Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
святые
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
для него нет ничего
святого
đối với nó thì chẳng có cái gì là thiêng liêng cả
med.
пляска
святого
Витта
chứng
múa giật
gen.
причислить
кого-л.
к лику
святых
phong thánh cho
(ai)
gen.
причислить
кого-л.
к лику
святых
liệt ai vào hàng thánh
gen.
ради всего
святого
xin hãy làm ơn
gen.
ради всего
святого
lạy trời
gen.
свято
соблюдать
tuân thủ cái gì một cách nghiêm chỉnh
(что-л.)
gen.
свято
соблюдать
thành kính tuân theo cái
(что-л., gì)
gen.
свято
хранить память
thành kính giữ gìn kỷ niệm về
(о ком-л., ai)
gen.
святой
дух
thần
gen.
святой
дух
thánh
Get short URL