Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | автомобильная дорога | đường ô tô |
gen. | бесконечная дорога | con đường dài vô tận |
gen. | большая дорога | đường cái |
gen. | бровка дороги | mép đường |
gen. | в дороге | khi đi đường |
gen. | в дороге | dọc đường |
gen. | в дороге | trên đường đi |
gen. | в стороне от дороги | xa đường |
gen. | вдвое дороже | đắt gấp đôi |
gen. | вдоль дороги | dọc đường |
gen. | веди нас, ведь ты дорогу знаешь | dẫn chúng tớ đi, chính vì cậu biết đường mà |
gen. | встать поперёк дороги | ngăn trở |
gen. | встать поперёк дороги | càn trờ |
gen. | встать поперёк дороги | ngăn cản |
gen. | выбить дорогу | làm hỏng làm nát đường |
gen. | выбиться на дорогу | làm nên |
gen. | выравнивать дорогу | san bằng mặt đường |
gen. | выровнять дорогу | san bằng mặt đường |
gen. | гладкая дорога | con đường bằng phẳng |
gen. | грейдерная дорога | đường đất |
gen. | грунтовая дорога | đường đất |
gen. | гужевая дорога | đường xe súc vật |
gen. | гужевая дорога | đường xe ngựa |
gen. | густая сеть железных дорог | mạng lưới đường sắt dày đặc |
gen. | дальняя дорога | đường dài |
gen. | дальняя дорога | đường xa |
fig. | дать кому-л. дорогу | mở đường cho (ai) |
gen. | дать кому-л. дорогу | nhường lối cho (освободить проход, проезд, ai) |
gen. | двухколейная железная дорога | đường sắt đôi |
gen. | дом стоит на самой дороге | nhà ở ngay bên đường |
gen. | дорога вклинилась в лес | đường xuyên sâu vào rừng |
gen. | дорога идёт полем | con đường đi chạy, xuyên qua cánh đồng |
gen. | дорога круто повернула налево | con đường rẽ ngoặt sang phía trái |
gen. | дорога на Москву | đường đi Mát-xcơ-va |
gen. | дорога перед вами | con đường trước mặt anh |
gen. | дорога петлями шла по склону | con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc |
gen. | дорога поднимается в гору | đường chạy lên dốc |
gen. | дорога пролегает в горах | đường xuyên sơn (xuyên núi) |
gen. | дорога пролегает в горах | con đường chạy qua xuyên qua núi |
gen. | дорога протянулась на тысячи километров | con đường kéo dài chạy dài hàng nghìn cây số |
gen. | дорога проходит около деревни | con đường chạy qua cạnh làng |
gen. | дорога с двусторонним движением | đường giao thông hai chiều |
gen. | дорога уходит вдаль | con đường chạy dài về chốn xa xăm |
gen. | дороги просохли | đường sá đã khô ráo |
gen. | дороги просохли | đường đã khô rồi |
gen. | дорогие друзья! | thưa các bạn thân mến! |
gen. | дорогие книги | những quyền sách đắt |
gen. | дорогу занесло снегом | đường bị tuyết phù |
gen. | дорогу запорошило снегом | đường bị phù một lớp tuyết mòng |
gen. | дорогу запорошило снегом | tuyết phù một lớp mỏng trên mặt đường |
gen. | дорогу осилит идущий | có đi mới đến |
gen. | дорогу подморозило | con đường hơi bị đóng băng |
inf. | дорогу развезло от дождя | đường khó đi đường lầy lội vì trời mưa |
gen. | дорогу размыло | đường bị lở |
gen. | ему дорог ваш совет | nó quý trọng lời khuyên của anh |
gen. | ему дорог ваш совет | lời khuyên của anh rất quý đối với nó |
gen. | за деревней дорога разошлась | qua làng thì con đường phân nhánh (rẽ nhánh) |
gen. | заговорившись, пройти поворот дороги | vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽ |
gen. | загораживать кому-л. дорогу | chặn đường (ai) |
gen. | загородить кому-л. дорогу | chặn đường (ai) |
gen. | задержаться в дороге | bị vướng lại mắc lại dọc đường |
gen. | задерживаться в дороге | bị vướng lại mắc lại dọc đường |
gen. | закатать дорогу | lăn đường |
gen. | закатывать дорогу | lăn đường |
gen. | знать дорогу | biết đường |
fig. | избитая дорога | con đường quen thuộc |
gen. | избитая дорога | con đường nhiều người qua lại |
gen. | изгиб дороги | khúc đường ngoặt |
gen. | изгиб дороги | khúc cua |
gen. | канатная дорога | đường sắt treo |
gen. | канатная дорога | máy cáp vận chuyển |
gen. | канатная дорога | đường cáp chuyên chở |
gen. | край дороги | rìa lề, mép, ven đường |
gen. | линия железной дороги | đường tuyến xe lửa |
saying. | мал золотник, да дорог | nhỏ mà rất quý |
gen. | машина съехала с дороги в лес | chiếc ô tô từ đường rẽ vào rừng |
gen. | монорельсовая дорога | đường một ray |
gen. | мы, наконец, выбрались на дорогу | cuối cùng chúng tôi tìm được con đường |
gen. | на дорогах непролазная грязь | trên các đường đầy bùn lầy không đi qua được |
gen. | на дорогу | đề đi đường |
gen. | надземная железная дорога | đường ray treo |
gen. | надземная железная дорога | đường sắt trên không |
gen. | наезженная дорога | con đường xe cộ chạy mòn |
gen. | наземная железная дорога | đường ray trên mặt đất |
gen. | наметить дорогу вешками | đỏng cọc đánh dấu đường |
inf. | не разбирая дороги | không phân biệt đường sá gì cả |
gen. | окружная железная дорога | đường sắt chạy vòng |
gen. | окружная железная дорога | đường xe lứa chạy theo vòng tròn |
gen. | он перехватил его по дороге на работу | trên đường đi làm thì anh ấy đã gặp được nó |
gen. | отдохнуть с дороги | nghỉ ngơi sau khi đi đường (sau chuyến đi, sau cuộc hành trình) |
gen. | перебегать кому-л. дорогу | lấy hớt cùa (ai) |
gen. | перебегать кому-л. дорогу | phỗng tay trên cùa (ai) |
gen. | перебегать через дорогу | chạy qua đường |
gen. | перебежать кому-л. дорогу | lấy hớt cùa (ai) |
gen. | перебежать кому-л. дорогу | phỗng tay trên cùa (ai) |
gen. | перебежать через дорогу | chạy qua đường |
gen. | перекрывать дорогу | chặn chận, chắn đường |
gen. | перекрыть дорогу | chặn chận, chắn đường |
gen. | переползать через дорогу | bò qua đường |
gen. | переползти через дорогу | bò qua đường |
gen. | пересечение дорог | ngã tư đường |
gen. | пересечение дорог | chỗ đường giao |
gen. | переснимать план дороги | chụp ảnh sơ đồ con đường |
gen. | переснять план дороги | chụp ảnh sơ đồ con đường |
gen. | по дороге | cùng chung chí hướng (в одном направлении) |
gen. | по дороге | cùng đường (в одном направлении) |
gen. | по дороге | tiện đường (попутно) |
gen. | по железной дороге | bằng đường sắt |
gen. | по краям дороги | dọc theo lề đường |
gen. | по обе стороны дороги | ở hai bên đường |
gen. | по сторонам дороги | ở hai bên đường |
gen. | подвесная канатная дорога | đường dây cáp trên không |
gen. | подвесная канатная дорога | đường cáp treo |
gen. | подвести дорогу к берегу реки | làm con đường đến bờ sông |
gen. | подводить дорогу к берегу реки | làm con đường đến bờ sông |
gen. | пойти по торной дороге | đi theo đường mòn đã vạch sẵn |
gen. | показать кому-л. дорогу | chi đường cho (ai) |
gen. | показывать кому-л. дорогу | chi đường cho (ai) |
gen. | покрывать дорогу асфальтом | rải nhựa đường |
gen. | покрывать дорогу асфальтом | rải đường bằng nhựa |
gen. | покрыть дорогу асфальтом | rải nhựa đường |
gen. | покрыть дорогу асфальтом | rải đường bằng nhựa |
gen. | построить железную дорогу | làm xây dựng, kiến thiết đường sắt |
gen. | потерять дорогу | lạc đường |
gen. | при дороге | bên cạnh, gần, ven, ở bên, ở cạnh đường |
gen. | пригородная железная дорога | đường sắt vùng phụ cận thành phố |
gen. | пробить себе дорогу | làm nên |
gen. | пробить себе дорогу | thành đạt |
gen. | проведение железной дороги | sự xây dựng làm đường sắt |
gen. | провести железную дорогу | xây dựng làm đường sắt |
gen. | проводить железную дорогу | xây dựng làm đường sắt |
gen. | проезжая дорога | con đường xe cộ chạy được |
gen. | прокладывать себе дорогу | làm nên danh phận |
gen. | прокладывать себе дорогу | làm nên |
gen. | проложить дорогу | mờ đường cho cái (чему-л., gì) |
gen. | проложить дорогу | tạo điều kiện cho việc (чему-л., gì) |
gen. | проложить себе дорогу | làm nên danh phận |
gen. | проложить себе дорогу | làm nên |
gen. | просёлочная дорога | đường xóm |
gen. | просёлочная дорога | đường làng |
gen. | прочь с дороги! | tránh ra nào! |
gen. | прочь с дороги! | hãy tránh ra! |
gen. | прямая дорога | đường thẳng đường tắt, đường gần nhất dẫn đến cái (к чему-л., gì) |
gen. | пыльная дорога | con đường lầm bụi (bụi bặm, lắm bụi) |
gen. | разбойник с большой дороги | kẻ cướp đường |
gen. | разветвление дороги | chỗ đường nhánh |
gen. | разветвление дороги | chỗ ngã ba đường |
gen. | развилина дороги | chỗ ngã ba đường |
gen. | развилка дорог | chỗ ngã ba đường |
gen. | расширить дорогу | mở rộng đường |
gen. | расширять дорогу | mở rộng đường |
gen. | ровная дорога | con đường bằng phẳng (phẳng lỳ, phẳng) |
gen. | свернуть с дороги в лес | từ đường rẽ vào rừng |
gen. | середина дороги | giữa đường |
gen. | скатертью дорога! | xéo đi! |
gen. | скатертью дорога! | cút đi! |
gen. | скатертью дорога! | đi đi cho rồi! |
gen. | скатертью дорога! | đi đi thôi! |
gen. | слева от дороги | ở phía trái con đường |
gen. | снегом замело все дороги | mọi con đường đều bị phủ tuyết |
gen. | собирать кого-л. в дорогу | sứa soạn sắm sửa, chuẩn bị cho ai lên đường |
gen. | собираться в дорогу | sửa soạn chuẩn bị, sắm sửa, cụ bị lên đường |
gen. | собрать кого-л. в дорогу | sứa soạn sắm sửa, chuẩn bị cho ai lên đường |
gen. | сойти с дороги | rời khỏi đường |
gen. | справа от дороги | ở bên phải đường |
gen. | становиться кому-л. поперёк дороги | làm trờ ngại cho (ai) |
gen. | становиться кому-л. поперёк дороги | ngăn trở (ai) |
gen. | становиться кому-л. поперёк дороги | càn đường (ai) |
gen. | стоять на хорошей дороге | đi đúng đường |
gen. | строить железную дорогу | làm xây dựng, kiến thiết đường sắt |
gen. | стул стоит на самой дороге | cái ghế ở ngay giữa lối đi |
gen. | субсидировать строительство железной дороги | phụ cấp cho việc làm đường sắt |
gen. | сухопутная дорога | đường bộ |
gen. | сходить с дороги | rời khỏi đường |
gen. | терять дорогу | lạc đường |
gen. | туда ему и дорога | đáng kiếp nó |
gen. | туда ему и дорога | đáng đời nó |
gen. | туда ему и дорога! | như vậy mới đáng đời đáng kiếp hắn! |
gen. | тяжёлая дорога | con đường khó khăn (vất vả, gian lao, hiểm trờ) |
gen. | у него большая практика по строительству железных дорог | ông ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng đường sắt |
saying. | уговор дороже денег | một lời ước hẹn trọng hơn nghìn vàng, đã hứa là làm |
gen. | указать кому-л. дорогу | chỉ đường cho (ai) |
gen. | указывать кому-л. дорогу | chỉ đường cho (ai) |
gen. | управление железной дороги | tồng cục đường sắt |
gen. | устать с дороги | mồi mệt vì đi đường |
gen. | устать с дороги | đi đường bị mệt |
gen. | устать с дороги | mệt nhọc vì đi đường xa |
gen. | уступать дорогу | nhượng bộ (кому-л., ai) |
gen. | уступать дорогу | nhường đường lối, bước cho (кому-л., ai) |
gen. | уступить дорогу | nhượng bộ (кому-л., ai) |
gen. | уступить дорогу | nhường đường lối, bước cho (кому-л., ai) |
gen. | ширококолейная железная дорога | đường sắt khổ rộng (rộng khổ) |
gen. | шоссейная дорога | đường nhựa |
gen. | шоссейная дорога | đường lát |
gen. | эксплуатация железных дорог | sự kinh doanh đường sắt |
gen. | электрификация железной дороги | sự điện khí hóa đường sắt |