Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
криком
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
детский
крик
tiếng kêu cùa trẻ con
gen.
душераздирающий
крик
tiếng kêu thống thiết
(đứt ruột, lâm ly)
gen.
испускать
крик
kêu lên một tiếng
gen.
испустить
крик
kêu lên một tiếng
gen.
истеричный
крик
tiếng kêu thét như đang cơn điên
gen.
крик
души
tiếng tơ lòng
gen.
крик
души
tiếng lòng
gen.
крики
ликования
những tiếng reo vui
gen.
крики
стихли
những tiếng thét đã ngừng bặt
gen.
крики
стихли
những tiếng kêu đã im bặt
gen.
он охрип от
крика
nỏ khản tiếng
khản giọng, khản cả tiếng
vì la hét
gen.
последний
крик
моды
mốt mới nhất
gen.
последний
крик
моды
kiều mới nhất
gen.
последний
крик
моды
thời trang mới nhất
gen.
последний
крик
моды
tối tân
gen.
призывный
крик
tiếng gọi
gen.
радостный
крик
tiếng reo vui
gen.
радостный
крик
tiếng hò reo
gen.
раздирающий
крик
tiếng kêu thống thiết
(lâm li, đứt ruột)
gen.
слышать
крик
nghe
thấy
tiếng kêu
gen.
совиный
крик
tiếng cú rúc
gen.
удержать
крик
cố
nín không kêu lên
gen.
удерживать
крик
cố
nín không kêu lên
gen.
услышать
крик
nghe
thấy
tiếng kêu
gen.
что это за
крики
?
những tiếng kêu gì thế?
Get short URL