DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing ключевой | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ключевая водаnước mạch
mil.ключевая позицияvị trí xung yếu (then chốt)
mil.ключевая позицияchốt
gen.ключевая позицияvị trí chù yếu (then chốt, mấu chốt)
comp., MSключевое словоtừ khóa
mus.ключевой знакchìa
mus.ключевой знакphổ hiệu
mus.ключевой знакdấu nhạc
comp., MSключевой показатель эффективностиKPI (Chỉ số Hiệu suất Then chốt)
comp., MSключевой показатель эффективностиchỉ số hiệu suất then chốt
comp., MSключевой фильтрBộ lọc chính
gen.ключевые отрасли промышленностиnhững ngành chù yếu then chốt, mấu chốt cùa công nghiệp
comp., MSключевые фильтрыBộ lọc Chính
comp., MSотчёт о ключевом показателе эффективностиbáo cáo chi tiết KPI
comp., MSподключаемый модуль индексирования ключевого текстаbổ trợ neo
comp., MSсинтаксис запросов по ключевым словамcú pháp truy vấn từ khóa