Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Urdu
Vietnamese
Terms
containing
золотая
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в
золотой
оправе
trong khung vàng
gen.
в
золотой
оправе
kính
gọng vàng
(об очках)
gen.
в
золотом
исчислении
tính theo vàng
gen.
золота́
я фо́льга
vàng lá
gen.
золота́
я фо́льга
vàng diệp
gen.
золотая
валюта
bàn vị vàng
gen.
золотая
валюта
tiền tệ
bằng
vàng
gen.
золотая
валюта
kim bản vị
gen.
золотая
медаль
huy chương vàng
gen.
золотая
осень
mùa thu vàng
gen.
золотая
свадьба
lễ cưới vàng
gen.
золотая
свадьба
lễ kim hôn
gen.
золотая
середина
trung dung
gen.
золотое
дно
mò vàng
gen.
золотое
сердце
tấm lòng vàng
gen.
золотое
содержание валюты
nội dung vàng cùa tiền tệ
gen.
золотой
век
thời đại hoàng kim
gen.
золотой
запас
số vàng dự trữ
gen.
золотой
запас
trữ kim
gen.
золотой
работник
người cán bộ tuvêt vời
gen.
золотой
слиток
thòi vàng
gen.
золотой
стандарт
kim bản vị
gen.
золотой
стандарт
bẳn vị vàng
gen.
золотой
телец
quyền lực đồng tiền
gen.
золотой
телец
tiền bạc
gen.
золотой
телец
kim tiền
gen.
золотой
фонд
kho tàng quý báu
gen.
золотые
кудри
mớ tóc quăn vàng ánh
gen.
золотые
прииски
những mò vàng
gen.
золотые
промыслы
mồ vàng
gen.
золотые
россыпи
sa khoáng chứa vàng
gen.
золотые
руки
khéo tay
gen.
золотые
слова
những lời vàng ngọc
gen.
золотые
часы
chiếc
đồng hò vàng
obs.
золотых
дел мастер
thợ kim hoàn
gen.
кавалер
Золотой
Звезды
người được thưởng huân chương Sao Vàng
(Anh hùng Liên-xô)
gen.
книга с
золотым
обрезом
sách có mép mạ vàng
gen.
о
золотое
руно
lông cừu vàng
(theo thăn thoại)
gen.
платить
золотом
trà bằng vàng
gen.
промывать
золотой
песок
đãi cát tìm vàng
gen.
промывать
золотой
песок
đãi vàng
gen.
промыть
золотой
песок
đãi cát tìm vàng
gen.
промыть
золотой
песок
đãi vàng
gen.
с
золотым
шитьём
có thêu kim tuyến
gen.
сплав меди с
золотом
hợp kim đồng với vàng
gen.
сто рублей
золотом
một trăm rúp vàng
gen.
сулить
золотые
горы
hứa hươu hứa vượn
gen.
сулить
золотые
горы
hứa trời hứa biển
gen.
терять
золотое
время
phí mất thì giờ vàng ngọc
gen.
у него
золотые
руки
anh đó khéo tay lắm
gen.
шитый
золотом
thêu kim tuyến
gen.
шить
золотом
thêu chỉ vàng
gen.
шить
золотом
thêu kim tuyến
Get short URL