Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | танцевальная музыка | nhạc múa |
gen. | танцевальная музыка | âm nhạc khiêu vũ |
gen. | танцевальная музыка | nhạc nhảy |
gen. | танцевальное искусство | nghệ thuật nhảy múa (vũ đạo, khiêu vũ) |
gen. | танцевальный вечер | khiêu vũ |
gen. | танцевальный вечер | cuộc, buổi, tối liên hoan khiêu vũ |
gen. | танцевальный зал | phòng khiêu vũ |