Russian | Vietnamese |
авиационная школа | trường hàng không |
вечерняя школа | lớp học buổi tối |
водить детей в школу | dẫn dắt, đem, đưa trẻ con đến trường |
выбыть из школы | thôi học |
выгнать кого-л. из школы | đuổi ai ra khỏi trường |
выгонять кого-л. из школы | đuổi ai ra khỏi trường |
высшая школа | trường đại học |
высшая школа | trường cao cấp |
высшая школа | trường cao đẳng |
дежурство по школе | việc trực nhật trong trường |
директор школы | hiệu trưởng (trường học) |
дом примыкает к школе | nhà tiếp giáp giáp liền, giáp với, kề liền trường học |
зайти к директору школы | đi đến gặp ông hiệu trường |
записать сына в школу | ghi tên cho con trai đi học |
записывать сына в школу | ghi tên cho con trai đi học |
здание под школу | tòa nhà dùng làm trường (học) |
идти в школу | đi học |
идти в школу | đến trường |
идти в школу | đi đến trường |
исключить кого-л. из школы | đuổi ai ra khỏi trường |
кончить школу | học xong trường phồ thông |
кончить школу | tốt nghiệp trung học |
лётная школа | trường phi công |
мужская школа | trường con trai |
музыкальная школа | trường nhạc |
музыкальная школа | trường âm nhạc |
начальная школа | trường sơ học (yếu lược) |
начальная школа | trường tiều học |
начальная школа | trường cấp một |
общеобразовательная школа | trường trung học phổ thông |
окончить школу | tốt nghiệp trường trung học |
он вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школу | nó sực nhớ tới điều đó chỉ khi đã đến trường học |
он вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школу | chỉ khi đến trường rồi thì nó mới nhớ ra điều đó |
он кое-как окончил школу | nó chật vật lắm mới tốt nghiệp xong trường trung học |
отдавать детей в школу | đưa con cái vào trường học |
отдавать детей в школу | cho con cái đi học |
отдать детей в школу | đưa con cái vào trường học |
отдать детей в школу | cho con cái đi học |
отделение школы от церкви | việc tách nhà trường khỏi nhà thờ |
открывать новую школу | khánh thành mở cửa trường mới |
открыть новую школу | khánh thành mở cửa trường mới |
перевести школу в новое здание | chuyền dời, thiên, di chuyền trường học đến tòa nhà mới |
переводить школу в новое здание | chuyền dời, thiên, di chuyền trường học đến tòa nhà mới |
пойти в школу | đi học |
пойти в школу | đến trường |
политехнизация школы | kỹ thuật tồng hợp hóa nhà trường |
политехнизация школы | sự áp dụng chế độ giáo dục bách khoa trong nhà trường |
полная средняя школа | trường trung học phổ thông đủ các cấp |
приспособить здание под школу | dùng sử dụng tòa nhà làm trường học |
пройти суровую школу | trài qua một trường học gian khố |
против школы | ở trước trường |
против школы | đối diện với trường học |
проучиться в школе несколько лет | học theo học ờ trường trong mấy năm |
русская школа живописи | trường phái hội họa Nga |
сельская школа | trường học nông thôn |
сельская школа | trường làng |
средняя школа | trường trung học (pho thông) |
фабричная школа | trường cùa xưởng máy |
фламандская школа | trường phái hội họa Fla-măng (живописи) |
ходить в школу | đến trường |
ходить в школу | đi học |
хореографическая школа | trường vũ đạo (nhảy múa) |
церковноприходская школа | trường xứ đạo |
церковноприходская школа | trường tiểu học giáo khu |
церковноприходская школа | trường nhà thờ xứ |
школ-интернат | trường nội trú |
школа жизни | trường đời |
школа-новостройка | trường mới |
школа-новостройка | nhà trường mới xây |
школа рабочей молодёжи | trường thanh niên công nhân |
школа совместного обучения | trường hỗn hợp |