй |
gen. | bồ đầu dòng | отступ |
gen. | cửa sổ nhìn trông ra hướng đông | окна на восток |
gen. | buổi chiều đông | зимний вечер |
gen. | cho dòng điện chạy qua máy biến trở | пропустить ток через реостат |
gen. | cho mùa đông | на зиму |
gen. | cho mùa đông | к зиме (для зимы) |
gen. | chuyển dòng | переносить (на другую строчку) |
gen. | chuyển dòng | перенести (на другую строчку) |
gen. | sự chuyền dòng một từ | перенос слова |
gen. | chuyện kể dài dòng | растянутый рассказ |
gen. | chuyên viên cán sự về Viễn Đông | референт по Дальнему Востоку |
gen. | chàng không ngăn kìm, giữ nồi dòng lệ | он не мог удержаться от слёз |
gen. | chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủ | подождём, пока все соберутся |
gen. | chịu được mùa đông | зимостойкий |
gen. | chỗ dài dòng văn tự | длинноты |
gen. | chở nhiều cùi đề dùng trong mùa đông | навозить дров на зиму |
gen. | chỗ chừa đầu dòng | абзац (отступ) |
gen. | con dòng cháu giống | родовитый |
gen. | cuộc họp đông người | многолюдное собрание |
gen. | cành đông người đóng | массовая сцена |
gen. | món cá nấu đông | студень (из рыбы) |
gen. | cá đông | заливная рыба |
gen. | các dân tộc phương Đông | восточные народы |
gen. | các giới đông đảo | широкие круги (населения, trong dân cư) |
gen. | câu cú dài dòng | длинная фраза |
gen. | có dạng xuyên dòng | обтекаемый (lưu tuyến) |
gen. | sự có mặt đông đù | стопроцентная явка |
gen. | có đông người xem | делать сборы (о пьесе) |
gen. | công chúng đông đảo | широкая публика (rộng rãi) |
gen. | cùng dòng họ | родственный (состоящий в родстве) |
gen. | căn nhà đông hộ | коммунальная квартира |
gen. | căn nhà đông người ở | населённая квартира |
gen. | cơn dông tố đùng đùng nổi lên | буря разгулялась |
gen. | cơn dông đang đến gần | собирается гроза |
gen. | cư dân đông đúc | густое население |
gen. | cả đám đông cùng... | толпой |
gen. | cả đám đông cùng đi ra đường | толпой выйти на улицу |
gen. | cảnh đông người đóng | массовка (массовая сцена) |
gen. | cục máu đông | сгусток крови |
gen. | dộng vỡ cửa ập vào | ломиться в дверь |
gen. | dài dòng văn tự | пространный (подробный, многословный) |
gen. | dài dòng văn tự | многоречивый (о докладе и т.п.) |
gen. | dành cho đông đảo quần chúng | массовый (общедоступный) |
gen. | dân chúng xúm lại đông | набежало много народу |
gen. | dân chúng đông như kiến cỏ | пропасть народу |
gen. | tình trạng dân cư quá đông | перенаселённость |
gen. | dã tràng xe cát biển Đông | толочь воду в ступе |
gen. | dòng chữ kẻ theo khuôn đồ | трафаретная надпись |
gen. | dòng chảy xiết | быстрое течение |
gen. | dòng cuối | концевая строка |
gen. | dòng lạnh | холодное течение |
gen. | dòng ấm | тёплое течение |
gen. | dòng máu vô tội đã đồ ra | пролилась невинная кровь |
gen. | dòng nữ | женская линия |
gen. | dòng ngược | противное течение (chiều) |
gen. | những dòng sinh vật | биотоки |
gen. | dòng thác dòng lũ mùa xuân | весенние потоки |
gen. | để dùng vào mùa đông | на зиму |
gen. | để dùng vào mùa đông | к зиме (для зимы) |
gen. | dịch hạch phương Đông | бубонная чума |
gen. | ghi-đông | руль (велосипеда) |
gen. | giữa đám đông | в гуще толпы |
gen. | giáp đông | к зиме |
gen. | gió đông | ост (ветер) |
gen. | gió đông | восточный ветер |
gen. | gió đông-bắc | норд-ост (ветер) |
gen. | gió đông-bắc | северо-восточный ветер |
gen. | gió đông nam | зюйд-ост (ветер) |
gen. | gió đông-nam | юго-восточный ветер |
gen. | gần đến mùa đông | к зиме |
gen. | hoạt động | функционирование (Una_sun) |
gen. | hoạt động | работа (Una_sun) |
gen. | hoạt động | деятельность (Una_sun) |
gen. | hành động | поступок (Una_sun) |
gen. | kẻ dòng | налиновать |
gen. | kẻ dòng | линовать |
gen. | kho đông lạnh | холодильник (помещение) |
gen. | khó khăn lắm chúng tôi mới len ra khỏi đám đông được | мы с трудом выбрались из толпы |
gen. | không đông dân | малонаселённый |
gen. | khối kết đông | сгусток |
gen. | kỳ nghỉ đông | зимние каникулы |
gen. | len chen, lách, đi xuyên qua đám đông | пробраться сквозь толпу |
gen. | len chen, lách, đi xuyên qua đám đông | пробираться сквозь толпу |
gen. | làm... đông lại | сгущать |
gen. | làm... đông lại | сгустить |
gen. | làm đông lại | замораживать (давать застыть) |
gen. | làm... đông lại | леденить |
gen. | làm đông lại | заморозить (давать застыть) |
gen. | làm đông lại | замораживание |
gen. | làm... đông đặc | сгущать |
gen. | làm... đông đặc | сгустить |
gen. | lách len, chen, đi xuyên qua đám đông | пробиться сквозь толпу |
gen. | lách qua đi xuyên qua đám đông | пробираться сквозь толпу |
gen. | lách len, chen, đi xuyên qua đám đông | пробиваться сквозь толпу |
gen. | lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông | перегнать скот на зимние пастбища |
gen. | lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông | перегонять скот на зимние пастбища |
gen. | lúc rạng đông | на рассвете |
gen. | lược bồ một dòng | выпустить строчку |
gen. | muối nhiều nấm để dành mùa đông ăn | насолить грибов на зиму |
gen. | máy đông lạnh | холодильник |
gen. | máy đối dòng | преобразователь тока (điện) |
gen. | mây dông | грозовая туча |
gen. | mây dông | грозовое облако |
gen. | mùa hè có nhiều dông | грозовое лето |
gen. | mùa đông | зима (Una_sun) |
gen. | mùa đông | зимний сезон |
gen. | mùa đông kéo dài | продолжительная зима |
gen. | mùa đông nhiều tuyết | снежная зима |
gen. | mùa đông rét buốt | суровая зима (giá lạnh, băng giá) |
gen. | mùa đông sắp đến rồi | зима на носу |
gen. | mùa đông thật sự đã bắt đầu | зима вступила в свои права |
gen. | mùa đông đã qua | зима прошла |
gen. | mùa đông đã qua | зима миновала |
gen. | mưa có dông | дождь сопровождался грозой |
gen. | mưa dông | дождь сопровождался грозой |
gen. | ngủ mùa đông | зимовать (о животных) |
gen. | ngủ mùa đông | прозимовать (о животных) |
gen. | sự ngủ đông | зимняя спячка |
gen. | ngủ mùa đông | перезимовать (о животных) |
gen. | ngủ mùa đông | зазимовать (о животных) |
gen. | môn, khoa nghiên cứu phương Đông | востоковедение |
gen. | ngoài đường phố đông nghịt người | улицы кишели народом |
gen. | ngoài đường phố đông nghịt người | народ кишел на улицах |
gen. | ngoáy cho mình vài dòng nhé | черкните мне несколько слов |
gen. | ngăn dòng lệ | унять слёзы |
gen. | ngăn dòng lệ | удержать слёзы |
gen. | ngăn dòng lệ | унимать слёзы |
gen. | ngăn dòng lệ | удерживать слёзы |
gen. | ngăn dòng sông lại | перекрыть русло реки |
gen. | ngăn dòng sông lại | перекрывать русло реки |
gen. | ngược dòng | вверх по реке (sông) |
gen. | ngược dòng | против течения |
gen. | ngược dòng | вверх по течению |
gen. | ngược dòng sông | вверх по реке |
gen. | người nghiên cứu phương Đông | востоковед |
gen. | người trú mùa đông | зимовщик |
gen. | người đông vô thiên lủng | тьма народу |
gen. | người đông vô thiên lủng | пропасть народу |
gen. | ngắt từ viết sang dòng | перенос слова |
gen. | ngắt... viết sang dòng | переносить (на другую строчку) |
gen. | ngắt... viết sang dòng | перенести (на другую строчку) |
gen. | nhằm vào độc giả đông đảo | ориентироваться на массового читателя |
gen. | những buổi tối mùa đông kéo dài lê thê | потянулись долгие зимние вечера |
gen. | những ngôn ngữ phương Đông | восточные языки |
gen. | những đám mây đen báo hiệu cơn dông | тёмные тучи предвещали грозу |
gen. | những đạo quân đông hàng triệu người | миллионные армии |
gen. | nhà Đông phương học | востоковед |
gen. | nhân dân tụ tập đông đào | скопление народа |
gen. | như trong mùa đông | по-зимнему |
gen. | nó bò sót mất hai dòng | он пропустил две строчки |
gen. | nước đông lại | вода замёрзла |
gen. | phi cơ đã bay về phía đông | самолёты шли на восток |
gen. | phần đông | в массе |
gen. | phần đông cư dân làm nghề trồng trọt | большинство населения занимается земледелием |
gen. | phát thanh cho quằn chúng đông đào | широковещание |
gen. | phát thanh cho quần chúng đông đảo | широковещательный |
gen. | phía hướng đông-nam | юго-восточное направление |
gen. | quần chúng đông đảo | широкие массы |
gen. | thuộc về, đại diện cho quằn chúng đông đảo | массовый (принадлежащий к широким массам) |
gen. | quá đông dân cư | перенаселённость |
gen. | quá đông dân cư | перенаселённый |
gen. | quân đội đông | многочисленность армии |
gen. | rất đông | очень много |
gen. | rung động | вибрировать (Una_sun) |
gen. | sang dòng | переносить (на другую строчку) |
gen. | sang dòng | перенести (на другую строчку) |
gen. | suốt mùa đông | всю зиму |
gen. | chỗ sống mùa đông | зимовье |
gen. | chỗ sống mùa đông | зимовка (место, помещение) |
gen. | sống nổi qua mùa đông | перезимовать (выдержать зимние холода) |
gen. | sống qua mùa đông | прозимовать |
gen. | sống qua mùa đông | перезимовать (провести зиму где-л.) |
gen. | sống qua mùa đông | зазимовать |
gen. | sống qua mùa đông | зимовать |
gen. | sự sống qua mùa đông | зимовка |
gen. | thể thao mùa đông | зимний спорт |
gen. | theo dòng | по течению (nước) |
gen. | theo dòng nước | по течению |
gen. | theo kiểu mùa đông | по-зимнему |
gen. | thiên môn đông | спаржа (аптечная, Asparagus officinalis) |
gen. | thuộc dòng họ lâu đời | старого рода |
gen. | thành một dòng dày đặc | лавиной |
gen. | thành một đám đông | толпой |
gen. | thành phố đông đúc | многолюдный город |
gen. | thịt bò nấu đông | говяжий студень |
gen. | thịt đông | заливное из мяса |
gen. | thịt đông lạnh | мороженое мясо |
gen. | tiền dòng bạc chảy | несметное богатство |
gen. | tiếng róc rách của dòng suối | ропот ручья |
gen. | toa đông lạnh | вагон-холодильник |
gen. | tập hợp rất đông | скопление (большое количество) |
gen. | sự tập trung đông đảo | скопление (большое количество) |
gen. | sự tập trung đông đảo cùa dân chúng | скопление народа |
gen. | trữ củi cho mùa đông | заготовить дрова на зиму |
gen. | trữ củi cho mùa đông | заготовлять дрова на зиму |
gen. | trữ cùi cho mùa đông | запасти дрова на зиму |
gen. | trữ cùi cho mùa đông | запасать дрова на зиму |
gen. | trong mùa đông vừa qua | прошедшей зимой |
gen. | trong quần chúng nhân dân đông đào | в толще народа |
gen. | trong tàu điện dân chúng dồn lại tụ tập lại đông | в трамвай набралось много народу |
gen. | trong đám đông bước ra | выступить из толпы |
gen. | trong đám đông bước ra | выступать из толпы |
gen. | trên tay trên vai anh ấy là cả một gia đình đông | у него на руках большая семья |
gen. | trôi xuôi dòng | плыть по течению |
gen. | trông ra hướng đông | выходить на восток |
gen. | trú mùa đông | перезимовать |
gen. | trú mùa đông | прозимовать |
gen. | trú mùa đông | зимовать |
gen. | trú mùa đông | зазимовать |
gen. | trú mùa đông | зимовка |
gen. | trú đông | перезимовать (провести зиму где-л.) |
gen. | trút nhẹ nỗi đau thương qua dòng lệ | выплакать горе |
gen. | trước khi mùa đông đến | до наступления зимы |
gen. | trước khi đông về | до наступления зимы |
gen. | trước rạng đông | до солнца |
gen. | trước rạng đông | предрассветный |
gen. | trại cùa những người tạm trú qua mùa đông | стоянка зимовщиков |
gen. | trời sắp mưa dông | собирается гроза |
gen. | tu sĩ dòng Tên | иезуит |
gen. | tốc độ dòng chảy | скорость течения |
gen. | tối mùa đông | зимний вечер |
gen. | lễ tống tiễn mùa đông | масленица |
gen. | tổ bộ môn ngôn ngữ phương Đông | кафедра восточных языков |
gen. | sự tụ tập đông người | стечение народа |
gen. | tụ tập đông đúc | скопление (большое количество) |
gen. | về phía đông... | к востоку (от) |
gen. | viết cách dòng | писать через строчку |
gen. | viết thêm mấy dòng | подписать ещё несколько строк |
gen. | viết thêm mấy dòng vào bức thư | дописать несколько строк к письму |
gen. | vật lộn với dòng nước | бороться с течением |
gen. | bị vất vả vì gia đình đông | быть обременённым большой семьёй |
gen. | vùng quá đông dân cư | перенаселённый край |
gen. | vùng đông dân cư | населённый край |
gen. | vùng đông giá vĩnh viễn | район вечной мерзлоты |
gen. | văn chương dài dòng | многословие |
gen. | vừng đông đỏ rực | алая заря |
gen. | xem mặt bắt hình dong | узнать кого-л. по обличью (ai) |
gen. | xen vào đám đông | замешаться в толпе |
gen. | xen vào đám đông | замешаться в толпу |
gen. | xuôi dòng | вниз по течению |
gen. | xuôi dòng | вниз по реке (sông) |
gen. | xuôi dòng | спускаться вниз по реке (sông) |
gen. | xuôi dòng | спуститься вниз по реке (sông) |
gen. | xuôi dòng | по течению |
gen. | xuôi dòng sông | вниз по реке |
gen. | chỗ xuống dòng | красная строка |
gen. | xuống dòng | с новой строки |
gen. | xuống dòng | с абзаца |
gen. | xô đầy chen lấn đám đông | растолкать толпу |
gen. | xô đầy chen lấn đám đông | расталкивать толпу |
gen. | áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa | пальто прослужит ещё одну зиму |
gen. | cái áo bờ-lu-dông | куртка |
gen. | áo bờ-lu-dông da | кожаная куртка |
gen. | áo mùa đông | зимняя одежда |
gen. | ô-tô đâm sầm vào đám đông | машина врезалась в толпу |
gen. | ăn mặc theo kiều như trong mùa đông | одет по-зимнему |
gen. | đề dành cho mùa đông | на зиму |
gen. | đau đầu đông | мигрень |
gen. | đợi cho cơn dông qua | переждать грозу |
gen. | đợi cho cơn dông qua | пережидать грозу |
gen. | đi ngược dòng | плыть против течения |
gen. | đi bay về hướng đông | взять курс на восток |
gen. | đội đông người | крупный отряд |
gen. | động tâm | умилиться |
gen. | động tâm | умиляться |
gen. | động tâm | прийти в умиление |
gen. | động đến | дотронуться |
gen. | động đến | дотрагиваться |
gen. | đong hai cốc gạo | отсыпать два стакана риса |
gen. | đoán ý ngoài dòng | читать между строк |
gen. | những đoạn dài dòng | длинноты |
gen. | đất đông kết đông cứng lại, kết đanh lại thật sâu | земля глубоко промёрзла |
gen. | cuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo | внепарламентская широкая массовая борьба |
gen. | đuổi làm đám đông tản ra | рассеять толпу |
gen. | đầy đám đông giãn ra | раздвинуть толпу |
gen. | đầy đám đông giãn ra | раздвигать толпу |
gen. | đám người đông nghịt | густая толпа |
gen. | đám đông | многочисленная толпа |
gen. | đám đông | скопление народа |
gen. | đám đông dồn ép, dồn chặt, ép chặt chúng tôi vào bờ rào | толпа припёрла нас к забору |
gen. | đám đông giạt ra một bên | толпа шарахнулась |
gen. | đám đông gồm đù loại người | толпа отличалась пестротой |
gen. | đám đông hàng nghìn ngàn người | тысячная толпа |
gen. | đám đông hồn độn | вавилонское столпотворение |
gen. | đám đông tràn ngập đường phố | толпа запрудила улицы |
gen. | đám đông tách rời chúng tôi ra | толпа разделила нас |
gen. | đám đông đủ loại người | разношёрстная толпа |
gen. | đòng cảm | сочувствовать |
gen. | đòng hóa | усвоить (пищу и т.п.) |
gen. | đòng hóa | усваивать (пищу и т.п.) |
gen. | đòng tinh với những quan điềm cùa | сочувствовать чьим-л. взглядам (ai) |
gen. | biểu đòng tinh với ý kiến báo cáo viên | солидаризироваться с мнением докладчика |
gen. | đòng tình | солидаризироваться |
gen. | đóng bao | упаковывать |
gen. | đóng bao | упаковать |
gen. | đóng bao | расфасовать |
gen. | đóng bao | расфасовывать |
gen. | đóng bao | паковать |
gen. | đóng bằng đinh | сбивать гвоздями |
gen. | đóng... bằng đinh | приколотить |
gen. | đóng... bằng đinh | приколачивать |
gen. | đóng bánh | брикетировать |
gen. | đóng bìa cứng | переплетать (книги и т.п.) |
gen. | đóng bìa cứng | переплести (книги и т.п.) |
gen. | bị đóng băng | заледенеть (покрыться льдом) |
gen. | đóng băng | замерзать (превращаться в лёд) |
gen. | đóng băng | леденеть |
gen. | đóng băng | мёрзнуть (превращаться в лёд) |
gen. | đóng băng | обледенеть |
gen. | đóng băng | оледенеть |
gen. | đóng băng | вымерзнуть (обращаться в лёд, lại) |
gen. | đóng băng | вымерзать (обращаться в лёд, lại) |
gen. | đóng băng dính vào | примёрзнуть |
gen. | đóng băng dính vào | примерзать |
gen. | được, bị đóng chắc | закрепляться |
gen. | được, bị đóng chắc | закрепиться |
gen. | đóng chắc | закреплять |
gen. | đóng chắc | закрепить |
gen. | đóng chắc ghép chặt cái gì bằng bu lông | закрепить что-л. болтами |
gen. | đóng chắc ghép chặt cái gì bằng bu lông | закреплять что-л. болтами |
gen. | đóng cương | взнуздывать |
gen. | đóng cương | взнуздать |
gen. | đóng dấu | запечатывать (накладывать печать) |
gen. | đóng dấu | заштемпелевать |
gen. | đóng dấu | метить (скот) |
gen. | đóng dập, in dấu | выбить клеймо |
gen. | đóng dấu | запечатать (накладывать печать) |
gen. | đóng dấu | накладывать клеймо |
gen. | đóng dấu | наложить клеймо |
gen. | đóng dấu | погасить (марки, vào tem) |
gen. | đóng dấu | приложить печать |
gen. | đóng dấu | ставить печать |
gen. | đóng dấu | поставить печать |
gen. | đóng dấu | штамповать (ставить штамп) |
gen. | đóng dấu | штемпелевать |
gen. | đóng dấu | поставить штамп |
gen. | đóng dấu | погашать (марки, vào tem) |
gen. | đóng dập, in dấu | выбивать клеймо |
gen. | đóng dấu vào thư | заштемпелевать письма |
gen. | đóng dấu vào thư | штемпелевать письма |
gen. | đóng dấu vào vé | закомпостировать (при пересадке) |
gen. | đóng gói | расфасовать |
gen. | đóng gói | упаковывать |
gen. | đóng gói | фасовать |
gen. | đóng gói | расфасовывать |
gen. | đóng gói | упаковать |
gen. | đóng gói | паковать |
gen. | đóng gói bột | расфасовать муку |
gen. | đóng gói bột | фасовать муку |
gen. | đóng gói bột | расфасовывать муку |
gen. | đóng gói đường | фасовать сахар |
gen. | đóng hai tập lại làm một | переплести два тома в один |
gen. | đóng hai tập lại làm một | переплетать два тома в один |
gen. | đóng hộp | консервировать (превращать в консервы) |
gen. | đóng hộp | законсервировать (превращать в консервы) |
gen. | đóng khung | ограничивать |
gen. | đóng khung | ограничить |
gen. | đóng khung | обрамлять |
gen. | đóng khung lồng khung bức tranh | вставить картину в раму |
gen. | đóng không tự nhiên | переигрывать (об актёре и т.п.) |
gen. | đóng không tự nhiên | переиграть (об актёре и т.п.) |
gen. | đóng kiện | паковать |
gen. | đóng kiện | упаковать |
gen. | đóng kiện | запаковывать |
gen. | đóng kiện | запаковать |
gen. | đóng ầm | прихлопывать (закрывать со стуком) |
gen. | đóng ầm | прихлопнуть (закрывать со стуком) |
gen. | đóng ầm đóng ập cửa lại | хлопнуть дверью |
gen. | đóng ầm đóng ập cửa lại | похлопать дверью |
gen. | đóng ầm đóng ập cửa lại | хлопать дверью |
gen. | đóng miếng đệm gót vào đôi giày | ставить набойки на туфли |
gen. | đóng mạnh | прихлопывать (закрывать со стуком) |
gen. | đóng mạnh | прихлопнуть (закрывать со стуком) |
gen. | đóng nút | закупорить |
gen. | đóng nút | закупоривать |
gen. | đóng đút nút chai | закупорить бутылку пробкой |
gen. | đóng đút nút chai | закупоривать бутылку пробкой |
gen. | đóng phim | сняться (в кино) |
gen. | đóng phim | сниматься (в кино) |
gen. | đóng quân lại nghỉ | стоять на отдыхе |
gen. | đóng sách | сброшюровать |
gen. | đóng sách | сшить книгу |
gen. | đóng sách | брошюровать |
gen. | đóng tiền | уплачивать |
gen. | đóng tiền | уплатить |
gen. | đóng tấm biền vào cửa | прибить табличку к двери |
gen. | đóng trâu | запрячь буйвола |
gen. | đóng trâu | запрягать буйвола |
gen. | đóng tù | закрыть шкаф |
gen. | đóng tù | закрывать шкаф |
gen. | đóng sắm vai | исполнить роль |
gen. | đóng vai | корчить (прикидываться кем-л.) |
gen. | đóng vai | скорчить (прикидываться кем-л.) |
gen. | đóng vai | спеть (уметь петь) |
gen. | đóng vai | пропеть (уметь петь) |
gen. | đóng vai | разыгрывать (изображать собой кого-л., что-л.) |
gen. | đóng vai | разыграть (изображать собой кого-л., что-л.) |
gen. | đóng vai sắm vai, thù vai | сыграть роль кого-л. (ai) |
gen. | đóng sắm vai | исполнять роль |
gen. | đóng vai sắm vai, thù vai | играть роль кого-л. (ai) |
gen. | đóng vai cha | играть роль отца |
gen. | đóng vai chính | сыграть первую скрипку |
gen. | đóng thủ, sắm vai chính | играть главную роль |
gen. | đóng vai chính | играть первую скрипку |
gen. | đóng vai trò | играть роль (влиять) |
gen. | đóng vai trò chù yếu | играть доминирующую роль (chù chốt) |
gen. | đóng vai trò lãnh đạo | задать тон (дать направление) |
gen. | đóng... vào | вколачивать |
gen. | đóng... vào | вколотить |
gen. | đóng... vào | подбивать (прибивать подмётку и т.п.) |
gen. | đóng... vào | подбить (прибивать подмётку и т.п.) |
gen. | đóng... vào | прибить (гвоздями) |
gen. | đóng... vào | приделать |
gen. | đóng... vào | приделывать |
gen. | đóng... vào | приколачивать |
gen. | đóng... vào | приколотить |
gen. | đóng... vào | пришивать (приколачивать) |
gen. | đóng... vào | пришить (приколачивать) |
gen. | đóng... vào | вбить |
gen. | đóng vào | вклиниваться |
gen. | đóng vào | вклиниться |
gen. | đóng... vào | вбивать |
gen. | đóng ván bọc quanh cái | обшить что-л. досками (gì) |
gen. | đóng ván bọc quanh cái | обшивать что-л. досками (gì) |
gen. | đóng xong | сходить со стапелей |
gen. | đóng xong | сходить со стапеля |
gen. | đóng yên | седлать |
gen. | đóng yên | оседлать |
gen. | đóng đai vào thùng | набить обручи на бочку |
gen. | đóng đai vào thùng | набивать обручи на бочку |
gen. | đóng đinh | пригвоздить |
gen. | đóng đinh | сбивать гвоздями |
gen. | đóng đinh | пригвождать |
gen. | đóng đinh... lại | сколотить |
gen. | đóng đinh... lại | сколачивать |
gen. | đóng đinh vào tường | заколотить гвоздь в стену |
gen. | đóng đinh vào tường | заколачивать гвоздь в стену |
gen. | đóng đinh vào ván | загнать гвоздь в доску |
gen. | đóng đinh vào ván | загонять гвоздь в доску |
gen. | đông chí | зимнее солнцестояние |
gen. | đông dính | смёрзнуться (lại nhau) |
gen. | đông dính | смерзаться (lại nhau) |
gen. | đông dính vào | примёрзнуть |
gen. | đông dính vào | примерзать |
gen. | đông kết | смерзаться |
gen. | đông kết | смёрзнуться |
gen. | đông kết | промёрзнуть |
gen. | đông kết | промерзать |
gen. | đông lên | расти (увеличиваться) |
gen. | đông lên | заполняться |
gen. | đông lên | заполниться |
gen. | làm đông lạnh | морозить |
gen. | đông lắm | по́лны́м-полно́ |
gen. | đông miên | зимняя спячка |
gen. | đông tụ | свёртываться (о крови) |
gen. | đông tụ | свернуться (о крови) |
gen. | đông đặc | замерзать (превращаться в лёд) |
gen. | đông đào quần chúng | широкие массы |
gen. | đông đù đủ mặt mọi người | всё общество налицо |
gen. | đông đảo nhân dân | массы |
gen. | đưa... đến ở quá đông | перенаселять |
gen. | đưa... đến ở quá đông | перенаселить |
gen. | đọc ý giữa dòng | читать между строк |
gen. | đọc ý giữa những dòng chữ | читать между строк |
gen. | đọng xuống | отстояться (осаждаться) |
gen. | đọng xuống | отстаиваться (осаждаться) |
gen. | đồng hỏa | ассимилировать |
gen. | bị đồng hóa | ассимилироваться |
gen. | đồng tình | сочувствовать |
gen. | đồng tình đồng cảm, đoàn kết, nhất trí với | быть солидарным (с кем-л., ai) |
gen. | tồ thái độ đồng tình đối với | отнестись сочувственно (к кому-л., ai) |
gen. | ờ phía đông | на востоке |
gen. | ờ phương đông | на востоке |
gen. | ở chỗ đông đúc | на юру (на бойком месте) |
gen. | ở hướng phía đông-bắc | в северо-восточном направлении |
gen. | ở nơi đông người | на людях |
gen. | ở trên dòng | выше (вверх по течению́) |