Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | дайте мне подумать | để cho tôi suy nghĩ |
gen. | и не подумаю! | hoàn toàn không! (вовсе нет) |
gen. | кто бы мог подумать! | ai mà có thế đoán được! |
gen. | кто бы мог подумать, что... | ai mà có thề nghĩ được rằng... |
gen. | мне страшно подумать, что... | tôi thấy rờn rợn khi nghĩ rằng... |
gen. | мне страшно подумать, что... | tôi thấy sự khi nghĩ rằng... |
gen. | много подумать о себе | đánh giá mình quá cao |
gen. | не знаю, что об этом и подумать | tôi không biết nghĩ gì về việc này |
gen. | не подумаю! | không chắc! (едва ли) |
gen. | не подумаю! | chắc gì! (едва ли) |
gen. | о ком вы подумали? | anh đã nghĩ đến ai? |
gen. | об этом следует подумать | nên suy nghĩ về việc này |
gen. | он не дал себе труда подумать | nó không chịu khó suy nghĩ |
gen. | подумав, он решил пойти | ngẫm nghĩ một lát suy nghĩ một chốc, anh ấy quyết định phải đi |
gen. | подумаешь, какой гений! | hừ! tài quái gì vậy |
gen. | подумаешь, какой гений! | hừ! tài lắm đấy |
gen. | подумать только | kỳ thật |
gen. | подумать только! | lạ thật! |
gen. | подумать только | lạ thật |
gen. | слушая его, можно было подумать, что... | nghe nó thì có thể nghĩ rằng... |
gen. | страшно подумать, что... | thật là đáng sợ nếu... |
gen. | страшно подумать, что... | thật là khủng khiếp khi nghĩ rằng... |