DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing годов | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.академический годniên khóa đại học
gen.академический годnăm học
gen.астрономический годnăm thiên văn
gen.без году неделяgần đây
gen.без году неделяcách đây không lâu
gen.без году неделяmới
gen.без году неделяmới đây
gen.бюджетный годnăm tài chính (ngân sách)
gen.бюджетный годtài khóa
gen.в будущем годуtrong năm sau
gen.в будущем годуsang năm
gen.в годахđứng tuồi (в возрасте)
gen.в 1917 годуhòi năm 1917
gen.в 1975 годуvào năm 1975
gen.в годы моего студенчестваkhi tôi học đại học
gen.в годы моего студенчестваhồi tôi còn là sinh viên
gen.в декабре нынешнего годаvào tháng chạp năm nay
gen.в его годыlúc bằng trạc tuổi anh ấy
gen.в истекшем годуtrong năm vừa qua
gen.в июле этого годаvào tháng bảy năm nay
gen.в конце сороковых годовcuối những năm bốn mươi
gen.в начале сороковых годовđầu những năm bốn mươi
gen.в ночь под Новый годtrong đêm cuối năm
gen.в ночь под Новый годtrong đêm giao thừa
gen.в ночь под Новый годgiáp Tết
gen.в ноябре этого годаvào tháng mười một năm nay
gen.в продолжение годаtrong thời gian trong vòng, trong một năm
gen.в прошлом годуhồi năm ngoái
gen.в прошлом годуtrong năm vừa qua
gen.в прошлом годуtrong năm ngoái
gen.в семидесятые годыtrong vào những năm 70
gen.в сентябре будущего годаhồi vào tháng chín sang năm
gen.в сентябре прошлого годаhồi vào tháng chín năm ngoái
gen.в счёт будущего годаtheo kế hoạch năm sau
gen.в текущем годуtrong năm nay
gen.в течение всего годаtrong suốt cả năm
gen.в течение годаtrong vòng trong thời gian, trong một năm
gen.в тот годtrong năm ấy (đó)
gen.в тот годtrong năm ấy
gen.в этом годуtrong năm nay
gen.в этом годуtrong, vào năm nay
gen.в январе этого годаvào tháng giêng năm nay
gen.високосный годnăm nhuận
gen.восьмидесятые годыnhững năm tám mươi
gen.встретить Новый годđón giao thừa (по лунному календарю)
gen.встретить Новый годđón xuân (по лунному календарю)
gen.встретить Новый годăn Tết Nguyên đán (по лунному календарю)
gen.встретить Новый годđón mừng Năm mới
gen.встреча Нового годаlễ đón xuân (по лунному календарю)
gen.встреча Нового годаlễ đón giao thừa (по лунному календарю)
gen.встреча Нового годаlễ đón mừng Năm mới
gen.встречать Новый годđón xuân (по лунному календарю)
gen.встречать Новый годăn Tết Nguyên đán (по лунному календарю)
gen.встречать Новый годđón giao thừa (по лунному календарю)
gen.встречать Новый годđón mừng Năm mới
gen.выпуск прошлого годаkhóa tốt nghiệp năm ngoái
gen.высокоурожайный годnăm được mùa lớn
gen.год за годомcứ năm này đến năm khác
gen.год на год не приходитсяmỗi năm một khác
gen.год тому назадmột năm trước (đây)
gen.год от годуmỗi năm lại càng...
gen.годы берут своёgià dần
gen.годы дают себя знатьcảm thấy rõ đã già
gen.годы революцииnhững năm thời kỳ cách mạng
gen.годы согнули егоtuồi tác làm cụ còng lưng
gen.годы согнули егоtuồi tác làm còng lưng cụ
gen.годы сознательной жизниnhững năm đã trưởng thành (chín chắn, biết suy nghĩ)
gen.годы ученичествоthời kỳ học sinh
gen.годы ученичествоa những năm đi học ở trường
gen.голодный годnăm đói kém (mất mùa)
gen.два раза в годуhai lần trong một năm
gen.двадцатые годыnhững năm hai mươi
gen.девяностые годыnhững năm 90
gen.депутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре годаcác đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn năm
gen.детские годыthời thơ ấu
gen.ему 22 годаanh ấy 22 tuồi
gen.ему двадцатый годnó trên mười chín tuổi
gen.ему двадцатый годcậu ấy gần hai mươi tuồi
gen.ему осталось доработать до пенсии один годông ấy phải làm việc một năm nữa mới được về hưu
gen.за годtrong thời gian một năm
gen.за год доmột năm trước khi...
gen.за эти годы он достаточно постарелnhững năm qua ông ấy già đi nhiều
gen.за этот годtrong năm nay
astr.звёздный годnăm vũ trụ
gen.значительное увеличение по сравнению с прошлым годомso với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều
gen.значительное увеличение по сравнению с прошлым годомsự tăng lên đáng kề so với năm ngoái
gen.идёт 1976 годnăm 1976 đang qua
gen.из года в годhằng năm
gen.из года в годnăm nào cũng vậy
gen.из года в годtừ năm nay sang năm khác
gen.к будущему году мы закончим строительствоđến năm sau giáp năm tới chúng tôi sẽ xây dựng xong
gen.каждый годmỗi hằng năm
gen.каждый годhàng năm (Southern VN  Una_sun)
gen.календарный годnăm lịch
gen.канун Нового годаđêm giao thừa
gen.канун Нового годаhôm giáp Tết
gen.комплект газеты за годtập báo trong một năm
gen.конец годаcuối năm
gen.костюм проносился три годаbộ quần áo mặc dùng được ba năm
gen.который тебе год?cháu mấy tuổi?
gen.который тебе год?cháu lên mấy?
gen.круглый годsuốt cả năm
gen.круглый годquanh năm suốt tháng
gen.круглый годquanh năm
gen.лунный годnăm âm lịch
gen.малоурожайный годnăm mùa màng thấp kém
gen.Международный геофизический годNăm vật lý địa cầu quốc tế
gen.моложе на два годаtrẻ hơn hai tuồi
gen.на будущий годnăm sau
gen.на другой годnăm sau
gen.на Новый годđến trong dịp Tết
gen.на один годcho một năm
gen.на третьем годуđến năm thứ ba
gen.накануне Нового годаgiáp Tết
gen.начало учебного годаngày khai trường
gen.начало учебного годаngày khai giảng
gen.начало учебного годаđầu năm học
gen.не по годамkhông tương xứng với tuổi tác
gen.не по годам серьёзныйđạo mạo trước tuổi
gen.неблагополучный годnăm rủi ro (đen đùi, vận hạn)
gen.невозвратные годы юностиnhững năm thanh xuân không bao giờ trở lại
gen.неурожайный годnăm mùa màng thất bát
gen.неурожайный годnăm mất mùa
gen.Новый годTết Nguyên đán (по лунному календарю)
gen.Новый годNăm mới
gen.Новый год пришёлся на четвергNăm mới vào ngày thứ năm
gen.Новый год пришёлся на четвергTết trùng ngày thứ năm
gen.нынешний годnăm nay
gen.одиннадцатый годnăm thứ mười một
gen.одного года рожденияcùng một năm sinh
gen.он приехал через годmột năm sau sau một năm thì anh ta đến
gen.он проработал там два годаcậu ta làm làm việc ở đấy hai năm
gen.он старше меня на годanh ấy hơn tôi một tuồi
gen.он уже три года таскает этот костюмông ta mặc mãi bộ quần áo đó đã ba năm trời ròi
inf.оставаться на второй годbị lưu ban
gen.оставить кого-л. на второй годgiữ lại học lưu ban
gen.оставлять кого-л. на второй годgiữ lại học lưu ban
inf.остаться на второй годbị lưu ban
gen.осудить кого-л. на два годаkết án lên án ai hai năm tù
gen.отчётный годnăm báo cáo
gen.пожить год на югеở miền Nam một năm
gen.пожить год на югеsống một năm ở miền Nam
gen.позапрошлый годnăm kia
gen.поздравить кого-л. с Новым годомmừng tuồi (ai)
gen.поздравить кого-л. с Новым годомchúc Tết (ai)
gen.поздравить кого-л. с Новым годомchúc mừng ai nhân dịp Năm mới
gen.поздравлять кого-л. с Новым годомchúc Tết (ai)
gen.поздравлять кого-л. с Новым годомmừng tuồi (ai)
gen.поздравлять кого-л. с Новым годомchúc mừng ai nhân dịp Năm mới
gen.полтора годаmột năm rưỡi
gen.пройдёт год, много дваmột hai năm sẽ trôi qua
gen.пройдёт год, много дваmột năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua
gen.прошлый годnăm ngoái (Una_sun)
gen.пятидесятые годы прошлого столетияnhững năm thử năm mươi những năm 50 cùa thế ký trước
gen.раз в два годаhai năm một lần
gen.разница в годахsự khác nhau về tuồi tác
gen.рост продукции против прошлого года составляет 10%sản lượng năm nay tăng so với năm ngoái là 10%
gen.рост продукции против прошлого года составляет 10%mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngoái là 10%
gen.с гарантией на годbảo hành một năm
gen.С Новым годом!Chúc Mừng Nǎm Mới! (Una_sun)
gen.с Новым годом!chúc mừng ngày Tết!
gen.с Новым годом!chúc mừng Năm mới!
gen.с ручательством на два годаđược bảo hành bảo đảm trong hai năm
gen.семидесятые годыnhững năm 70
gen.семидесятые годы прошлого столетияnhững năm bày mươi cùa thế kỷ trước
gen.солнечный годnăm mặt trời
gen.солнечный годnăm dương lịch
gen.сороковые годыnhững năm bốn mươi
gen.студенческие годыnhững năm học đại học
gen.студенческие годыnhững năm là sinh viên
gen.текущий годnăm nay
gen.только за 1970 год...chỉ trong năm 1970...
gen.третий годnăm thứ ba
gen.убавить себе годыnói bớt khai sụt tuồi
gen.убавлять себе годыnói bớt khai sụt tuồi
gen.урожайный годnăm ra quà
gen.урожайный годnăm được mùa
gen.утекли годыnăm tháng trôi qua
gen.учебный годniên học
gen.учебный годnăm học
comp., MSфинансовый годnăm tài chính
gen.финансовый годnăm ngân sách
gen.финансовый годtài khóa
gen.хлебный годnăm được mùa lúa mì
gen.хлебородный годnăm được mùa lúa mì
gen.целых три годаsuốt ba năm ròng
gen.целых три годаba năm ròng rã
gen.шестидесятые годыnhững năm 60
gen.шестидесятые годы этого векаnhững năm sáu mươi của thế kỷ này
gen.школьные годыthời kỳ đi học
gen.школьные годыnhững năm đi học ờ trường
gen.это пальто служит мне пятый годáo măng-tô ấy tôi dùng đã hơn bốn năm rồi
gen.юные годыthời niên thiếu