Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
никого
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ещё
никому
не удалось достичь вершины этой горы
chưa ai leo đến được đỉnh núi ấy
gen.
никак
никого
не могу докричаться
tôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được
gen.
никого
не видно
không thấy người nào cà
gen.
никого
нет дома
cả nhà đi vắng sạch
gen.
никого
нет дома
không có ai ở nhà cả
gen.
никому
не возбраняется
mọi người đều có quyền
gen.
никому
не возбраняется
mọi người đều có thề
gen.
никому
не возбраняется
không cấm ai cả
gen.
никому
не говори об этом
chị đừng nói với ai cà về điều này
gen.
никому
не говори об этом
cậu đừng nói
về
điều này với ai cả
gen.
никому
неизвестно
không ai biết cả
gen.
никто
другой
không người nào khác
gen.
никто
другой
không ai khác
gen.
никто
другой как...
chính là...
gen.
никто
другой как...
không ai khác là...
gen.
никто
его силой не тянет!
không ai bắt nó
đi
cả!
gen.
никто
иной
không người nào khác
gen.
никто
иной
không ai khác
gen.
никто
не виноват
không ai có lỗi cả
gen.
никто
не дотронулся до этого блюда
không ai đụng đũa đến món ăn này cả
gen.
никто
не может равняться с ним
không ai bằng được anh ấy
gen.
никто
не может равняться с ним
không ai có thề sánh được với anh ấy
gen.
никто
не отозвался
không ai đáp lại
hưởng ứng
cả
gen.
никто
никогда не видел
không ai từng thấy bao giờ cả
gen.
никто
никогда не видел
chưa từng
chưa hề
có người nào đã thấy
gen.
никто
этого не может точно сказать кроме него
trừ nó ra
gen.
никто
этого не может точно сказать кроме него
không ai có thề nói chính xác điều đó được
gen.
никто
этому не поверит
chả ai
chẳng người nào, không một người nào
tin điều đó cả
gen.
он
никого
не слушает
nó chẳng nghe ai cả
gen.
он
никого
не стесняется
nó thì chẳng ngại ai hết
gen.
он
никого
слушать не хочет!
y chả thèm nghe ai cà!
gen.
он
никого
слушать не хочет!
nó chẳng muốn nghe ai cả!
gen.
он
никому
ни в чём не уступит
nó sẽ không nhường nhịn
nhân nhượng, nhường
ai trong bất cứ việc gi cả
gen.
почти
никого
hầu như
gần như
không một người nào
gen.
там
никого
нет
ở đấy không có ai
chẳng có người nào
cả
gen.
этим вы
никого
не удивите
với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả
gen.
этот вопрос
никем
не изучен
không ai
không người nào, chưa ai, chưa có người nào
nghiên cứu vấn đề này cả
gen.
этот вопрос
никем
не изучен
vấn đề này không
chưa
ai nghiên cứu cả
Get short URL