DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing вихрем | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.влететь вихремchạy xồ vào nhanh như chớp
gen.лететь вихремchạy vùn vụt
gen.лететь вихремbay nhanh như cắt
gen.снежный вихрьtuyết cuốn
gen.снежный вихрьcơn tuyết lốc