DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing кисель | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.он такой кисельnó rất nhu nhược
gen.седьмая вода на киселеbà con xa bắn đại bác không tới
gen.седьмая вода на киселеhọ hàng xa lắc xa lơ