DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing труд | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.аккордная оплата трудаtiền công khoán
gen.барщинный трудlao động tạp dịch
gen.без трудаkhông vất và
gen.без трудаthoải mái
gen.без трудаkhông tốn công
gen.без трудаdễ dàng
gen.безымянный трудlao động vô danh
gen.биржа трудаsở giao dịch lao động
gen.биржа трудаsở tìm việc
gen.благодарный трудviệc làm có nhiều điều lợi rõ rệt
gen.больной с трудом передвигаетсяbệnh nhân vận động rất khó
gen.больной с трудом передвигаетсяngười bệnh đi lại rất khó khăn
gen.бригада коммунистического трудаđội tổ lao động cộng sản chủ nghĩa
gen.вдохновенный трудlao động hứng thú
gen.вдохновенный трудlao động phấn khới
gen.верится с трудомkhó mà tin được
gen.верится с трудомkhó tin
gen.взять на себя трудđảm đương (việc...)
gen.взять на себя трудđảm nhận...
gen.взять на себя трудđòng ý làm...
gen.вкладывать много трудаbò nhiều công sức vào việc (во что-л., gì)
gen.вложить много трудаbò nhiều công sức vào việc (во что-л., gì)
gen.все мои труды оставались тщетнымиtất cả những cố gắng của tôi hóa ra là vô ích
gen.все наши труды пропали даромtất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích
gen.Всемирная конфедерация трудаLi ên đoàn lao động thế giới
gen.всё наживать своим трудомdành dụm được bằng sức lao động của mình
gen.всё нажить своим трудомdành dụm được bằng sức lao động của mình
gen.высокая производительность трудаnăng suất lao động cao
gen.высокопроизводительные методы трудаnhững phương pháp lao động có năng suất hiệu suất cao
gen.Герой Социалистического ТрудаAnh hùng Lao động xã hội chủ nghĩa
gen.гигиена трудаvệ sinh lao động
gen.давать себе трудchịu vất vả...
gen.давать себе трудlàm... không quản khó nhọc
gen.давать себе трудchịu khó...
gen.дать себе трудchịu khó
gen.детский трудlao động thiếu nhi
gen.доблестный трудlao động dũng cảm (vẻ vang, quên mình)
gen.за счёт повышения производительности трудаnhờ bằng cách tăng năng suất lao động
gen.законодательство о трудеluật lao động
gen.изнурительный трудlao động nặng nhọc
gen.инвалид трудаngười tàn tật vì lao động
gen.интеллектуальный трудlao động trí óc
gen.интенсивность трудаcường độ lao động
gen.капитальный трудtác pham cơ bản (căn bản)
gen.каторжный трудlao động rất vất vả
gen.каторжный трудlao động khổ sai
gen.квалифицированный трудlao động chuyên nghiệp (chuyên môn, kỹ thuật)
gen.коммунистическое отношение к трудуthái độ cộng sản chù nghĩa đối với lao động
gen.кооперация трудаsự hiệp tác lao động
gen.кормиться своим трудомsống bằng lao động của mình
gen.крепостной трудlao động nông nô
gen.крестьянский трудlao động nhà nông (nông nghiệp)
gen.культура трудаtrình độ tồ chức lao động
gen.малопроизводительный ручной трудlao động thủ công có hiệu suất năng suất thấp
gen.мартышкин трудcông cốc
gen.мартышкин трудcông dã tràng
gen.машина вытеснила ручной трудmáy móc đã thay thế lao động thủ công
gen.монументальный трудtrước tác sâu sắc
gen.монументальный трудtác phẩm lớn lao
gen.мы с трудом выбрались из толпыkhó khăn lắm chúng tôi mới len ra khỏi đám đông được
gen.напрасный трудcông cốc
gen.напрасный трудcông dã tràng
gen.напрасный трудcông toi
gen.научная организация трудаtổ chức lao động có khoa học
gen.научная организация трудаsự tồ chức khoa học trong lao động
gen.научный трудtác phẩm khoa học (học thuật)
gen.наёмный трудlao động làm thuê
gen.не стоило никакого труда сделать этоlàm cái đó thì chằng tốn công sức gì
gen.не стоило никакого труда сделать этоlàm việc đó thì dễ như bỡn
gen.неблагодарный трудcông việc bạc bẽo (ít lợi lộc)
gen.неквалифицированный трудlao động giàn đơn (không chuyên môn)
gen.ненормированный трудlao động không định mức
gen.непродуктивный трудlao động không sinh lơi (ít hiệu quả)
gen.непроизводительный трудlao động kém năng suất (ít hiệu quả, không sinh lợi)
gen.неуклонный рост производительности трудаtăng năng suất lao động không ngừng
gen.неуклонный рост производительности трудаsự không ngừng tăng năng suất lao động
gen.низкая производительность трудаnăng suất lao động thấp
gen.никакого труда не стоилоđể..., thì chẳng mất tốn tí lao động nào
gen.никакого труда не стоилоkhông phải tốn mất tí công sức nào để...
gen.никакого труда не стоилоlàm... thì chẳng khó gì cả
gen.ничего не даётся без трудаkhông tốn công thì chằng được gì cả
gen.облегчать условия трудаgiảm nhẹ điều kiện lao động
gen.облегчение условий трудаsự giảm nhẹ những điều kiện lao động
gen.облегчить условия трудаgiảm nhẹ điều kiện lao động
gen.общеполезный трудlao động công ích
gen.общественно-полезный трудlao động xã hội có ích
gen.общественный трудlao động xã hội
gen.овеществлённый трудlao động vật hóa
gen.оздоровить условия трудаcải thiện điều kiện lao động
gen.оздоровлять условия трудаcải thiện điều kiện lao động
gen.он не дал себе труда подуматьnó không chịu khó suy nghĩ
gen.он положил на это немало трудаnó bỏ không ít khá nhiều công sức vào việc ấy
gen.оплата труда рабочихsự trả công thợ
gen.охрана трудаbảo vệ an toàn lao động
gen.охрана трудаsự bảo hộ lao động
gen.переводческий трудlao động dịch thuật
gen.плоды наших трудовnhững thành quả kết quà lao động cùa chúng ta
gen.повысить производительность трудаtăng nâng cao năng suất lao động
gen.повышать производительность трудаtăng nâng cao năng suất lao động
gen.подневольный трудlao động cưỡng bách (cưỡng bức)
gen.поднимать производительность трудаtăng nâng cao năng suất lao động
gen.поднять производительность трудаtăng nâng cao năng suất lao động
gen.пожать плоды своих трудовhưởng thụ hường kết quà lao động của mình
gen.пожинать плоды своих трудовhưởng thụ hường kết quà lao động của mình
gen.познавать радость свободного трудаhưởng niềm vui của lao động tự do
gen.познать радость свободного трудаhưởng niềm vui của lao động tự do
gen.право на трудquyền làm việc
gen.право на трудquyền lao động
gen.представить чей-л. труд на соискание Ленинской премииgiới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin
gen.премиальная система оплаты трудаchế độ trả lương trả công có thường
econ.прибавочный трудlao động thặng dư
gen.привить кому-л. любовь к трудуtập cho ai thói quen yêu lao động
gen.принудительный трудlao động cưỡng bức (cưỡng bách, bắt buộc)
gen.продуктивность трудаnăng suất hiệu suất, hiệu quả lao động
gen.продуктивный трудlao động có năng suất hiệu suất cao
gen.производительность трудаnăng suất hiệu suất lao động
gen.производительный трудlao động có năng suất (hiệu suất, hiệu quả)
gen.проснуться с трудомthức dậy một cách khó khăn
gen.противоречие между трудом и капиталомmâu thuẫn giữa lao động và tư bản
gen.работник умственного трудаngười lao động trí óc
gen.рабский трудlao động cực kỳ vất và
gen.рабский трудlao động nô lệ
gen.разделение трудаphân công lao động
gen.разделение трудаsự phân công
gen.резервная армия трудаđạo quân công nhân hậu bị
gen.роль труда в процессе очеловечения обезьяныtác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người
gen.ручной трудlao động thủ công (bằng tay)
gen.с большим трудомhết sức khó
gen.с большим трудомrất vất vả
gen.с трудомkhó khăn
gen.с трудомchật vật
gen.с трудомkhó nhọc
gen.с трудомmột cách vất và
gen.с трудом добудитьсяkhó nhọc lắm mới đánh thức được (кого-л., ai)
gen.с трудом тащить чемоданkhó nhọc mang chiếc va-li
gen.с трудом тащить чемоданlễ mễ xách va li
gen.с трудом уловить смысл речиkhó hiểu nắm được ý nghĩa bài nói
gen.самоотверженный трудlao động quên mình
gen.сдельная оплата трудаtrà lương theo sản phầm
gen.сдельная оплата трудаsự trả lương khoán
gen.сизифов трудcông cốc
gen.сизифов трудcông toi
gen.сизифов трудcông dã tràng
gen.созидательный трудlao động sáng tạo
gen.сознательное отношение к трудуthái độ tự giác đối với lao động
gen.социалистическое отношение к трудуthái độ xã hội chù nghĩa đối với lao động
gen.способный к трудуcó khả năng có năng lực, có sức, cỏ thể lao động
gen.стирание граней между умственным и физическим трудомviệc xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay
gen.творческий трудlao động sáng tạo
gen.терпение и труд всё перетрутcó công mài sắt có ngày nên kim
gen.терпение и труд всё перетрут посл. перетеретьcó công mài sắt có ngày nên kim
gen.терпение и труд всё перетрут посл. перетиратьcó công mài sắt có ngày nên kim
gen.труд создал человекаlao động đã sáng tạo ra con người
gen.тягостный трудlao động nặng nhọc (nặng nề, vất vả, gian khổ)
gen.ударник коммунистического трудаchiến sĩ thi đua lao động cộng sản chù nghĩa
gen.ударный трудlao động tiên tiến (xung phong, nước rút)
gen.умственный трудlao động trí óc
gen.уничтожение противоположности между умственным и физическим трудомviệc thủ tiêu mâu thuẫn đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc
gen.упорный трудlao động kiên cường (ngoan cường)
gen.условия трудаhoàn cành tình hình, những điều kiện lao động
gen.физический трудlao động chân tay
gen.фундаментальный трудtác phẩm lớn lao (căn bản)
gen.экономить время и трудtiết kiệm thì giờ và lao động
gen.эксплуатировать чужой трудbóc lột sức lao động người khác
gen.эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехатьсяđường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được
gen.этим не исчерпывается значение его трудаđây chưa phải là hết ý nghĩa tác phầm của ông ta
gen.это не составит трудаcái đó thì không khó