DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing никого | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ещё никому не удалось достичь вершины этой горыchưa ai leo đến được đỉnh núi ấy
gen.никак никого не могу докричатьсяtôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được
gen.никого не видноkhông thấy người nào cà
gen.никого нет домаcả nhà đi vắng sạch
gen.никого нет домаkhông có ai ở nhà cả
gen.никому не возбраняетсяmọi người đều có quyền
gen.никому не возбраняетсяmọi người đều có thề
gen.никому не возбраняетсяkhông cấm ai cả
gen.никому не говори об этомchị đừng nói với ai cà về điều này
gen.никому не говори об этомcậu đừng nói về điều này với ai cả
gen.никому неизвестноkhông ai biết cả
gen.никто другойkhông người nào khác
gen.никто другойkhông ai khác
gen.никто другой как...chính là...
gen.никто другой как...không ai khác là...
gen.никто его силой не тянет!không ai bắt nó đi cả!
gen.никто инойkhông người nào khác
gen.никто инойkhông ai khác
gen.никто не виноватkhông ai có lỗi cả
gen.никто не дотронулся до этого блюдаkhông ai đụng đũa đến món ăn này cả
gen.никто не может равняться с нимkhông ai bằng được anh ấy
gen.никто не может равняться с нимkhông ai có thề sánh được với anh ấy
gen.никто не отозвалсяkhông ai đáp lại hưởng ứng cả
gen.никто никогда не виделkhông ai từng thấy bao giờ cả
gen.никто никогда не виделchưa từng chưa hề có người nào đã thấy
gen.никто этого не может точно сказать кроме негоtrừ nó ra
gen.никто этого не может точно сказать кроме негоkhông ai có thề nói chính xác điều đó được
gen.никто этому не поверитchả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cả
gen.он никого не слушаетnó chẳng nghe ai cả
gen.он никого не стесняетсяnó thì chẳng ngại ai hết
gen.он никого слушать не хочет!y chả thèm nghe ai cà!
gen.он никого слушать не хочет!nó chẳng muốn nghe ai cả!
gen.он никому ни в чём не уступитnó sẽ không nhường nhịn nhân nhượng, nhường ai trong bất cứ việc gi cả
gen.почти никогоhầu như gần như không một người nào
gen.там никого нетở đấy không có ai chẳng có người nào cả
gen.этим вы никого не удивитеvới cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả
gen.этот вопрос никем не изученkhông ai không người nào, chưa ai, chưa có người nào nghiên cứu vấn đề này cả
gen.этот вопрос никем не изученvấn đề này không chưa ai nghiên cứu cả