Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
đất đai
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
có
nhiều đấ
t đai
многоземельный
sử dụng đấ
t đai
землепользование
đất đai
земля
(страна, владения)
đất đai
территориальный
đất đai
территория
thuộc về
đất đai
земельный
đất đai b
ị đào nát bời những hố bom
земля была ископана воронками
đất đai c
ủa nước khác
чужие земли
đất đai g
iàu có
щедрая земля
đất đai p
hì nhiêu
богатая земля
(màu mỡ)
đất đai p
hì nhiêu
плодородные почвы
đất đai p
hì nhiêu
благодатная земля
đất đai t
ừ nghìn xưa đã là của Nga
искони русские земли
Get short URL