Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
đánh nhau
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bắt đầu đá
nh nhau
скрестить шпаги
hay
đánh nhau
драчливый
họ cãi nhau đến nỗi
đánh nhau
они поссорились и дело дошло до драки
nó thích
đánh nhau
lắm
он большой драчун
thích
đánh nhau
боевой
(воинственный)
tôi đã
đánh nhau
với nó
я с ним подрался
đánh lộn nhau
подраться друг с другом
đánh lộn nhau
драться друг с другом
đánh nhau
дубасить друг друга
đánh nhau
рубиться
đánh nhau
сразиться
đánh nhau
схватываться
(вступать в борьбу)
đánh nhau
схватиться
(вступать в борьбу)
đánh nhau
сражаться
đánh nhau
отдубасить друг друга
đánh nhau
подраться
(сражаться)
đánh nhau
биться
(драться)
đánh nhau
вести бой
đánh nhau
драться
(сражаться)
đánh nhau
воевать
sự, cuộc
đánh nhau
драка
đánh đấm nhau
подраться на кулаках
đánh đấm nhau
драться на кулаках
đừng
đánh nhau
nữa!
больше не деритесь!
Get short URL