Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Mongolian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
годов
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
академический
год
niên khóa đại học
gen.
академический
год
năm học
gen.
астрономический
год
năm thiên văn
gen.
без
году
неделя
gần đây
gen.
без
году
неделя
cách đây không lâu
gen.
без
году
неделя
mới
gen.
без
году
неделя
mới đây
gen.
бюджетный
год
năm tài chính
(ngân sách)
gen.
бюджетный
год
tài khóa
gen.
в будущем
году
trong
năm sau
gen.
в будущем
году
sang năm
gen.
в
годах
đứng tuồi
(в возрасте)
gen.
в 1917
году
hòi
năm 1917
gen.
в 1975
году
vào
năm 1975
gen.
в
годы
моего студенчества
khi tôi học đại học
gen.
в
годы
моего студенчества
hồi tôi còn là sinh viên
gen.
в декабре нынешнего
года
vào
tháng chạp năm nay
gen.
в его
годы
lúc bằng trạc tuổi anh ấy
gen.
в истекшем
году
trong năm
vừa
qua
gen.
в июле этого
года
vào
tháng bảy năm nay
gen.
в конце сороковых
годов
cuối những năm bốn mươi
gen.
в начале сороковых
годов
đầu những năm bốn mươi
gen.
в ночь под Новый
год
trong đêm cuối năm
gen.
в ночь под Новый
год
trong đêm giao thừa
gen.
в ночь под Новый
год
giáp Tết
gen.
в ноябре этого
года
vào tháng mười một năm nay
gen.
в продолжение
года
trong thời gian
trong vòng, trong
một năm
gen.
в прошлом
году
hồi năm ngoái
gen.
в прошлом
году
trong năm vừa qua
gen.
в прошлом
году
trong
năm ngoái
gen.
в семидесятые
годы
trong
vào
những năm 70
gen.
в сентябре будущего
года
hồi
vào
tháng chín sang năm
gen.
в сентябре прошлого
года
hồi
vào
tháng chín năm ngoái
gen.
в счёт будущего
года
theo kế hoạch năm sau
gen.
в текущем
году
trong năm nay
gen.
в течение всего
года
trong
suốt cả năm
gen.
в течение
года
trong vòng
trong thời gian, trong
một năm
gen.
в тот
год
trong năm ấy
(đó)
gen.
в тот
год
trong
năm ấy
gen.
в этом
году
trong
năm nay
gen.
в этом
году
trong, vào
năm nay
gen.
в январе этого
года
vào
tháng giêng năm nay
gen.
високосный
год
năm nhuận
gen.
восьмидесятые
годы
những năm tám mươi
gen.
встретить Новый
год
đón giao thừa
(по лунному календарю)
gen.
встретить Новый
год
đón xuân
(по лунному календарю)
gen.
встретить Новый
год
ăn Tết Nguyên đán
(по лунному календарю)
gen.
встретить Новый
год
đón mừng Năm mới
gen.
встреча Нового
года
lễ đón xuân
(по лунному календарю)
gen.
встреча Нового
года
lễ đón giao thừa
(по лунному календарю)
gen.
встреча Нового
года
lễ đón mừng Năm mới
gen.
встречать Новый
год
đón xuân
(по лунному календарю)
gen.
встречать Новый
год
ăn Tết Nguyên đán
(по лунному календарю)
gen.
встречать Новый
год
đón giao thừa
(по лунному календарю)
gen.
встречать Новый
год
đón mừng Năm mới
gen.
выпуск прошлого
года
khóa tốt nghiệp năm ngoái
gen.
высокоурожайный
год
năm được mùa lớn
gen.
год
за годом
cứ năm này đến năm khác
gen.
год
на год не приходится
mỗi năm một khác
gen.
год
тому
назад
một năm trước
(đây)
gen.
год
от году
mỗi năm lại càng...
gen.
годы
берут своё
già dần
gen.
годы
дают себя знать
cảm thấy rõ đã già
gen.
годы
революции
những năm
thời kỳ
cách mạng
gen.
годы
согнули его
tuồi tác làm cụ còng lưng
gen.
годы
согнули его
tuồi tác làm còng lưng cụ
gen.
годы
сознательной жизни
những năm đã trưởng thành
(chín chắn, biết suy nghĩ)
gen.
годы
ученичество
thời kỳ học sinh
gen.
годы
ученичество
a những năm đi học ở trường
gen.
голодный
год
năm đói kém
(mất mùa)
gen.
два раза в
году
hai lần trong một năm
gen.
двадцатые
годы
những năm hai mươi
gen.
девяностые
годы
những năm 90
gen.
депутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре
года
các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm
gen.
детские
годы
thời thơ ấu
gen.
ему 22
года
anh ấy 22 tuồi
gen.
ему двадцатый
год
nó trên mười chín tuổi
gen.
ему двадцатый
год
cậu ấy gần hai mươi tuồi
gen.
ему осталось доработать до пенсии один
год
ông ấy phải làm việc một năm nữa mới được về hưu
gen.
за
год
trong
thời gian
một năm
gen.
за
год
до
một năm trước khi...
gen.
за эти
годы
он достаточно постарел
những năm qua ông ấy già đi nhiều
gen.
за этот
год
trong năm nay
astr.
звёздный
год
năm vũ trụ
gen.
значительное увеличение по сравнению с прошлым
годом
so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều
gen.
значительное увеличение по сравнению с прошлым
годом
sự tăng lên đáng kề so với năm ngoái
gen.
идёт 1976
год
năm 1976 đang qua
gen.
из
года
в год
hằng năm
gen.
из
года
в год
năm nào cũng vậy
gen.
из
года
в год
từ năm nay sang năm khác
gen.
к будущему
году
мы закончим строительство
đến năm sau
giáp năm tới
chúng tôi sẽ xây dựng xong
gen.
каждый
год
mỗi
hằng
năm
gen.
каждый
год
hàng năm
(Southern VN
Una_sun
)
gen.
календарный
год
năm lịch
gen.
канун Нового
года
đêm giao thừa
gen.
канун Нового
года
hôm giáp Tết
gen.
комплект газеты за
год
tập báo trong một năm
gen.
конец
года
cuối năm
gen.
костюм проносился три
года
bộ quần áo mặc
dùng
được ba năm
gen.
который тебе
год
?
cháu mấy tuổi?
gen.
который тебе
год
?
cháu lên mấy?
gen.
круглый
год
suốt
cả
năm
gen.
круглый
год
quanh năm suốt tháng
gen.
круглый
год
quanh năm
gen.
лунный
год
năm âm lịch
gen.
малоурожайный
год
năm mùa màng thấp kém
gen.
Международный геофизический
год
Năm vật lý địa cầu quốc tế
gen.
моложе на два
года
trẻ hơn hai tuồi
gen.
на будущий
год
năm sau
gen.
на другой
год
năm sau
gen.
на Новый
год
đến
trong dịp
Tết
gen.
на один
год
cho một năm
gen.
на третьем
году
đến năm thứ ba
gen.
накануне Нового
года
giáp Tết
gen.
начало учебного
года
ngày khai trường
gen.
начало учебного
года
ngày khai giảng
gen.
начало учебного
года
đầu năm học
gen.
не по
годам
không tương xứng với tuổi tác
gen.
не по
годам
серьёзный
đạo mạo trước tuổi
gen.
неблагополучный
год
năm rủi ro
(đen đùi, vận hạn)
gen.
невозвратные
годы
юности
những năm thanh xuân không bao giờ trở lại
gen.
неурожайный
год
năm mùa màng thất bát
gen.
неурожайный
год
năm mất mùa
gen.
Новый
год
Tết Nguyên đán
(по лунному календарю)
gen.
Новый
год
Năm mới
gen.
Новый
год
пришёлся на четверг
Năm mới vào ngày thứ năm
gen.
Новый
год
пришёлся на четверг
Tết trùng ngày thứ năm
gen.
нынешний
год
năm nay
gen.
одиннадцатый
год
năm thứ mười một
gen.
одного
года
рождения
cùng một năm sinh
gen.
он приехал через
год
một năm sau
sau một năm
thì anh ta đến
gen.
он проработал там два
года
cậu ta làm
làm việc
ở đấy hai năm
gen.
он старше меня на
год
anh ấy hơn tôi một tuồi
gen.
он уже три
года
таскает этот костюм
ông ta mặc mãi bộ quần áo đó đã ba năm trời ròi
inf.
оставаться на второй
год
bị
lưu ban
gen.
оставить
кого-л.
на второй
год
giữ lại
học
lưu ban
gen.
оставлять
кого-л.
на второй
год
giữ lại
học
lưu ban
inf.
остаться на второй
год
bị
lưu ban
gen.
осудить
кого-л.
на два
года
kết án
lên án
ai hai năm tù
gen.
отчётный
год
năm báo cáo
gen.
пожить
год
на юге
ở miền Nam một năm
gen.
пожить
год
на юге
sống một năm ở miền Nam
gen.
позапрошлый
год
năm kia
gen.
поздравить
кого-л.
с Новым
годом
mừng tuồi
(ai)
gen.
поздравить
кого-л.
с Новым
годом
chúc Tết
(ai)
gen.
поздравить
кого-л.
с Новым
годом
chúc mừng ai nhân dịp Năm mới
gen.
поздравлять
кого-л.
с Новым
годом
chúc Tết
(ai)
gen.
поздравлять
кого-л.
с Новым
годом
mừng tuồi
(ai)
gen.
поздравлять
кого-л.
с Новым
годом
chúc mừng ai nhân dịp Năm mới
gen.
полтора
года
một năm rưỡi
gen.
пройдёт
год
, много два
một hai năm sẽ trôi qua
gen.
пройдёт
год
, много два
một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua
gen.
прошлый
год
năm ngoái
(
Una_sun
)
gen.
пятидесятые
годы
прошлого столетия
những năm thử năm mươi
những năm 50
cùa thế ký trước
gen.
раз в два
года
hai năm một lần
gen.
разница в
годах
sự
khác nhau về tuồi tác
gen.
рост продукции против прошлого
года
составляет 10%
sản lượng năm nay tăng so với năm ngoái là 10%
gen.
рост продукции против прошлого
года
составляет 10%
mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngoái là 10%
gen.
с гарантией на
год
bảo hành một năm
gen.
С Новым
годом
!
Chúc Mừng Nǎm Mới!
(
Una_sun
)
gen.
с Новым
годом
!
chúc mừng ngày Tết!
gen.
с Новым
годом
!
chúc mừng Năm mới!
gen.
с ручательством на два
года
được bảo hành
bảo đảm
trong hai năm
gen.
семидесятые
годы
những năm 70
gen.
семидесятые
годы
прошлого столетия
những năm bày mươi cùa thế kỷ trước
gen.
солнечный
год
năm mặt trời
gen.
солнечный
год
năm dương lịch
gen.
сороковые
годы
những năm bốn mươi
gen.
студенческие
годы
những năm học đại học
gen.
студенческие
годы
những năm là sinh viên
gen.
текущий
год
năm nay
gen.
только за 1970
год
...
chỉ trong năm 1970...
gen.
третий
год
năm thứ ba
gen.
убавить себе
годы
nói bớt
khai sụt
tuồi
gen.
убавлять себе
годы
nói bớt
khai sụt
tuồi
gen.
урожайный
год
năm ra quà
gen.
урожайный
год
năm được mùa
gen.
утекли
годы
năm tháng trôi qua
gen.
учебный
год
niên học
gen.
учебный
год
năm học
comp., MS
финансовый
год
năm tài chính
gen.
финансовый
год
năm ngân sách
gen.
финансовый
год
tài khóa
gen.
хлебный
год
năm được mùa lúa mì
gen.
хлебородный
год
năm được mùa lúa mì
gen.
целых три
года
suốt
ba năm ròng
gen.
целых три
года
ba năm ròng rã
gen.
шестидесятые
годы
những năm 60
gen.
шестидесятые
годы
этого века
những năm sáu mươi của thế kỷ này
gen.
школьные
годы
thời kỳ đi học
gen.
школьные
годы
những năm đi học ờ trường
gen.
это пальто служит мне пятый
год
áo măng-tô ấy tôi dùng đã hơn bốn năm rồi
gen.
юные
годы
thời niên thiếu
Get short URL