DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing святые | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.для него нет ничего святогоđối với nó thì chẳng có cái gì là thiêng liêng cả
med.пляска святого Виттаchứng múa giật
gen.причислить кого-л. к лику святыхphong thánh cho (ai)
gen.причислить кого-л. к лику святыхliệt ai vào hàng thánh
gen.ради всего святогоxin hãy làm ơn
gen.ради всего святогоlạy trời
gen.свято соблюдатьtuân thủ cái gì một cách nghiêm chỉnh (что-л.)
gen.свято соблюдатьthành kính tuân theo cái (что-л., gì)
gen.свято хранить памятьthành kính giữ gìn kỷ niệm về (о ком-л., ai)
gen.святой духthần
gen.святой духthánh