Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | потешить взор | làm sướng mắt |
gen. | потешить взор | làm khoái mắt |
gen. | потешить взор | làm vui mắt |
gen. | потешить чьё-л. самолюбие | làm khoái mơn trớn lòng tự ái của (ai) |
gen. | потешить себя надеждами | tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng |