DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing шальной | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.шальная пуляđạn vô tình
gen.шальная пуляđạn tình cờ
gen.шальная пуляviên, hòn đạn lạc
gen.шальные деньгиcùa trời ơi
gen.шальные деньгиcùa phù vân
gen.шальные деньгиcủa giời ơi