Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
коже
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
влезть в
чью-л.
кожу
đặt mình vào hoàn cảnh
địa vị
(ai)
gen.
выделать
кожу
thuộc da
gen.
выделка
кожи
sự
thuộc da
gen.
выделывать
кожу
thuộc da
gen.
гладкая
кожа
da nhẵn
gen.
гусиная
кожа
da sờn gai ốc
gen.
гусиная
кожа
gai ốc
gen.
дубить
кожи
thuộc da
gen.
дублёная
кожа
da thuộc
gen.
заменитель
кожи
vật liệu thay da
gen.
заменитель
кожи
da giả
gen.
змеиная
кожа
da rắn
gen.
из
кожи
вон лезть
cố cật lực
gen.
из
кожи
вон лезть
cố gắng hết sức
gen.
из
кожи
вон лезть
cố sống cố chết
gen.
кожа
да кости
xương bọc da
gen.
кожа
да кости
gầy giơ xương
gen.
лакированная
кожа
da véc ni
gen.
лакированная
кожа
da láng
gen.
мороз по
коже
подирает
rởn cả người
gen.
мороз по
коже
подирает
lạnh người
gen.
мороз по
коже
подирает
sợ toát mồ hôi
gen.
мороз по
коже
подирает
sởn tóc gáy
gen.
невыделанная
кожа
da chưa thuộc
gen.
невыделанная
кожа
da sống
gen.
нежная
кожа
da dẻ mịn màng
gen.
нежная
кожа
da mềm mại
gen.
обрабатывать
кожу
thuộc da
gen.
обработать
кожу
thuộc da
gen.
от этого мороз по
коже
дерёт
việc này làm da sờn gai ốc
gen.
от этого мороз по
коже
дерёт
nghe
thấy
thế mà ghê rợn cà người
gen.
пересадить
кожу
ghép da
gen.
пересадить
кожу
cấy da
gen.
портфель из
кожи
cặp da
gen.
сбросить с себя
кожу
rắn lột da
(о змее, lột vỏ, lột xác)
gen.
сбросить с себя
кожу
rắn lột
(о змее)
gen.
свиная
кожа
da heo
gen.
свиная
кожа
da lợn
gen.
серная кислота разъела
кожу
axit sunfuric ăn da
gen.
суррогатная
кожа
giả
gen.
суррогатная
кожа
da thế phẩm
gen.
суррогатная
кожа
da
gen.
телячья
кожа
da bò non
gen.
телячья
кожа
da bê
gen.
тянуть
кожу
căng da
gen.
чувствительная
кожа
da nhạy cảm
gen.
чёртова
кожа
vải to
(sợi)
gen.
чёртова
кожа
vải bố
gen.
яловая
кожа
da bò non
Get short URL