Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
драть
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
больше не
деритесь
!
đừng đánh nhau nữa!
gen.
драть
втридорога
cứa cố
gen.
драть
втридорога
chém
gen.
драть
глотку
rát cổ bòng họng
gen.
драть
глотку
gào rát cố
gen.
драть
кого-л.
за волосы
kéo tóc
(ai)
gen.
драть
кого-л.
за уши
véo
beo
tai
(ai)
gen.
драть
зубы
nhổ răng
gen.
драть
шкуру
с кого-л.
bóc lột
bán giá cắt cồ, cứa cồ, chém
(ai)
gen.
драться
друг с другом
ầu đả nhau
gen.
драться
друг с другом
đánh lộn nhau
gen.
драться
на дуэли
đấu kiếm
gen.
драться
на дуэли
đấu súng
gen.
драться
на кулаках
đánh võ
gen.
драться
на кулаках
đánh đấm nhau
gen.
от этого мороз по коже
дерёт
việc này làm da sờn gai ốc
gen.
от этого мороз по коже
дерёт
nghe
thấy
thế mà ghê rợn cà người
saying.
паны
дерутся
, а у холопов чубы трещат
trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
proverb
паны
дерутся
, у холопов чубы трещат
trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
proverb
сухая ложка рот
дерёт
không đấm mõm thì chẳng xong
Get short URL