DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing добра | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бу́дьте до́бры́nhờ anh chị, ông, bà, v.v... làm ơn
gen.бу́дьте до́бры́xin làm ơn
gen.в добрый час!chúc mọi sự may mắn!
gen.в добрый час!chúc lên đường mạnh giỏi!
gen.в добрый час!chúc vạn sự tốt lành!
gen.в добрый час!chúc thương lộ bình an!
gen.в добрый час!chúc thượng lộ bình an!
gen.визит доброй волиcuộc đi thăm thiện chí
gen.всего доброго!chúc mọi sự may mắn!
gen.всего доброго!chúc vạn sự tốt lành!
gen.добрая душаthiện tâm
gen.добрая душаngười tốt bụng (о человеке)
gen.добрая душаtấm lòng tốt
gen.добрая половинаgià một nửa
gen.добрая славаtiếng thơm
gen.добро бы ночью, а то средь бела дняgiá mà ban đêm chứ ai lại ban ngày ban mặt như thế này
gen.добро пожаловать!nhiệt liệt chào mừng!
gen.добро пожаловать!xin mời!
gen.добро пожаловать!hoan nghênh!
gen.доброго пути!chúc thượng lộ bình an!
gen.доброе знамениеđiềm lành
gen.доброе имяtiếng tốt
gen.доброе предзнаменованиеtriệu chứng tốt
gen.доброе предзнаменованиеcát triệu
gen.доброе предзнаменованиеđiềm lành
gen.доброе сердцеhảo tâm
gen.доброе сердцеthiện tâm
gen.доброе сердцеlòng tốt
gen.доброе утро!chào chị! (vào buổi sáng)
gen.доброе утро!chào anh!
gen.доброе утро!chào anh chị, ông, bà, v.v...! (lài chào buổi sáng)
geogr.Доброй Надеждыmũi Hảo Vọng (мыс)
gen.доброй ночи!chúc ngủ ngon! (lài chào tạm biệt ban đêm)
gen.добрый вечер!chào anh chị, ông, bà, v.v... (lài chào buổi chiều, buổi tối)
gen.добрый генийông Thiện
gen.добрый генийthiện thần
gen.добрый день!chào anh chị, ông, bà, v.v...! (lài chào ban ngày)
gen.добрый духthần thiện
gen.добрый духphúc thần
gen.добрый малыйchàng trai khá tốt
gen.добрый по натуреvốn dĩ nhân hậu
gen.добрый по натуреtính vốn hiền lành
gen.добрый по характеруcó tính nhân hậu
gen.добрый по характеруvề mặt tính tình thì tốt bụng
gen.желать добраmong điều tốt lành cho (кому-л., ai)
gen.идея добраkhái niệm về điều thiện
gen.идём скорее, а то, чего доброго, дождь пойдётta đi nhanh lên, kẻo trời mưa
gen.какой он добрый!nó tốt biết mấy!
gen.какой он добрый!ông ta tốt bụng làm sao!
gen.люди доброй волиnhững người thiện chí
gen.люди доброй волиnhững người trung thực
gen.люди доброй волиnhững người có thiện chí
gen.миссия доброй волиphái đoàn thiện chí
gen.не в добрый часkhông may
proverbнет худа без добраtrong cái rủi cỏ cái may
proverbнет худа без добраbĩ cực thái lai
gen.опорочить чьё-л. доброе имяbôi tro trát trấu vào thanh danh của (ai)
gen.опорочить чьё-л. доброе имяbôi nhọ tên tuổi của (ai)
gen.оставить по себе добрую памятьđể lại kỷ niệm tốt về mình
proverbот худого семени не жди доброго племениliu điu lại nở ra dòng liu điu
proverbот худого семени не жди доброго племениhồ phụ sinh hổ tử
proverbот худого семени не жди доброго племениtrứng ròng lại nở ra ròng
gen.пачкать чьё-л. доброе имяlàm hoen ố thanh danh (ai)
gen.пачкать чьё-л. доброе имяbôi tro trát trấu vào thanh danh cùa (ai)
gen.по своей доброй волеtinh nguyện
gen.по своей доброй волеtheo sở nguyện ý muốn của mình
gen.по своей доброй волеtự nguyện
gen.поминать добрым словомnói tốt về ai
gen.понятие добра и злаý niệm quan niệm, khái niệm về điều thiện và điều ác
gen.порочить чьё-л. доброе имяbôi tro trát trấu vào thanh danh của (ai)
gen.порочить чьё-л. доброе имяbôi nhọ tên tuổi của (ai)
gen.с добрым утром!chào anh!
gen.с добрым утром!chào chị! (vào buổi sáng)
gen.с добрым утром!chào anh chị, ông, bà, v.v...! (lài chào buổi sáng)
gen.уж на что добрый, а рассердилсяmặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lên
proverbхудой мир лучше доброй ссорыchín sự lành
proverbхудой мир лучше доброй ссорыem thuận anh hòa là nhà có phúc
proverbхудой мир лучше доброй ссорыmột sự nhịn
gen.это до добра не доведётviệc này chẳng đem lại điều gì tốt lành đâu
gen.это к добру не поведётviệc đó thì chẳng đưa đến điều tốt lành được
gen.это не ведёт к добруviệc này không đem lại điều tốt lành
gen.это не к добруđây không phải là điềm lành
gen.это не приведёт к добруđiều đó sẽ dẫn đến đưa tới những kết quả tai hại
gen.это не приведёт к добруviệc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cả