DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing криком | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.детский крикtiếng kêu cùa trẻ con
gen.душераздирающий крикtiếng kêu thống thiết (đứt ruột, lâm ly)
gen.испускать крикkêu lên một tiếng
gen.испустить крикkêu lên một tiếng
gen.истеричный крикtiếng kêu thét như đang cơn điên
gen.крик душиtiếng tơ lòng
gen.крик душиtiếng lòng
gen.крики ликованияnhững tiếng reo vui
gen.крики стихлиnhững tiếng thét đã ngừng bặt
gen.крики стихлиnhững tiếng kêu đã im bặt
gen.он охрип от крикаnỏ khản tiếng khản giọng, khản cả tiếng vì la hét
gen.последний крик модыmốt mới nhất
gen.последний крик модыkiều mới nhất
gen.последний крик модыthời trang mới nhất
gen.последний крик модыtối tân
gen.призывный крикtiếng gọi
gen.радостный крикtiếng reo vui
gen.радостный крикtiếng hò reo
gen.раздирающий крикtiếng kêu thống thiết (lâm li, đứt ruột)
gen.слышать крикnghe thấy tiếng kêu
gen.совиный крикtiếng cú rúc
gen.удержать крикcố nín không kêu lên
gen.удерживать крикcố nín không kêu lên
gen.услышать крикnghe thấy tiếng kêu
gen.что это за крики?những tiếng kêu gì thế?