Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | làm cho được thông qua | проведение |
gen. | nghị quyết đã được thông qua | резолюция прошла |
gen. | nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chống | резолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu) |
gen. | được thông qua | проходить (быть утверждённым) |
gen. | được thông qua | пройти (быть утверждённым) |