Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai không đủ nghị lực đề làm | не хватает пороху (кому-л. сделать что-л., gì) |
gen. | bỏ phiếu biểu quyết chống đề nghị | проголосовать против предложения |
gen. | bỏ phiếu biểu quyết chống đề nghị | голосовать против предложения |
gen. | bộ quần áo đề thay | смена белья |
gen. | bộ vải trải giường đề thay | смена белья |
gen. | bộ đồ đề thay | смена (комплект одежды) |
gen. | bao giờ chạch đẻ ngọn cây | после дождичка в четверг |
gen. | bao giờ chạch đẻ ngọn cây | когда рак свистнет (никогда) |
gen. | bao ấm để ngủ | спальный мешок |
gen. | bức thư đề ngày mồng một tháng mười | письмо от первого октября |
gen. | bức tượng đặt trên đế bệ> hoa cương | статуя на гранитном подножии |
gen. | buộc múi khăn để nhớ | завязать узелок (на память) |
gen. | bài ca để múa | плясовая |
gen. | bài toán dễ làm | задача легко решается (dễ giải) |
gen. | bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc | согласовать вопрос с дирекцией |
gen. | bán rừng đề đốn | продать лес на сруб (đẵn, chặt) |
gen. | bò phiếu biểu quyết tán thành đề nghị | проголосовать за предложение |
gen. | bò phiếu biểu quyết tán thành đề nghị | голосовать за предложение |
gen. | bò phòng họp để phản đối | демонстративно покинуть зал |
gen. | bò qua không đề cập đến | пройти мимо (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | bôi iôt đề sát trùng vết thương | прижечь рану йодом |
gen. | bảng Men-đê-lê-ép | таблица Менделеева |
gen. | bảng đề mục | оглавление |
gen. | bị cái chết đe dọa | под страхом смерти |
gen. | bọn đế quốc | империалисты |
gen. | bốc mùi dễ chịu | хорошо пахнуть |
gen. | cứ để | пусть (разрешение, согласие) |
gen. | cứ đề người nào đấy đến | пусть кто-нибудь придёт |
gen. | cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấy | пусть делает, как хочет |
gen. | cứ đề nó đi | пусть он идёт |
gen. | ca-nô để đi dạo | прогулочный катер |
gen. | ẳc-cô-đê-ông | аккордеон |
gen. | chỉ cốt để | с единственной целью |
gen. | chỉ cốt đề | лишь бы (только для того чтобы) |
gen. | chỉ cốt đề thoát khỏi... | лишь бы отделаться от... |
gen. | chỉ cốt đế yên lòng | для успокоения совести |
gen. | chỉ len để mạng | шерстяная штопка |
gen. | chỉ để | лишь бы (только для того чтобы) |
gen. | chỉ đề cho qua ngày mà thôi | просто для препровождения времени |
gen. | chỉ đề cho yên tâm | для успокоения совести |
gen. | chỉ đề dành riêng cho anh | специально для вас |
gen. | chỉ đề làm vì | для мебели |
gen. | chỉ đế giết thì giờ mà thôi | просто для препровождения времени |
gen. | cha đẻ | родной отец |
gen. | chia đề trị | разделяй и властвуй |
gen. | chẳng có khó khăn gì để... | ничего не стоит... |
gen. | chằng phải dễ dàng đâu | не мёд |
gen. | chẳng đề làm gì cả | не для чего |
gen. | chú ý đề phòng | насторожиться |
gen. | chú ý đề phòng | настораживаться |
gen. | chưa đủ trình độ để... | не дорасти (до чего-л.) |
gen. | chết lúc đẻ ra | мертворождённый |
gen. | chị ấy còn chưa đẻ | она ещё не родила (sinh) |
gen. | chị ấy vừa mới đẻ <#0> dậy | она только что родила |
gen. | chị ấy đã đẻ rất khó | у неё были тяжёлые роды |
gen. | cằn nhiều thi giờ đề làm việc đó | на это понадобится много времени |
gen. | cần thận đề phòng | начеку |
gen. | con người đê tiện | неблагородный человек (hèn hạ, đê hạ) |
gen. | cuộc sống dễ dãi | лёгкая жизнь |
gen. | cá bơi đi đé trong mùa xuân | весенний ход рыбы |
gen. | các cơ quan đề nói | органы речи |
gen. | các vẩn đề | проблематика |
gen. | cái lán này đề cồ khô | этот сарай занят под сено |
gen. | cái đó không chằng làm chúng ta dễ chịu hơn đâu | нам от этого не легче |
gen. | câu chuyện ngoài đề | посторонние разговоры (ngoài rìa) |
gen. | cây ươm cây con để tròng rừng | лесопосадочные материалы |
gen. | có bát ăn bát đề | полная чаша |
gen. | có của ăn của đề | обеспеченный (безбедный) |
gen. | có cơ sở để nghĩ | есть основания думать |
gen. | có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công | большие шансы на успех |
gen. | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả | что на уме, то и на языке |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
gen. | có tố tính thề tạng dễ mắc bệnh tê thấp | предрасположенный к ревматизму |
gen. | có vấn đề | проблематический |
gen. | có vấn đề | проблематичный |
gen. | có vấn đề | под большим вопросом |
gen. | có đầu đề | заглавный |
gen. | cô gái mảnh dẻ | стройная девушка |
gen. | cốt để giải trí thôi | из спортивного интереса |
gen. | cái cồ dề chó | собачий ошейник |
gen. | cái cổ mành dẻ | тонкая шея |
gen. | da dẻ mịn màng | нежная кожа |
gen. | diện tích để gieo | посевная площадь |
gen. | dành buổi tối để <#0> học | освободить вечер для занятий |
gen. | dành buổi tối để <#0> học | освобождать вечер для занятий |
gen. | dành cánh đòng để tròng lúa mì | пустить поле под пшеницу |
gen. | dành cánh đòng để tròng lúa mì | пускать поле под пшеницу |
gen. | dành mảnh đất để làm vườn | отвести участок под сад |
gen. | dành mảnh đất để làm vườn | отводить участок под сад |
gen. | dành thì giờ đề làm gì | отвести время (на что-л., cho việc gì) |
gen. | dành thì giờ đề làm gì | отводить время (на что-л., cho việc gì) |
gen. | dành... để làm | отводить (предназначать для чего-л.) |
gen. | dành... để làm | отвести (предназначать для чего-л.) |
gen. | dòng chữ đề | надпись |
gen. | dùng điều trái lại ngược lại đề chứng minh | доказательством от противного |
gen. | dưới nhan đề | под заголовком (đầu đề, tiêu đề) |
gen. | dưới triều Pi-ốt đại đế | в царствование Петра Первого |
gen. | gỡ rối làm sáng tỏ vấn đề phức tạp | распутать сложный вопрос |
gen. | giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin | представить чей-л. труд на соискание Ленинской премии |
gen. | giỏi về vấn đề | быть подкованным (в чём-л., gì) |
gen. | giẫm qua xác chết của ai để đạt đến mục đích | переступить через чей-л. труп |
gen. | giơ quả ngón tay đe dọa, dọa dẫm, dọa nạt | грозить кому-л. пальцем (ai) |
gen. | giơ quả đấm tay đe <#0> | грозить кому-л. кулаком (ai) |
gen. | giống gà mắn đẻ | яйценоская порода кур (đẻ nhiều trứng) |
gen. | gần giải quyết được vấn đề | подойти вплотную к решению вопроса |
gen. | gậy đề chỉ | указка (палочка) |
gen. | gươm đế tập | рапира (для фехтования) |
gen. | gạt bò vấn đề gi | оставить что-л. в стороне |
gen. | hay để bụng thù | злопамятный |
gen. | hộc bàn này dễ kéo ra | этот ящик легко выдвигается |
gen. | cuộc hội nghị chuyên đề | симпозиум |
gen. | cuộc hội nghị chuyên đề | семинар (пропагандистов, бригадиров и т.п.) |
gen. | hoàn toàn dễ hiễu là... | не мудрено, что... |
gen. | huynh đệ | братство (содружество) |
gen. | huynh đệ | братский |
gen. | huynh đệ tương tàn | междоусобица |
gen. | hành vi đê mạt | гнусный поступок |
gen. | hành động đê tiện | мерзкий поступок (hèn mạt, xấu xa, đều cáng) |
gen. | bắt đầu hát dễ hơn | распеться (запеть свободно, легко) |
gen. | hãy dè chừng! | тише (осторожно) |
gen. | hãy dè chừng! | поглядите! |
gen. | hãy đề phòng! | поглядите! |
gen. | hóa ra té ra, thi ra anh ấy là một người rất dễ thương | он оказался очень милым человеком |
gen. | hôn lấy hôn đề | сыпать поцелуи |
gen. | hôn lấy hôn đề | расцеловать |
gen. | hôn lấy hôn đế | осыпать кого-л. поцелуями (ai) |
gen. | hướng lái, đưa câu chuyện đến vấn đề | клонить разговор (к чему-л., gì) |
gen. | hạt dẻ rang | калёные орехи |
gen. | hạt giống đề gieo tròng | семена для посева |
gen. | kỷ niệm đệ bách chu niên | столетие (годовщина) |
gen. | kỷ niệm đệ bách chu niên | столетний юбилей |
gen. | khen lấy khen đề | погладить по головке |
gen. | khen lấy khen đề | осыпать кого-л. похвалами (ai) |
gen. | khen lấy khen đề | гладить по головке |
gen. | khoai tây đề trồng | посадочный картофель |
gen. | khung để thêu | пяльцы (для вышивания) |
gen. | không ai không người nào, chưa ai, chưa có người nào nghiên cứu vấn đề này cả | этот вопрос никем не изучен |
gen. | không chịu đế cho người khác nhúng tay vào | не вынести постороннего вмешательства |
gen. | không chịu đế cho người khác nhúng tay vào | не выносить постороннего вмешательства |
gen. | không có ai để... | некого |
gen. | không có ai để mà bù khú | перемолвить словечка не с кем (kháo chuyện) |
gen. | không có chẳng có ai đề nói chuyện cả | не с кем поговорить |
gen. | không có bụng dạ nào để ăn | еда в рот нейдёт |
gen. | không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cả | не к чему прицепиться |
gen. | không có chẳng có cái gì đề lựa chọn cả | выбрать было не из чего |
gen. | không có cái gì đế lựa chọn cả | нет никакого выбора |
gen. | không có chẳng có cái gì đế nói cả | не о чем говорить |
gen. | không có cái khác đề mà lựa chọn | нет другого выбора |
gen. | không có lý do đề từ chối | нет причины отказываться |
gen. | không có lời đế diễn tả được | нет слов, чтобы выразить... |
gen. | không có thì giờ không rỗi, không rành đề kề lại | не удосужиться рассказать |
gen. | không phải tốn mất tí công sức nào để... | никакого труда не стоило |
gen. | không phải để làm việc này | не для этого |
gen. | sự không sinh đẻ | бесплодность |
gen. | sự không sinh đẻ | бесплодие |
gen. | không thành vấn đề | вопрос отпадает |
gen. | không triệt đế | непоследовательность |
gen. | không để ai bị xúc phạm | не дать кого-л. в обиду |
gen. | không đề bụng thù | не помнить зла |
gen. | không để cho ai bắt mình | не даваться в руки (кому-л.) |
gen. | không đề cho ai ra khỏi nhà | не выпустить кого-л. из дому |
gen. | không đề cho ai ra khỏi nhà | не выпускать кого-л. из дому |
gen. | không để cho ai yên | прохода не давать (кому-л.) |
gen. | không để cho ai được yên | не давать кому-л. ни отдыху, ни сроку |
gen. | không đủ lý do để phiền muộn | недостаточная причина для огорчения |
gen. | không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việc | не теряя времени, приниматься за работу |
gen. | không để mất thì giờ, bắt tay ngay vào việc | не теряя времени, приниматься за дело |
gen. | không đề rơi một giọt lệ | не проронить ни слезинки |
gen. | không đề xấu mặt | лицом в грязь не ударить |
gen. | không thèm đề ý | игнорировать (не замечать) |
gen. | không đề ý đến cái | оставить что-л. в стороне (gì) |
gen. | không đù trí tuệ để... | не хватить ума |
gen. | không đù trí tuệ để... | не хватать ума |
gen. | không đế ai được yên | не давать покоя (кому-л.) |
gen. | không đế bị lừa | не даться в обман |
gen. | không đế cho có những hành | не допускать фамильярностей |
gen. | kim loại dễ chày | легкоплавкий металл |
gen. | kim loại dễ rèn | ковкий металл |
gen. | kiện ai đề đòi chế tài | подать на кого-л. ко взысканию (khấu phạt) |
gen. | kính đế đeo thường xuyên | очки для постоянного ношения |
gen. | ký cái gì đề ngày sớm hơn ngày thật | подписать что-л. задним числом |
gen. | kế hoạch đề tài các buổi thuyết trình | тематический план лекций |
gen. | kỳ nghỉ đẻ | декретный отпуск |
gen. | kỳ nghỉ để sáng tác | творческий отпуск |
gen. | le lè, thè lưỡi ra để chọc tức ai | показать язык |
gen. | leo qua cửa số đề vào | влезть через окно |
gen. | lo lắng làm sao đề... | озаботиться, чтобы... |
gen. | loài giun dế | червяк |
gen. | loài giun dế | червь (о человеке) |
gen. | loại vải này dễ bị nhàu lắm | этот материал очень мнётся |
gen. | làm dễ dàng | облегчение (действие) |
gen. | làm nhiệm vụ vẻ vang để kỷ niệm cái | стать на вахту в честь (чего-л., gì) |
gen. | làm việc đó thì dễ như bỡn | не стоило никакого труда сделать это |
gen. | lưu ý đến xoáy vào, đề cập đến, nói đến, nhằm vào, dừng lại ờ vấn đề | остановиться на каком-л. вопросе (gì) |
gen. | lưu ý đến xoáy vào, đề cập đến, nói đến, nhằm vào, dừng lại ờ vấn đề | останавливаться на каком-л. вопросе (gì) |
gen. | lạc đề | уклониться от темы |
gen. | lạc đề | отклониться от темы |
gen. | lạc đề | удаляться от темы |
gen. | lạc đề | удалиться от темы |
gen. | lạc đề | отступить (от темы) |
gen. | lạc đề | отступать (от темы) |
gen. | lạc đề | уклоняться от темы |
gen. | sự lạc đề | отклонение от темы |
gen. | lờ vấn đề gì đi | обойти что-л. молчанием |
gen. | mặc dù chúng tôi đã hết sức đề phòng... | несмотря на все наши предосторожности |
gen. | Men-đê-lê-ép có vinh dự phát kiến ra quy luật tuần hoàn cùa các nguyên tố | Менделееву принадлежит честь открытия периодического закона элементов |
gen. | một cách dễ hiếu | в доходчивой форме |
gen. | một cách triệt đề | коренным образом |
gen. | một loạt vấn đề | круг вопросов |
gen. | một lô hàng mới được đưa đến đề bán | в продажу поступила новая партия товаров |
gen. | một nhiệm vụ đang đề ra <#0> trước chúng ta | перед нами стоит задача |
gen. | một vấn đề cấp thiết đang đặt ra trước mắt chúng ta | перед нами во весь рост встаёт вопрос |
gen. | mành mành không đề ánh sáng lọt vào | штора не пропускает света |
gen. | má đế cắt sẵn | заготовка (сапожная) |
gen. | mù từ lúc mới đẻ | слепой от рождения |
gen. | mùi dễ chịu | приятный запах |
gen. | mượn cớ rất nhỏ để hại trị ai | утопить в ложке воды |
gen. | mướt mồ hôi trán đề giải bài toán | вспотеть над задачей |
gen. | mướt mồ hôi trán đề giải bài toán | потеть над задачей |
gen. | ủng hộ tán thành đề nghị cùa | поддержать чьё-л. предложение (ai) |
gen. | ủng hộ tán thành đề nghị cùa | поддерживать чьё-л. предложение (ai) |
gen. | nghề săn thú đề lấy bộ lông | пушной промысел |
gen. | ngăn cản can ngăn, can, ngăn ai không đế làm cái | удерживать (кого-л. от чего-л., gì) |
gen. | ngăn cản can ngăn, can, ngăn ai không đế làm cái | удержать (кого-л. от чего-л., gì) |
gen. | ngăn để sách | книжная полка |
gen. | người dễ xúc động | холерик |
gen. | người làm chứng chứng nhân, nhân chứng, chứng tá để buộc tội | свидетель обвинения |
gen. | người làm chứng chứng nhân, nhân chứng, chứng tá đề bênh vực | свидетель защиты |
gen. | người rất dễ xúc động | комок нервов (dễ cau có, bẳn tính) |
gen. | người ruột đề ngoài da | рубаха-парень |
gen. | người ta đã để cho tôi hoàn toàn tự do hành động | я был всецело предоставлен самому себе |
gen. | người tóc hạt dẻ | шатенка |
gen. | người tóc hạt dẻ | шатен |
gen. | người đệ trình | предъявитель |
gen. | người đề xướng | начинатель |
gen. | người đề xướng | виновник (тот, кто является причиной чего-л.) |
gen. | người đỡ đẻ | акушёр |
gen. | người đệ đơn | подательница (заявления, xin) |
gen. | người đệ đơn | податель (заявления, xin) |
gen. | người được đề bạt | выдвиженец |
gen. | nhận cái gì đề giữ | взять что-л. на сохранение (bảo quản) |
gen. | nhận cái gì đế điều khiển | получить что-л. в своё распоряжение (sử dụng, phụ trách) |
gen. | nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đề | подчеркнуть важность вопроса |
gen. | nhấn mạnh nêu bật tính chất quan trọng cùa vẩn đề | подчёркивать важность вопроса |
gen. | nhấn mạnh vấn đề | заострить вопрос |
gen. | nhấn mạnh chú trọng, chú ý vấn đề | делать акцент (на чём-л., gì) |
gen. | nhận định nhận xét, nhìn nhận, nhìn vấn đề một cách giản đơn | просто смотреть на вещи |
gen. | nhà để bán | дом продаётся |
gen. | nhà đề bình hài cốt | колумбарий (đã hỏa táng) |
gen. | nhà để máy bay | ангар |
gen. | nhà đặt nòi súp de | котельная |
gen. | như đề chọc tức | как на смех |
gen. | như để trêu ngươi | как на смех |
gen. | nêu lên vấn đè | возбудить вопрос |
gen. | nêu lên vấn đè | возбуждать вопрос |
gen. | nêu ra đề nghị | выдвинуть предложение |
gen. | nêu ra đề nghị | выдвигать предложение |
gen. | nêu vấn đề | поднять вопрос |
gen. | nêu đưa vấn đề ra biểu quyết | поставить вопрос на голосование |
gen. | nêu đưa vấn đề ra biểu quyết | ставить вопрос на голосование |
gen. | nòi súp-de | паровой котёл |
gen. | nói chuyện xoay quanh vấn đề nào | вести разговор вокруг какого-л. вопроса |
gen. | nói dễ hiểu | сказать русским языком |
gen. | nói dễ hiểu | говорить русским языком |
gen. | nói ngon nói ngọt đề hết bực mình | позолотить пилюлю |
gen. | nói rõ vạch rồ, giải thích rõ ý nghĩa cùa vấn đề | раскрыть смысл вопроса |
gen. | nói thì bao giờ chẳng dễ! | легко сказать! |
gen. | nói thì dễ thôi | легко сказать |
gen. | nói thì dễ thôi! | легко сказать! |
gen. | nói về những vấn đề cao siêu | говорить о высоких материях |
gen. | nảy ra vấn đề tiền | встал вопрос о деньгах |
gen. | đề làm nồi súp de | котельный (для изготовления котлов) |
gen. | thuộc về nồi súp de | котельный |
gen. | nỗi buồn đè nặng lòng tôi | меня гнетёт тоска |
gen. | nụ cười dễ thương | подкупающая улыбка (khà ái, đáng yêu) |
gen. | phiên họp để kỷ niệm Gô-gôn | заседание было посвящено памяти Гоголя |
gen. | phong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôi | перед нами открылся красивый вид |
gen. | phương sách đề phòng | предупредительные меры |
gen. | Pi-ốt đại đế | Пётр Великий |
gen. | quan điềm thái độ mác-xít đối với việc giải quyết vấn đề dân tộc | марксистский подход к решению национального вопроса |
gen. | quan điềm rộng rãi đối với các vấn đề | широкий взгляд на вещи |
gen. | thái độ quá dễ dãi | либерализм (попустительство) |
gen. | quá dễ dãi | попустительство |
gen. | tính quá dễ dãi | либеральность (попустительство) |
gen. | quá dễ dãi | либеральный (допускающий попустительство) |
gen. | ra ngoài đề | отступление (от темы) |
gen. | rút lui đề nghị của mình | снять своё предложение |
gen. | rút lui đề nghị của mình | снимать своё предложение |
gen. | rượu vang đề lâu | выдержанное вино |
gen. | rốt cuộc vấn đề đã <#0> sáng tồ ra | дело в конце концов распуталось |
gen. | rời khỏi phòng họp để tỏ thái độ | демонстративно покинуть зал |
gen. | sửa soạn chuẩn bị sân khấu đề diễn kịch | подготовить сцену для спектакля |
gen. | sửa soạn chuẩn bị sân khấu đề diễn kịch | подготавливать сцену для спектакля |
gen. | sửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi | приготовиться к отъезду |
gen. | sửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi | приготавливаться к отъезду |
gen. | sức đẻ trứng | яйценоскость |
gen. | thuộc về sinh đẻ | родовой |
gen. | sách vở đề lộn xộn lung tung, hỗn độn trên bàn | на столе вперемешку лежали книги и тетради |
gen. | súc vật nuôi đề lấy sàn phẩm | продуктивный скот (thịt, sữa, bộ lông, v. v...) |
gen. | sự làm giấy tờ đề đi làm việc | оформление на работу |
gen. | sự làm thù tục giấy tờ để nhận công tác | оформление на работу |
gen. | sự sụp đồ tan rã cùa hệ thống thuộc địa của chù nghĩa đế quốc | распад колониальной системы империализма |
gen. | sự tập trung tập kết, tụ họp, tụ tập để đi biểu tình | сбор на демонстрацию |
gen. | tỷ lệ sinh đẻ | рождаемость |
gen. | theo đề tài | тематический (посвящённый какой-л. теме) |
gen. | thoát được một cách khá dễ dàng | дёшево отделаться |
gen. | thật là một tay đáo để! | ну и тип! |
gen. | thuộc về thu hoạch cây thức ăn để ù | силосоуборочный |
gen. | sự thu hòi cái gì không để lưu dụng | изъятие чего-л. из употребления |
gen. | thu hòi cái gì không đề lưu thông | изъять что-л. из обращения |
gen. | thu hòi cái gì không đề lưu thông | изымать что-л. из обращения |
gen. | thuốc lá để hút | курительный табак |
gen. | thuốc rời đế hít | нюхательный табак |
gen. | thuốc để nhai | жевательный табак |
gen. | thấy dễ chịu | сладко |
gen. | cảm thấy dễ chịu trong người | почувствовать себя хорошо |
gen. | cảm thấy dễ chịu trong người | чувствовать себя хорошо |
gen. | thầy giáo dễ dãi | нетребовательный учитель |
gen. | thầy đẻ | мы (родители по отношению к детям) |
gen. | thâm căn cố đế | неискоренимый |
gen. | thâm căn cố đế | закоренелый (укоренившийся) |
gen. | thâm căn cố đế bị, đã nhiễm lâu ngày | закоснелый (застарелый) |
gen. | thân hình mành dẻ | нежное сложение (mảnh khảnh) |
gen. | thân đế quốc | проимпериалистический (chủ nghĩa) |
gen. | thì dễ như bỡn thôi | ничего не стоит... |
gen. | thích hợp để làm | пригодный (для чего-л., gì) |
gen. | con thú để lấy bộ lông | пушной зверь |
gen. | thảo luận chuyên đề | семинар (пропагандистов, бригадиров и т.п.) |
gen. | tim cách đề được... | добиться |
gen. | tim cách đề được... | добиваться |
gen. | món tiền kiếm chác được rất dễ | лёгкая нажива |
gen. | tiền vào dễ mà ra cũng dễ | бешеные деньги |
gen. | tiền để dành | сбережения (накопленные деньги) |
gen. | tiền đề sống | средства существования |
gen. | tiền đề xây dựng | деньги на строительство |
gen. | tiền đế dành | накопления (сбережения) |
gen. | tinh dễ tự ái | уязвимое самолюбие |
gen. | tiêu thụ nước của xúp-de | питание парового котла водой |
gen. | tiêu tiền dè sẻn | бережливо расходовать средства |
gen. | toàn bộ những vấn đề | проблематика |
gen. | trang hoàng đẹp đẽ | нарядный (празднично убранный) |
gen. | cuộc triển lãm theo đề tài | тематическая выставка |
gen. | triệt đề | окончательный (бесповоротный) |
gen. | triệt để | последовательность (убеждений, взглядов и т.п.) |
gen. | triệt đề | радикальный |
gen. | triệt để | последовательный (без отклонении) |
gen. | triệt đề | коренной (радикальный) |
gen. | triệt để | до мозга костей |
gen. | triệt đề | окончательно |
gen. | triệt để | исчерпывающий |
gen. | triệt để hoàn toàn, dứt khoát> tin tưởng vào cái gi | окончательно убедиться (в чём-л.) |
gen. | triệt đế phá hủy cái | разрушить что-л. до основания (gì) |
gen. | trong vấn đề ấy | тут (в этом) |
gen. | tránh làng tránh vấn đề | обойти вопрос |
gen. | trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu | изложить свою мысль в доступной форме |
gen. | trình luận án đề được học vị tiến sĩ | представить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук |
gen. | trình việc gì đề xét | представля́ть что-л. на рассмотре́ние |
gen. | trước mắt có hai vấn đề | на повестке стоят два вопроса |
gen. | tất cả để chiến thắng! | всё для победы! |
gen. | chiếc tuần dương hạm đi chệch đường đã đề ra | крейсер уклонился от заданного курса |
gen. | tuyệt lương đề bắt pháo đài địch hàng phục | брать крепость измором |
gen. | tên đế quốc | империалист |
gen. | tìm cách để được gặp | добиться встречи (с кем-л., ai) |
gen. | tìm cách để được gặp | добиваться встречи (с кем-л., ai) |
gen. | tình thế dễ <#0> xung đột | конфликтная ситуация |
gen. | tính dễ bảo | податливый характер (nhu nhược, nhu thuận) |
gen. | tính dễ nổi cơn tam bành | истерическая натура |
gen. | tính nhầm tính rợ đề tìm đáp số | решать задачи в уме |
gen. | tính nó thì ruột để ngoài da | у него душа нараспашку |
gen. | tính nết dẽ dàng | мягкий характер |
gen. | tính tình dễ dãi | мягкий характер |
gen. | tóc màu hạt dẻ | светловолосый |
gen. | tóc màu hạt dẻ sáng | русый (о человеке) |
gen. | tố bầm dễ mắc bệnh | расположение к болезни |
gen. | tố tính dễ mắc bệnh | подверженность болезням |
gen. | tồi đến tới đề từ biệt với các anh | я пришёл проститься с вами |
gen. | tồng mục lục đề mục | предметный каталог (đề tài, chù đề) |
gen. | tự dạng dễ đọc | чёткий почерк |
gen. | tự đề ra cho mình một quy tắc | взять себе за правило |
gen. | vẻ ngoài dễ thương | располагающая внешность (dễ có cảm tình) |
gen. | về những vấn đề thời sự | на темы дня |
gen. | "Về vấn đề..." | "К вопросу о..." |
gen. | về vấn đề này anh ấy giữ đứng trên lập trường nào? | какую позицию он занимает в данном вопросе? |
gen. | về vấn đề <#0> này | по этой части |
gen. | về vấn đề thời sự | на злобу дня |
gen. | vẻ đe dọa | грозный вид |
gen. | vai dễ nổi | выигрышная роль |
gen. | vai đóng dễ nổi | благодарная роль (dễ hay) |
gen. | việc này đối với nó thì dễ thôi | это ему легко даётся |
gen. | việc này đối với tôi không dễ lẳm | это мне не легко даётся |
gen. | việc ấy thật quá ư là dễ | а ларчик просто открывался (nhưng nào ai đã có thề nghĩ ra) |
gen. | viết để trinh bày điều | изложить что-л. в письменной форме (gì) |
gen. | viết để trinh bày điều | излагать что-л. в письменной форме (gì) |
gen. | vấn đề bức thiết | злободневный вопрос (cấp thiết, nóng hổi) |
gen. | vấn đề chủ yếu | капитальный вопрос |
gen. | vấn đề chưa giải quyết | открытый вопрос |
gen. | vấn đề chưa nghiên cứu kỹ | белые пятна |
gen. | vấn đề cấp bách | наболевший вопрос (cấp thiết, bức thiết, cần giải quyết ngay) |
gen. | vấn đề còn phải còn đang tranh luận | спорный вопрос |
gen. | vấn đề còn phải tranh luận | дискуссионный вопрос |
gen. | vấn đề còn đang còn phải tranh cãi | спорный вопрос |
gen. | vấn đề cơ bản | стержневой вопрос (chủ yếu, cốt yếu, cốt tử) |
gen. | vẩn đề cơ bản | узловой вопрос (chủ yếu, chủ chốt, cốt tử, trọng tâm) |
gen. | vấn đề cơ bản | основное |
gen. | vấn đề dân tộc | национальный вопрос |
gen. | vấn đề gì được bàn đến trong sách này? | о чём трактуется в этой книге? |
gen. | vấn đề khó gỡ | гордиев узел |
gen. | vấn đề khó khăn | трудный вопрос (nan giải, gai góc, nhức óc) |
gen. | vấn đề không quan trọng | неважный вопрос |
gen. | vấn đề lý luận thuần túy | чисто теоретический вопрос |
gen. | vấn đề lương thực | продовольственный вопрос |
gen. | vấn đề nan giải | неразрешённый вопрос (chưa giải quyết được) |
gen. | vấn đề ngoài chương trình nghị sự | внеочередной вопрос |
gen. | vấn đề thuộc về> nguyên tắc | принципиальный вопрос |
gen. | vấn đề này hấp dẫn tôi | меня занимает этот вопрос |
gen. | vẩn đề này làm tôi lưu ý | меня занимает этот вопрос |
gen. | vấn đề nóng hổi | актуальный вопрос (thời sự) |
gen. | vấn đề nảy ra | возникает вопрос |
gen. | vấn đề phức tạp | сложный вопрос (khó khăn, rắc rối) |
gen. | vấn đề phức tạp | сложности (трудности) |
gen. | vấn đề rối rắm | запутанный вопрос |
gen. | vấn đề thứ yếu | второстепенный вопрос |
gen. | vấn đề thiết yếu | насущный вопрос (cốt tử, sống còn, sình tử) |
gen. | vấn đề thuần túy về lý luận | чисто теоретический вопрос |
gen. | vấn đề trung tâm | центральный вопрос (mấu chốt, cơ bản, chù yếu, cốt yếu) |
gen. | vấn đề trước mắt | на повестке дня |
gen. | vấn đề tế nhị | щепетильный вопрос |
gen. | vấn đề tế nhị | щекотливый вопрос |
gen. | vấn đề tế nhị | деликатный вопрос |
gen. | vấn đề đơn giản | несложный вопрос |
gen. | vấn đè chính là như vậy | именно об этом речь и идёт |
gen. | vấn đè hóc búa | каверзный вопрос |
gen. | vật liệu đề gói bọc | упаковка (материал) |
gen. | vật liệu đề gói bọc | упаковочный материал |
gen. | vô luận thế nào cũng không thế đề xảy ra điều đó | этого никак нельзя допустить |
gen. | vải này đề làm lót, vải kia đề may ngoài | это на подкладку, а это для верха |
gen. | vốn sống để vào đời | путёвка в жизнь |
gen. | vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịt | откормить свинью на убой |
gen. | vỗ béo nuôi thúc con lợn đề làm thịt | откармливать свинью на убой |
gen. | vỗ béo để làm thịt | кормить на убой |
gen. | vờ kịch này rất dễ đóng | эта пьеса очень сценична (dễ dàn dựng, dễ đưa lên sân khấu, có tính kịch) |
gen. | vụ đê nhục | скандальное происшествие |
gen. | xem xét toàn diện vấn đề | рассматривать вопрос со всех сторон |
gen. | xem xét nghiên cứu vấn đề | проработать вопрос |
gen. | xem xét nghiên cứu vấn đề | прорабатывать вопрос |
gen. | xem xét vấn đề trên các bình diện phương diện khác nhau | рассмотреть вопрос в различных плоскостях |
gen. | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác | подойти к вопросу с другой точки зрения |
gen. | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác | подходить к вопросу с другой точки зрения |
gen. | xuất hiện vấn đề | возникает вопрос |
gen. | xét mọi mặt của vấn đề | рассматривать вопрос со всех сторон |
gen. | ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó | его тяготит сознание своей вины |
gen. | độc đoán đề ra những điều kiện của mình | продиктовать свои условия |
gen. | độc đoán đề ra những điều kiện của mình | диктовать свои условия |
gen. | đem toàn thân đè lên | подмять под себя |
gen. | đi làm để kiếm miếng cơm | зарабатывать на кусок хлеба |
gen. | đi lạc đề | отвлечься (при рассказе, изложении) |
gen. | đi lạc đề | отходить от темы |
gen. | đi lạc đề | отойти от темы |
gen. | đi lạc đề | уклоняться от темы |
gen. | đi lạc đề | уклониться от темы |
gen. | đi lạc đề | отвлекаться (при рассказе, изложении) |
gen. | đi ra ngoài đề | отклониться от темы |
gen. | đi sâu vào vấn đề | добраться до сути дела |
gen. | đi sâu vào vấn đề | дойти до сути дела |
gen. | đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đè | добраться до сути дела |
gen. | đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đè | дойти до сути дела |
gen. | đi vào thực chất vấn đề | добраться до сути дела |
gen. | đi vào thực chất vấn đề | дойти до сути дела |
gen. | đinh ốc dễ vặn ra | винт легко выворачивается |
gen. | đinh ốc dễ vặn ra | винт легко вывёртывается |
gen. | động vật để làm thí nghiệm | подопытные животные |
gen. | đậu đế giống | семенной горох |
gen. | đáng đề ý | примечательный |
gen. | đánh liều tất cà để may ra thì được | поставить всё на карту |
gen. | đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлечь противника на себя |
gen. | đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлекать противника на себя |
gen. | đánh đàn để thu đĩa | наиграть пластинку |
gen. | đâm ra e dè | оробеть |
gen. | cây đèn chân đế | торшер |
gen. | đèn đề bàn | настольная лампа |
gen. | cây đèn đề bàn | настольная лампа |
gen. | đù đề chứng tồ | само за себя говорит |
gen. | đưa ai ra để chế nhạo | выставлять кого-л. на посмешище |
gen. | đưa bộ quần áo đề sửa lại | отдать костюм в переделку |
gen. | đưa bài báo để lấy ý kiến nhận xét | отдать статью на рецензию |
gen. | đưa bài báo để lấy ý kiến nhận xét | отдавать статью на рецензию |
gen. | đưa ra tòa đề truy tố | преследовать кого-л. судебным порядком (ai) |
gen. | đưa ra đề nghị | внести предложение (kiến nghị) |
gen. | đưa sách đề đóng bìa cứng | отдать книгу в переплёт |
gen. | đưa vấn đề gì ra thào luận | предложить что-л. на обсуждение |
gen. | đưa đề nghị ra biểu quyết | поставить предложение на голосование |
gen. | đưa đóng đế | подбивать подмётки (о заказчике) |
gen. | đại để | грубо говоря |
gen. | đẹp đẽ | словно будто, как выточенный |
gen. | định dùng... để | предназначить |
gen. | định dùng... để | предназначать |
gen. | đọc lấy đọc đề quyền sách | наброситься на книгу |
gen. | đọc lấy đọc đề quyền sách | набрасываться на книгу |
gen. | đốt sạch giết sạch đề đi qua | огнём и мечом пройти |