Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | беспокойный вид | vẻ băn khoăn |
gen. | беспокойный вид | vẻ lo âu |
gen. | бравый вид | vẻ can đảm |
gen. | бравый вид | dáng hùng dũng |
gen. | быть на виду | được người ta chú ý đến |
gen. | в виде | có dạng hình, hình dáng, hình dạng cùa cái (чего-л., gì) |
gen. | в виде доказательства | để làm bằng chứng (chứng, bằng) |
gen. | в виде исключения | coi là ngoại lệ |
gen. | в виде ромба | có hình quả trám |
gen. | в виде ромба | có hình thoi |
gen. | в жидком виде | trong trạng thái lòng |
gen. | в жидком виде | dưới dạng lỏng |
gen. | в исправном виде | trong tình trạng tốt |
gen. | в неисправном виде | trong tình trạng bị hỏng |
gen. | в нетрезвом виде | say rượu |
gen. | в пьяном виде | lúc đang say |
gen. | вид вооружённых сил | quân chùng |
gen. | вид на жительство | thẻ cư trú |
gen. | вид на море | cành nhìn ra biển |
comp., MS | вид с высоты птичьего полёта | Nhìn toàn cảnh từ trên xuống |
gen. | вид с горы | cảnh trông từ núi |
gen. | вид с птичьего полёта | cảnh nhìn từ trên cao |
gen. | вид сбоку | nhìn từ bên |
gen. | вид сбоку | hình chiếu cạnh |
gen. | вид сзади | mặt sau |
gen. | вид сзади | cành phía sau |
gen. | вид сзади | hình trông từ phía sau |
gen. | вид спереди | chính diện |
gen. | вид спереди | nhìn từ phía trước |
gen. | вид спереди | cảnh phía trước |
gen. | вид спереди | hình trông từ phía trước |
gen. | вид спереди | mặt trước |
gen. | вид спереди | tiền diện |
gen. | вид спереди | hình chiếu từ trước |
gen. | вид транспорта | loại vận tài |
gen. | виды на урожай | triển vọng mùa màng |
gen. | виды на успех | khả năng thành công |
gen. | внешний вид | vẻ ngoài |
gen. | внутренний вид | vẻ bên trong |
gen. | внушительный вид | bộ dạng oai vệ |
gen. | выставлять кого-л. в смешном виде | giới thiệu ai trong vẻ lố bịch |
gen. | выставлять кого-л. в смешном виде | đưa ai ra dưới dạng lố bịch |
comp., MS | гибридный вид | kiểu xem từ không trung |
comp., MS | гибридный вид | chế độ xem trên không |
gen. | глуповатый вид | vẻ hơi đần |
gen. | глупый вид | vẻ ngốc nghếch |
gen. | город принял праздничный вид | thành phố có vẻ hội hè |
gen. | грозный вид | vẻ đe dọa |
gen. | грозный вид | vẻ mặt hăm dọa |
gen. | декоративный вид | vẻ tươi đẹp |
gen. | делать вид, что | ra vẻ |
gen. | делать вид, что | tồ vẻ |
gen. | делать вид, что | giả vờ |
gen. | довольный вид | vẻ bằng lòng (thỏa mãn) |
gen. | ему на вид лет 40 | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi |
gen. | ему с виду лет 40 | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi |
gen. | залихватский вид | vẻ hiên ngang |
gen. | здесь имеется в виду, что... | ở đây muốn nói đến... |
gen. | здоровый вид | vẻ khỏe mạnh |
gen. | иметь бодрый вид | có vẻ mặt tươi tỉnh |
gen. | иметь в виду | ngụ ý (подразумевать) |
gen. | иметь в виду | chú ý đến (учитывать) |
gen. | иметь в виду | nói đến (подразумевать) |
gen. | иметь в виду | nhớ rằng (учитывать) |
gen. | иметь в виду | nghĩ đến (учитывать) |
gen. | иметь в виду | xét đến (учитывать) |
gen. | иметь в виду | nói về (подразумевать) |
gen. | иметь вид | có dạng hình, hình dáng, hình dạng cùa cái (чего-л., gì) |
gen. | иметь виды | mong vào (на кого-л., ai) |
gen. | иметь виды | trông đợi vào (на кого-л., ai) |
gen. | иметь виды | đặt hy vọng vào (на кого-л., ai) |
gen. | иметь воинственный вид | có vẻ hay sinh sự (hay kiếm chuyện, hay gây gổ) |
gen. | иметь грустный вид | có vẻ buồn |
gen. | иметь моложавый вид | trông còn trẻ |
gen. | иметь мрачный вид | bộ mặt rầu rĩ |
gen. | иметь мрачный вид | mặt mày ảm đạm |
gen. | иметь несвежий вид | co vẻ không tươi tỉnh (bơ phờ, ủ rũ, ỉu xìu xiu) |
gen. | иметь спортивный вид | có vẻ lực sĩ |
gen. | иметь такой вид, будто | có vẻ như là |
gen. | интеллигентный вид | vẻ trí thức |
gen. | испуганный вид | vẻ sợ hãi |
gen. | испугаться чьего-л. вида | sợ hãi khi thấy bóng (ai) |
gen. | испугаться чьего-л. вида | thấy ai mà sợ hãi |
comp., MS | классический вид | Cách nhìn cổ điển |
comp., MS | классический вид | dạng xem cổ điển |
gen. | комната с видом на реку | phòng nhìn trông ra sông |
gen. | красивый вид | phong cảnh ngoạn mục |
gen. | красивый вид | cảnh trí mỹ lệ |
gen. | красивый вид | cảnh đẹp |
gen. | на вид он совсем молодой | trông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá |
gen. | на виду | trước mắt (у кого-л., ai) |
gen. | наказывать для вида | khen lấy lệ |
gen. | наказывать для вида | phạt lấy lệ |
gen. | напускать на себя важный вид | làm ra vẻ quan trọng |
gen. | напустить на себя важный вид | làm ra vẻ quan trọng |
gen. | наружный вид | vẻ bên ngoài |
gen. | нахальный вид | vẻ mặt xấc láo (hỗn láo, láo xược, lấc cấc, lếu láo) |
gen. | начальственный вид | vẻ quan dạng |
gen. | не подать виду | không tỏ ra (vẻ) |
gen. | не показать виду | không tỏ ra (vẻ) |
gen. | независимый вид | dáng bộ đàng hoàng |
gen. | независимый вид | bộ chững chạc |
gen. | независимый вид | vẻ vững vàng |
gen. | неопрятный вид | vẻ ngoài lôi thôi (lếch thếch, lôi thôi lốc thốc) |
gen. | неряшливый вид | vẻ ngoài lôi thôi lốc thốc (lùi xùi, luộm thuộm, cồ rả) |
gen. | несерьёзный вид | bề ngoài không nghiêm chỉnh |
gram. | несовершенный вид | thể chưa hoàn thành |
gen. | ни под каким видом | bất kỳ trường hựp nào cũng không |
gen. | обтрёпанный вид | vẻ rách rưới (tồi tàn) |
gen. | общий вид | toàn cảnh |
gen. | огорчённый вид | vẻ buồn rầu |
gen. | оживлённый вид | vẻ mặt vui tươi (tươi tỉnh, phấn chấn) |
gen. | озабоченный вид | vẻ mặt băn khoăn (lo lắng, lo âu) |
gen. | он видывал виды | anh ẩy lịch lãm quá |
gen. | он видывал виды | anh ấy từng trải việc đời |
gen. | он сделал вид, что не заметил меня | nó làm ra vẻ không thấy tôi |
gen. | отталкивающий вид | vẻ ngoài kinh tởm (ghê tởm) |
gen. | ощипанный вид | bộ mặt thiều não (thảm thương, khốn khổ) |
gen. | пасмурный вид | vẻ mặt u sầu (ảm đạm) |
gen. | перед нами открылся красивый вид | phong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôi |
gen. | перед нами открылся красивый вид | trước mắt chúng tôi hiện ra phong cảnh đẹp đẽ |
gen. | плачевный вид | vẻ mặt thiều não (áo não, thảm hại) |
gen. | победоносный вид | vẻ mặt đắc thắng |
gen. | под видом | lấy cớ (чего-л.) |
gen. | под видом | viện cớ (чего-л.) |
gen. | под видом | giả vờ (чего-л.) |
gen. | под видом | làm ra vẻ (чего-л.) |
gen. | понурый вид | vẻ mặt buồn rầu (rũ rượi, ù rũ, ù dột) |
gen. | поставить на вид | phạt (кому-л., ai) |
gen. | поставить на вид | phê bình (кому-л., ai) |
gen. | поставить на вид | chỉnh (кому-л., ai) |
gen. | поставить на вид | cảnh cáo (кому-л., ai) |
gen. | поставить на вид | lưu ý (кому-л., ai) |
gen. | постный вид | vẻ giả nhân giả nghĩa |
gen. | потерять кого-л. из виду | bặt tin (ai) |
gen. | потерять кого-л. из виду | mất hút tin (ai) |
gen. | потрёпанный вид | vẻ bơ phờ (tiều tụy) |
gen. | принимать обиженный вид | làm ra vẻ giận |
gen. | принять обиженный вид | làm ra vẻ giận |
gen. | прискорбный вид | vẻ mặt đau thương |
gen. | пришибленный вид | vẻ mặt ỉu xìu (ủ rũ, ù dột, ỉu xìu xìu) |
gen. | пропасть из виду | đi mất hút |
gen. | пропасть из виду | mất hút |
gen. | растерзанный вид | vẻ luộm thuộm |
gen. | растерзанный вид | vẻ ngoài lôi thôi lốc thốc |
gen. | с важным видом | với vẻ kiêu hãnh |
gen. | с важным видом | với vẻ mặt quan trọng |
gen. | с виду он воды не замутит | bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm |
gen. | с виду он совсем молодой | trông bề ngoài anh ấy còn trẻ quá |
gen. | с глубокомысленным видом | có vẻ đầy ý nghĩa |
gen. | с дерзким видом | có vẻ láo xược (hỗn láo) |
gen. | с диким видом | có vẻ ngố |
gen. | с задумчивым видом | vẻ mặt trầm ngâm (đăm chiêu, tư lự) |
gen. | с изумлённым видом | có vẻ hết sức ngạc nhiên (kinh ngạc, sửng sốt) |
gen. | с обиженным видом | với vẻ mặt bực bội (bực dọc, bực tức, hờn giận, giận dỗi) |
gen. | с растерянным видом | với vẻ mặt lúng túng (bối rối, luống cuống, cuống quít) |
gen. | с самым добродушным видом | cóvẻ hết sức hiền hậu |
gen. | с самым решительным видом | với vẻ mặt rất cương quyết (kiên quyết) |
gen. | с таинственным видом | với vẻ mặt bí ẩn (kín đáo) |
gen. | с торжествующим видом | với vẻ mặt phấn khởi (hân hoan, vui mừng, đắc thắng) |
gen. | самодовольный вид | vé mặt dương dương tự đắc |
gen. | самодовольный вид | vẻ tự mãn |
gen. | серьёзный вид | vẻ mặt nghiêm nghị (nghiêm trang) |
gen. | скромный вид | vẻ khiêm tốn |
gen. | скрыться из виду | mất hút |
gen. | скрыться из виду | khuất mắt |
gen. | скучающий вид | vẻ mặt buồn chán |
gen. | со значительным видом | có vẻ quan trọng |
gram. | совершенный вид | thế hoàn thành |
comp., MS | современный вид | dạng xem hiện đại |
gen. | сонный вид | vẻ mặt ngái ngủ |
gen. | ставить на вид | phê bình (кому-л., ai) |
gen. | ставить на вид | phạt (кому-л., ai) |
gen. | ставить на вид | chỉnh (кому-л., ai) |
gen. | страдальческий вид | bộ dạng đau khổ |
gen. | страдальческий вид | vé mặt thiều não |
gen. | судить по внешнему виду | xét xét đoán, suy xét, phán đoán, nhận định, nhận xét theo bề ngoài |
gen. | суровый с виду | bề ngoài trông có vẻ khắc nghiệt |
gen. | терять кого-л. из виду | mất hút tin (ai) |
gen. | терять кого-л. из виду | bặt tin (ai) |
gen. | терять из виду | không được tin |
gen. | терять из виду | không biết tin |
gen. | у вас переутомлённый вид | anh có vẻ mệt phờ (mệt lắm, mệt nhoài, phờ phạc lắm) |
gen. | у всех на виду | tất cả mọi người trông thấy |
gen. | у всех на виду | trước mắt tất cà mọi người |
gen. | у него взволнованный вид | anh ấy có vẻ cảm động |
gen. | у него виноватый вид | anh ấy có vẻ ân hận (hối lỗi) |
gen. | у него злой вид | nó có vẻ dữ tợn |
gen. | у него импозантный вид | ông ấy có vê oai vệ |
gen. | у него цветущий вид | nét mặt chàng hòng hào (đầy sinh lực) |
gen. | у него цветущий вид | anh ta có vẻ mặt tươi trẻ (đầy sinh lực) |
gen. | удручённый вид | vẻ mặt đau khồ (đau thương, tang thương) |
gen. | упускать из виду | bồ sót |
gen. | упускать из виду | lãng quên |
gen. | упускать из виду | bồ qua |
gen. | упустить что-л. из виду | sơ sót sơ suất, bò quên, xao lãng cái (gì) |
gen. | устрашающий вид | vẻ đáng sợ |
gen. | фантастический вид | vẻ ngoài kỳ lạ |
gen. | фатальный вид | vẻ nhẫn nhục |
gen. | хвалить для вида | khen lấy lệ |
gen. | хвалить для вида | phạt lấy lệ |
gen. | это вас он имеет в виду? | có phải nó nói chính về anh không? |
gen. | я знаю, что вы имеете в виду | tôi biết anh muốn nói đến cái điều, chuyện, những gì |