DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đến nay | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
inf.ai xui anh đến chốn này?как вас угораздило пойти сюда?
gen.anh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
gen.anh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
gen.anh ấy đọc ngấu nghiến hết quyển sách này đến quyển sách khácон поглощает книгу за книгой
gen.bay từ cây này đến cây khácперелететь с дерева на дерево
gen.bay từ cây này đến cây khácперелетать с дерева на дерево
gen.cứ năm này đến năm khácгод за годом
gen.cho đến nayпокамест (до сих пор)
gen.cho đến nayпокуда (до сих пор)
gen.cho đến nayпока (до сих пор)
gen.cho đến nay đến bây giờ chẳng có tin tức gi cảникаких новостей пока нет
gen.cho đến tận ngày nayпо сей день
gen.chuyển cái gì từ người này đến người kiaпередавать что-л. с рук на руки
gen.chuyển cái gì từ người này đến người kiaпередавать что-л. из рук в руки
gen.chuyền từ tay người này đến tay người khácперейти из рук в руки
gen.chuyền từ tay người này đến tay người khácпереходить из рук в руки
gen.chúng tôi chẳng dính dấp gì đến chuyện việc, điều này cảмы тут ни при чём
gen.chúng tôi chờ anh ấy nay mai sẽ đếnмы ждём его со дня на день
gen.chạy từ chỗ này đến chỗ khácперебежать с места на место
gen.chạy từ chỗ này đến chỗ khácперебегать с места на место
gen.cũng nên cũng cần nói đến điều nàyнелишне будет сказать об этом
gen.dãy này đến dãy khácряд за рядом
gen.hôm nay tôi không thể đến đượcя не могу прийти сегодня
gen.hết cách này đến cách khácи так и этак
gen.hết cách này đến cách khácи так и сяк
gen.hết tháng này đến tháng khácмесяцами
gen.không ai đụng đũa đến món ăn này cảникто не дотронулся до этого блюда
gen.lâu nay anh ấy không đến đẫyон давно здесь не показывался
gen.lăn từ chỗ này đến chỗ khácперекатиться с места на место
gen.lăn từ chỗ này đến chỗ khácперекатываться с места на место
gen.này, mai anh đến nhéвот что, приходите завтра
gen.này nhé, mai anh hãy đếnвот что, приходите завтра
gen.nó thậm chí không nhắc đến việc nàyон даже не заикнулся об этом
gen.thử xem việc này sẽ đưa đến kết quả gìпосмотрим, во что это выльется
gen.trong sách này vấn đề gì được bàn đến?о чём трактуется в этой книге?
gen.tôi quan tâm đến việc này!это меня интересует!
gen.từ mép này đến mép kiaот края до края
gen.từ nay cho đến lúcвпредь до
gen.từ thái cực cực đoan này đến thái cực cực đoan khácот одной крайности к другой
gen.từ thế hệ này đến thế hệ khácиз рода в род
gen.từ thế hệ này đến thế hệ khácиз поколения в поколение
gen.từ đó đến nayс того времени
gen.từ đời này đến đời khácиз рода в род
gen.từ đời này đến đời khácиз поколения в поколение
gen.việc này có quan hệ mật thiết đến tôiэто меня близко касается
gen.việc này dính líu liên can, dính dáng, liên quan, quan hệ đến anhэто относится к вам
gen.việc này không can hệ gì đến tôiмоё дело сторона
gen.việc này không quan hệ đến tôi!это меня не интересовать ует!
gen.việc này không đưa đến điều gì tốt cảиз этого ничего хорошего не выйдет
gen.vấn đề gì được bàn đến trong sách này?о чём трактуется в этой книге?
gen.đi từ cực đoan này đến cực đoan khácвдаться в крайности
gen.đi từ cực đoan này đến cực đoan khácударяться из одной крайности в другую
gen.đi từ cực đoan này đến cực đoan khácудариться из одной крайности в другую
gen.đi từ cực đoan này đến cực đoan khácвдаваться в крайности
gen.đi từ nhà này đến tới nhà khácходить от дома к дому
gen.đuổi ai từ chỗ này đến chỗ khácгонять кого-л. с места на место
gen.đường mòn này đi đến rừngэта тропинка ведёт к лесу
gen.đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau đượcэта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться
inf.đến tới chỗ nàyдосюда
gen.đến chỗ nàyдо сих пор (до этого места)
gen.đến chỗ nàyтут (о месте)
gen.đến lúc nàyдо сих пор (до этого времени)
gen.cho đến lúc nàyдо сего времени
gen.đến lúc nàyдоныне
gen.cho đến nayдо сей поры
gen.cho đến nayдо сих пор (о времени)
gen.đến nayпока (до сих пор)
gen.đến nayпокамест (до сих пор)
gen.đến nayпокуда (до сих пор)
gen.đến nayдо сих пор (до этого времени)
gen.cho đến nayдоныне
gen.đến nayпо сей день
gen.cho đến nayдо настоящего времени
gen.đến ngày mai phải làm xong việc nàyэту работу нужно закончить к завтрашнему дню
gen.cho đến ngày nayпо сей день
gen.cho đến ngày nayпо сию пору
gen.đến ngày nayпо сей день
gen.đến nơi nàyдо сих пор (до этого места)
gen.đến nước này thì tôi phải liềuмне нечего потерять
gen.đến nước này thì tôi phải liềuмне нечего терять
gen.đến tận ngày nayвплоть до настоящего времени