Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | басовый ключ | dấu nhạc âm trầm |
gen. | басовый ключ | phồ hiệu đê âm |
gen. | басовый ключ | chìa fa |
gen. | бить ключом | sôi sục |
gen. | бить ключом | sôi nồi |
gen. | бить ключом | dào dạt |
gen. | бить ключом | sôi sùng sục |
comp., MS | внешний ключ | khoá ngoại |
gen. | гаечный ключ | chìa vặn đai ốc |
gen. | гаечный ключ | clê vặn êcu |
comp., MS | главный ключ | khoá chính |
gen. | дверь открылась ключом | cứa mờ mờ cửa bằng chìa khóa |
gen. | жизнь бьёт ключом | cuộc sống đang sôi sục (sôi nồi, dào dạt) |
gen. | жизнь бьёт ключом | cuộc sống rất sôi nồi (rất hoạt động) |
gen. | завод ключом | sự lên dây vặn dây cót bằng chìa |
gen. | заводной ключ | chìa vặn dây cót |
gen. | заводной ключ | cái chia lên dây |
gen. | запереть на ключ | khóa lại |
comp., MS | идентификатор ключа центра сертификации | Mã định danh Khóa Thẩm quyền |
gen. | ключ к решению проблемы | chìa khóa để giải quyết vấn đề |
comp., MS | ключ компакт-диска | Mã khóa CD |
comp., MS | ключ многократной установки | khoá cấp phép số lớn |
comp., MS | ключ многократной установки | khoá đa kích hoạt |
comp., MS | ключ многократной установки | khoá sản phẩm cấp phép số lớn |
gen. | ключ от комнаты | chìa khóa của phòng |
gen. | ключ от комнаты | chìa khóa phòng |
comp., MS | ключ поиска | từ khóa tìm kiếm |
comp., MS | ключ продукта | chìa khoá sản phẩm |
comp., MS | ключ разблокировки PIN-кода | mã mở khóa PIN |
comp., MS | ключ формата | khóa chuyển dạng thức |
comp., MS | ключ числового формата | khóa chuyển dạng thức số |
comp., MS | ключ шифрования | khoá mật mã hoá |
comp., MS | ключ шифрования данных | khóa mã hóa dữ liệu |
comp., MS | первичный ключ | khoá chính |
gen. | повернуть ключ в замке | vặn chìa trong ồ khóa |
gen. | подбирать ключ к замку | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa |
gen. | подобрать ключ к замку | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa |
gen. | подогнать ключ к замку | làm cho chìa khóa khớp với ồ khóa |
gen. | потерять ключи | mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóa |
gen. | просунуть ключ в замок двери | xồ đút chìa vào ổ khóa cửa |
gen. | прятать ключи | giấu chìa khóa |
gen. | разводной гаечный ключ | lắc-lê mỏ-lết |
gen. | разводной гаечный ключ | cờ-lê mỏ-lết |
gen. | разводной гаечный ключ | cái mỏ-lết |
gen. | связка ключей | chùm chìa khóa |
comp., MS | секретный ключ | khóa bí mật |
mus. | скрипичный ключ | phổ hiệu cao âm |
mus. | скрипичный ключ | dấu nhạc âm cao |
mus. | скрипичный ключ | chìa xon |
gen. | слепок с ключа | cái khuôn dập theo chìa khóa |
comp., MS | служба управления ключами | Dịch vụ Quản lý Khóa |
gen. | спрятать ключи | giấu chìa khóa |
gen. | телеграфный ключ | cần ma níp |
gen. | телеграфный ключ | cái manip |
gen. | терять ключи | mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóa |
gen. | шведский ключ | cờ lê điều cữ |
gen. | шведский ключ | cái mỏ lết |