Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | прогулять всё утро | đi dạo đi chơi, dạo chơi cả buổi sáng |
gen. | прогулять собаку | dắt chó đi chơi |
gen. | прогулять ужин | lỡ bữa ăn tối |
gen. | прогуляться в охотку | khoái chá dạo chơi |
gen. | прогуляться в охотку | dạo chơi thỏa thích |